Hiệu Ứng Hình Ảnh (Image Effects)

I. Hiệu Ứng Cơ Bản Với Hình Ảnh (Basic Image Effects)

  1. Image Hover Zoom – Phóng to hình ảnh khi hover
  2. Image Hover Blur – Làm mờ hình ảnh khi hover
  3. Image Fade In – Hình ảnh mờ dần khi xuất hiện
  4. Image Fade Out – Hình ảnh mờ dần khi biến mất
  5. Image Hover Grayscale – Chuyển màu hình ảnh thành xám khi hover
  6. Image Hover Rotate – Xoay hình ảnh khi hover
  7. Image Hover Scale – Thay đổi kích thước hình ảnh khi hover
  8. Image Hover Highlight – Làm nổi bật hình ảnh khi hover
  9. Image Hover Shadow – Thêm bóng cho hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Invert – Đảo ngược màu sắc hình ảnh khi hover

II. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Chuyển Động (Image Motion Effects)

  1. Image Slide In – Hình ảnh trượt vào khi xuất hiện
  2. Image Slide Out – Hình ảnh trượt ra khi biến mất
  3. Image Parallax Scrolling – Hiệu ứng parallax cho hình ảnh khi cuộn trang
  4. Image Hover Lift – Nâng hình ảnh lên khi hover
  5. Image Zoom In – Phóng to hình ảnh khi hover
  6. Image Zoom Out – Thu nhỏ hình ảnh khi hover
  7. Image Rotate 3D – Xoay hình ảnh theo 3D khi hover
  8. Image Flip – Lật hình ảnh khi hover
  9. Image Hover Bounce – Hiệu ứng nhún cho hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Bounce In – Hình ảnh nhún vào khi hover

III. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Màu Sắc (Image Color Effects)

  1. Image Hover Color Change – Thay đổi màu sắc hình ảnh khi hover
  2. Image Grayscale to Color – Chuyển từ màu xám sang màu khi hover
  3. Image Sepia Effect – Hiệu ứng sepia cho hình ảnh
  4. Image Hue Shift – Thay đổi màu sắc theo tông màu khi hover
  5. Image Saturation Increase – Tăng độ bão hòa màu sắc khi hover
  6. Image Saturation Decrease – Giảm độ bão hòa màu sắc khi hover
  7. Image Hover Tint – Thêm màu sắc tấm hình khi hover
  8. Image Negative Effect – Hiệu ứng ảnh âm bản khi hover
  9. Image Invert Colors – Đảo ngược màu sắc của hình ảnh khi hover
  10. Image Desaturate – Làm mất độ bão hòa của hình ảnh khi hover

IV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Tương Tác (Interactive Image Effects)

  1. Image Hover Tooltip – Hiển thị tooltip khi hover vào hình ảnh
  2. Image Hover Pop-up – Cửa sổ pop-up xuất hiện khi hover vào hình ảnh
  3. Image Click to Enlarge – Nhấn vào hình ảnh để phóng to
  4. Image Click to Zoom – Nhấn vào hình ảnh để zoom vào chi tiết
  5. Image Click to Reveal – Nhấn vào hình ảnh để hiển thị nội dung ẩn
  6. Image Hover with Text – Hiển thị văn bản khi hover vào hình ảnh
  7. Image Hover Info Box – Thêm hộp thông tin vào hình ảnh khi hover
  8. Image Hover Magnifying Glass – Thêm kính lúp khi hover vào hình ảnh
  9. Image Hover Reveal – Hiển thị một phần hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Color Filter – Thêm bộ lọc màu sắc vào hình ảnh khi hover

V. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Viền (Border & Frame Effects)

  1. Image Hover Border – Thêm viền khi hover vào hình ảnh
  2. Image Hover Border Color Change – Thay đổi màu viền khi hover
  3. Image Hover Border Animations – Hoạt ảnh viền khi hover
  4. Image Hover Box Shadow – Thêm bóng cho hình ảnh khi hover
  5. Image Hover Border Thickness – Thay đổi độ dày viền khi hover
  6. Image Hover Round Corners – Làm góc hình ảnh tròn khi hover
  7. Image Hover Outline – Thêm đường viền ngoài cho hình ảnh khi hover
  8. Image Hover Gradient Border – Thêm viền gradient khi hover
  9. Image Hover Transparent Border – Viền trong suốt khi hover
  10. Image Hover Glowing Border – Viền sáng lên khi hover

VI. Hiệu Ứng Hình Ảnh 3D (3D Image Effects)

  1. Image Hover 3D Rotate – Xoay hình ảnh 3D khi hover
  2. Image Hover 3D Flip – Lật hình ảnh 3D khi hover
  3. Image Hover 3D Tilt – Nghiêng hình ảnh 3D khi hover
  4. Image Hover 3D Zoom – Phóng to hình ảnh 3D khi hover
  5. Image Hover 3D Perspective – Hiệu ứng phối cảnh 3D khi hover
  6. Image Hover 3D Skew – Nghiêng hình ảnh theo trục 3D khi hover
  7. Image Hover 3D Shadow – Thêm bóng 3D cho hình ảnh khi hover
  8. Image Hover 3D Color Shift – Chuyển màu sắc hình ảnh 3D khi hover
  9. Image Hover 3D Rotation – Xoay hình ảnh 3D liên tục khi hover
  10. Image Hover 3D Depth – Tạo chiều sâu 3D cho hình ảnh khi hover

VII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Parallax (Parallax Image Effects)

  1. Image Parallax on Scroll – Hình ảnh parallax khi cuộn trang
  2. Image Parallax Hover – Hiệu ứng parallax khi hover vào hình ảnh
  3. Background Parallax Effect – Nền parallax chuyển động khi cuộn trang
  4. Parallax Image Zoom – Zoom vào hình ảnh theo parallax khi cuộn
  5. Image Parallax Depth – Thêm chiều sâu cho hình ảnh parallax
  6. Image Parallax Fade – Hình ảnh parallax mờ dần khi cuộn
  7. Parallax Image Shift – Di chuyển hình ảnh theo parallax khi cuộn
  8. Image Hover Parallax Scroll – Cuộn parallax cho hình ảnh khi hover
  9. Parallax Background Image Zoom – Zoom nền hình ảnh parallax khi cuộn
  10. Parallax Image Mask – Hiệu ứng mặt nạ hình ảnh parallax khi cuộn

VIII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Tải Dữ Liệu (Lazy Load Image Effects)

  1. Lazy Load Fade In – Tải hình ảnh mờ dần khi cần thiết
  2. Lazy Load Zoom In – Tải hình ảnh phóng to khi cuộn đến
  3. Lazy Load Blur – Tải hình ảnh mờ khi chưa xuất hiện
  4. Lazy Load Reveal – Tiết lộ hình ảnh khi cuộn đến
  5. Lazy Load Bounce – Hình ảnh xuất hiện với hiệu ứng nhún
  6. Lazy Load Slide In – Hình ảnh trượt vào khi cuộn đến
  7. Lazy Load Scale – Phóng to hình ảnh khi cuộn đến
  8. Lazy Load Hover Zoom – Hình ảnh phóng to khi hover sau khi tải
  9. Lazy Load Pop-up – Hình ảnh xuất hiện dưới dạng pop-up khi tải
  10. Lazy Load Rotate – Hình ảnh xoay khi cuộn đến

IX. Hiệu Ứng Chuyển Đổi Hình Ảnh (Image Transition Effects)

  1. Image Fade Transition – Chuyển hình ảnh mờ dần khi thay đổi
  2. Image Slide Transition – Chuyển hình ảnh trượt khi thay đổi
  3. Image Zoom Transition – Chuyển hình ảnh với hiệu ứng phóng to
  4. Image Flip Transition – Chuyển hình ảnh với hiệu ứng lật
  5. Image Fade to Color – Chuyển đổi hình ảnh sang màu khi thay đổi
  6. Image Expand Transition – Hình ảnh mở rộng khi thay đổi
  7. Image Hover to Another Image – Chuyển đổi hình ảnh khi hover
  8. Image Rotate Transition – Hiệu ứng xoay cho hình ảnh khi thay đổi
  9. Image Parallax Transition – Hiệu ứng chuyển động parallax khi thay đổi
  10. Image Hover to Video – Chuyển đổi hình ảnh thành video khi hover

X. Hiệu Ứng Ảnh Động (Animated Image Effects)

  1. Image Hover Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho hình ảnh khi hover
  2. Image Spin Animation – Hiệu ứng quay hình ảnh khi hover
  3. Image Bounce Animation – Hiệu ứng nhún cho hình ảnh khi hover
  4. Image Shake Animation – Hình ảnh rung lắc khi hover
  5. Image Pulse Animation – Hình ảnh nhấp nháy (tăng giảm kích thước) khi hover
  6. Image Slide Left Animation – Hình ảnh trượt sang trái khi hover
  7. Image Slide Right Animation – Hình ảnh trượt sang phải khi hover
  8. Image Zoom In/Out Animation – Phóng to/thu nhỏ hình ảnh khi hover
  9. Image Rotate Animation – Quay hình ảnh khi hover
  10. Image Hover 3D Tilt Animation – Hình ảnh nghiêng 3D khi hover

XI. Hiệu Ứng Hình Ảnh Mảng (Grid & Gallery Image Effects)

  1. Image Grid Hover Effect – Hiệu ứng hover cho lưới hình ảnh
  2. Image Grid Layout – Hiệu ứng sắp xếp hình ảnh dạng lưới
  3. Image Hover Grid Transition – Chuyển đổi hình ảnh trong lưới khi hover
  4. Masonry Grid Effect – Hiệu ứng lưới masonry cho hình ảnh
  5. Image Hover Caption Overlay – Hiển thị chú thích khi hover vào hình ảnh trong lưới
  6. Image Grid Lightbox – Mở hình ảnh trong chế độ lightbox khi nhấp vào hình ảnh trong lưới
  7. Image Hover Flip in Grid – Lật hình ảnh trong lưới khi hover
  8. Hover Expand Image in Grid – Mở rộng hình ảnh trong lưới khi hover
  9. Image Hover Gallery Transition – Hiệu ứng chuyển tiếp hình ảnh trong thư viện khi hover
  10. Image Caption Fade in Grid – Chú thích mờ dần khi hover vào hình ảnh trong lưới

XII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Tối Giản (Minimalistic Image Effects)

  1. Image Hover Reveal Effect – Hiển thị phần tử ẩn khi hover vào hình ảnh
  2. Image Fade to Transparent – Hình ảnh mờ dần và trở thành trong suốt khi hover
  3. Image Border Expand – Mở rộng viền khi hover vào hình ảnh
  4. Image Zoom Fade – Phóng to và mờ dần hình ảnh khi hover
  5. Image Hover Outline Glow – Viền sáng lên khi hover vào hình ảnh
  6. Image Hover Inverse Fade – Mờ dần theo chiều ngược lại khi hover
  7. Image Hover Darken – Làm tối hình ảnh khi hover
  8. Image Hover Lighten – Làm sáng hình ảnh khi hover
  9. Image Hover Expand Text – Mở rộng văn bản liên quan đến hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Shadow Fade – Bóng của hình ảnh mờ dần khi hover

XIII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Nền (Background Image Effects)

  1. Background Image Parallax – Hiệu ứng parallax cho nền hình ảnh
  2. Background Image Zoom – Phóng to nền hình ảnh khi cuộn trang
  3. Background Image Blur – Làm mờ nền hình ảnh khi cuộn trang
  4. Background Image Slide – Nền hình ảnh trượt khi cuộn trang
  5. Background Image Fade – Nền hình ảnh mờ dần khi cuộn trang
  6. Background Image Overlay – Thêm lớp phủ cho nền hình ảnh
  7. Background Image Color Shift – Chuyển đổi màu nền hình ảnh khi cuộn
  8. Background Image Transition – Hiệu ứng chuyển đổi nền hình ảnh khi cuộn trang
  9. Fixed Background Image – Nền hình ảnh cố định khi cuộn trang
  10. Fixed Background Image Zoom – Phóng to nền hình ảnh cố định khi cuộn trang

XIV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Văn Bản (Image with Text Effects)

  1. Text Overlay on Image – Hiển thị văn bản lên hình ảnh
  2. Text Fade In Over Image – Văn bản mờ dần khi xuất hiện trên hình ảnh
  3. Text Slide In Over Image – Văn bản trượt vào từ bên trên hình ảnh
  4. Text Fade Out Over Image – Văn bản mờ dần khi biến mất trên hình ảnh
  5. Text Hover Reveal on Image – Văn bản hiện lên khi hover vào hình ảnh
  6. Text Zoom In Over Image – Văn bản phóng to khi hover vào hình ảnh
  7. Text Zoom Out Over Image – Văn bản thu nhỏ khi hover vào hình ảnh
  8. Text Background Fade Over Image – Làm nền văn bản mờ dần khi hover vào hình ảnh
  9. Text Slide from Left on Image – Văn bản trượt từ trái sang trên hình ảnh
  10. Text Slide from Right on Image – Văn bản trượt từ phải sang trên hình ảnh

XV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Hover 3D (3D Hover Image Effects)

  1. Image Hover 3D Rotate – Xoay hình ảnh 3D khi hover
  2. Image Hover 3D Flip – Lật hình ảnh 3D khi hover
  3. Image Hover 3D Zoom – Phóng to hình ảnh 3D khi hover
  4. Image Hover 3D Tilt – Nghiêng hình ảnh 3D khi hover
  5. Image Hover 3D Shadow – Thêm bóng 3D cho hình ảnh khi hover
  6. Image Hover 3D Perspective – Thêm hiệu ứng phối cảnh 3D khi hover
  7. Image Hover 3D Depth Effect – Thêm chiều sâu 3D cho hình ảnh khi hover
  8. Image Hover 3D Flip Effect – Lật hình ảnh với hiệu ứng 3D khi hover
  9. Image Hover 3D Hover Magnify – Phóng đại hình ảnh 3D khi hover
  10. Image Hover 3D Distortion – Làm méo hình ảnh với hiệu ứng 3D khi hover

XVI. Hiệu Ứng Hình Ảnh Toàn Cảnh (Full-screen Image Effects)

  1. Full-screen Image Zoom – Phóng to hình ảnh toàn màn hình khi nhấp vào
  2. Full-screen Image Slide Show – Hiệu ứng trình chiếu hình ảnh toàn màn hình
  3. Full-screen Image Hover Transition – Chuyển đổi hình ảnh toàn màn hình khi hover
  4. Full-screen Image Rotate – Quay hình ảnh toàn màn hình khi hover
  5. Full-screen Image Gallery – Thư viện hình ảnh toàn màn hình khi nhấp vào
  6. Full-screen Image Fade – Hình ảnh toàn màn hình mờ dần khi thay đổi
  7. Full-screen Image Slide In – Hình ảnh toàn màn hình trượt vào khi xem
  8. Full-screen Image Parallax – Hình ảnh toàn màn hình có hiệu ứng parallax
  9. Full-screen Image Hover Zoom – Phóng to hình ảnh toàn màn hình khi hover
  10. Full-screen Image with Text Overlay – Hình ảnh toàn màn hình với văn bản chồng lên

XVII. Hiệu Ứng Tải Hình Ảnh (Image Loading Effects)

  1. Image Loading Spinner – Biểu tượng quay khi tải hình ảnh
  2. Image Fade-in on Load – Hình ảnh mờ dần khi tải xong
  3. Image Lazy Loading – Tải hình ảnh khi cuộn đến
  4. Image Preload Fade – Hình ảnh mờ dần khi tải trước khi xuất hiện
  5. Image Hover Preload Animation – Tải hình ảnh khi hover vào
  6. Image Hover Preload Zoom – Tải hình ảnh với hiệu ứng phóng to khi hover
  7. Image Loading Bar – Thanh tải khi hình ảnh đang tải
  8. Image Fade Out on Load – Hình ảnh mờ dần khi tải xong
  9. Image Fade-in after Load – Hình ảnh mờ dần sau khi tải xong
  10. Image Hover Lazy Load – Tải hình ảnh chỉ khi hover vào

XVIII. Hiệu Ứng Tùy Chỉnh Hình Ảnh (Customizable Image Effects)

  1. Image Custom Color Filter – Bộ lọc màu sắc tùy chỉnh cho hình ảnh
  2. Image Custom Grayscale – Cài đặt mức độ xám cho hình ảnh
  3. Image Custom Blur – Cài đặt độ mờ cho hình ảnh
  4. Image Custom Contrast – Điều chỉnh độ tương phản của hình ảnh
  5. Image Custom Brightness – Điều chỉnh độ sáng của hình ảnh
  6. Image Custom Saturation – Điều chỉnh độ bão hòa màu của hình ảnh
  7. Image Custom Sepia – Thêm hiệu ứng màu sepia cho hình ảnh
  8. Image Custom Hue Shift – Điều chỉnh tông màu của hình ảnh
  9. Image Custom Filters on Hover – Áp dụng bộ lọc tùy chỉnh khi hover vào hình ảnh
  10. Image Custom Rotate with Hover – Xoay hình ảnh tùy chỉnh khi hover

XIX. Hiệu Ứng Thay Đổi Kích Thước Hình Ảnh (Image Size Change Effects)

  1. Image Hover Scale Up – Phóng to hình ảnh khi hover
  2. Image Hover Scale Down – Thu nhỏ hình ảnh khi hover
  3. Image Hover Scale & Rotate – Phóng to và xoay hình ảnh khi hover
  4. Image Hover Zoom In/Out – Phóng to và thu nhỏ hình ảnh khi hover
  5. Image Hover Scale with Bounce – Phóng to hình ảnh với hiệu ứng nhún khi hover
  6. Image Hover Scale with Fade – Phóng to hình ảnh và làm mờ dần khi hover
  7. Image Hover Scale with Tilt – Phóng to hình ảnh với hiệu ứng nghiêng khi hover
  8. Image Hover Stretch – Căng hình ảnh khi hover
  9. Image Hover Compress – Nén hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Full Size – Hình ảnh chuyển sang kích thước đầy đủ khi hover

XX. Hiệu Ứng Hình Ảnh Theo Hiệu Ứng Cuộn Trang (Scroll Effects on Images)

  1. Image Scroll Fade-In – Hình ảnh mờ dần khi cuộn vào màn hình
  2. Image Scroll Zoom-In – Hình ảnh phóng to khi cuộn đến
  3. Image Scroll Parallax – Hình ảnh có hiệu ứng parallax khi cuộn trang
  4. Image Scroll Slide-In – Hình ảnh trượt vào từ một bên khi cuộn
  5. Image Scroll Scale-Up – Hình ảnh phóng to khi cuộn đến vị trí cụ thể
  6. Image Scroll Fade-Out – Hình ảnh mờ dần khi cuộn ra ngoài màn hình
  7. Image Scroll Blur – Làm mờ hình ảnh khi cuộn trang
  8. Image Scroll Vertical Slide – Hình ảnh trượt lên/xuống khi cuộn
  9. Image Scroll Horizontal Slide – Hình ảnh trượt trái/phải khi cuộn
  10. Image Scroll Sticky – Hình ảnh cố định khi cuộn trang

XXI. Hiệu Ứng Chuyển Đổi Hình Ảnh (Image Transition Effects)

  1. Image Crossfade – Hiệu ứng chuyển đổi giữa các hình ảnh (fade)
  2. Image Slide Transition – Chuyển đổi hình ảnh bằng hiệu ứng trượt
  3. Image Zoom Transition – Chuyển đổi hình ảnh với hiệu ứng phóng to
  4. Image Rotate Transition – Chuyển đổi hình ảnh với hiệu ứng quay
  5. Image Blur Transition – Chuyển đổi hình ảnh với hiệu ứng mờ
  6. Image Zoom In/Out Transition – Chuyển đổi giữa các hình ảnh với phóng to/thu nhỏ
  7. Image Parallax Transition – Chuyển đổi giữa các hình ảnh với hiệu ứng parallax
  8. Image Flip Transition – Lật hình ảnh khi chuyển đổi
  9. Image Fade Transition – Chuyển đổi hình ảnh với hiệu ứng mờ dần
  10. Image Slide + Fade Transition – Chuyển đổi giữa các hình ảnh với kết hợp hiệu ứng trượt và mờ dần

XXII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Đa Lớp (Layered Image Effects)

  1. Image Multi-Layer Hover Effect – Hiệu ứng hover với nhiều lớp hình ảnh
  2. Image Overlay Animation – Hiệu ứng lớp phủ trên hình ảnh khi hover
  3. Layered Image Reveal on Scroll – Hiển thị các lớp hình ảnh khi cuộn trang
  4. Layered Image Hover Slide – Trượt lớp hình ảnh khi hover
  5. Layered Image Slide from Bottom – Các lớp hình ảnh trượt từ dưới lên
  6. Layered Image Zoom In/Out – Phóng to/thu nhỏ các lớp hình ảnh khi hover
  7. Layered Image Fade in/Out – Mờ dần các lớp hình ảnh khi cuộn hoặc hover
  8. Image with Dynamic Layers – Hình ảnh có nhiều lớp thay đổi khi hover hoặc cuộn
  9. Layered Image Transition on Hover – Chuyển đổi giữa các lớp hình ảnh khi hover
  10. Parallax Layered Images – Các lớp hình ảnh chuyển động với hiệu ứng parallax

XXIII. Hiệu Ứng Xử Lý Hình Ảnh Khi Nhấp (Click Effects on Images)

  1. Image Expand on Click – Mở rộng hình ảnh khi nhấp vào
  2. Image Open in Lightbox on Click – Mở hình ảnh trong lightbox khi nhấp vào
  3. Image Zoom In on Click – Phóng to hình ảnh khi nhấp vào
  4. Image Rotate on Click – Xoay hình ảnh khi nhấp vào
  5. Image Flip on Click – Lật hình ảnh khi nhấp vào
  6. Image Hover + Click Transition – Kết hợp hover và nhấp để chuyển đổi hình ảnh
  7. Image Shift on Click – Di chuyển hình ảnh sang một vị trí khác khi nhấp vào
  8. Image Toggle Visibility on Click – Ẩn/hiển thị hình ảnh khi nhấp vào
  9. Image Background Switch on Click – Chuyển nền hình ảnh khi nhấp vào
  10. Image Toggle Animation on Click – Thực hiện hoạt ảnh khi nhấp vào hình ảnh

XXIV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Khi Dễ Dàng Tải Lại (Image Reload Effects)

  1. Image Auto-Reload on Scroll – Tải lại hình ảnh tự động khi cuộn
  2. Image Reload Fade – Tải lại hình ảnh với hiệu ứng mờ dần
  3. Image Hover Reload – Tải lại hình ảnh khi hover vào
  4. Image Reload with Zoom – Tải lại hình ảnh với hiệu ứng phóng to
  5. Image Preload Effect on Reload – Hiệu ứng tải lại hình ảnh trước khi hiển thị
  6. Image Hover Fade Reload – Mờ dần hình ảnh khi tải lại khi hover
  7. Image Slide Reload – Di chuyển hình ảnh khi tải lại
  8. Image Zoom Reload – Phóng to hình ảnh khi tải lại
  9. Image Reload with Parallax – Tải lại hình ảnh với hiệu ứng parallax
  10. Image Hover Reload Transition – Hiệu ứng chuyển đổi khi tải lại hình ảnh khi hover

XXV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Hiển Thị Độc Đáo (Unique Image Display Effects)

  1. Image Split Screen Effect – Hình ảnh phân chia màn hình
  2. Image With Text Reveal – Hiển thị văn bản khi hình ảnh xuất hiện
  3. Image Slide in Layers – Trượt hình ảnh với nhiều lớp
  4. Glitch Image Effect – Hiệu ứng nhiễu hình ảnh (glitch)
  5. Static Image Effect – Hiệu ứng hình ảnh đứng yên
  6. Hover Background Image Change – Thay đổi nền hình ảnh khi hover
  7. Image Flicker Effect – Hình ảnh nhấp nháy
  8. Image Animation on Hover – Thực hiện hoạt ảnh cho hình ảnh khi hover
  9. Image Disintegration Effect – Hình ảnh tan rã khi hover
  10. Liquid Image Animation – Hình ảnh với hiệu ứng chuyển động như chất lỏng

XXVI. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Video (Image and Video Effects)

  1. Image Hover with Video Play – Hình ảnh phát video khi hover
  2. Image Background with Video – Hình ảnh có video làm nền
  3. Image on Hover with Background Video – Hình ảnh xuất hiện khi hover với video nền
  4. Image to Video Transition – Chuyển hình ảnh thành video khi nhấp vào
  5. Video and Image Overlay – Hiển thị video với lớp phủ hình ảnh
  6. Image Fade to Video – Hình ảnh mờ dần và chuyển sang video
  7. Image and Video Hover Transition – Chuyển đổi giữa hình ảnh và video khi hover
  8. Image Click to Play Video – Nhấp vào hình ảnh để phát video
  9. Image Hover Play Video – Hover vào hình ảnh để video phát
  10. Video Background with Scroll Effect – Video nền thay đổi khi cuộn trang

XXVII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Thời Gian Thực (Real-Time Image Effects)

  1. Image Transformation in Real-Time – Hình ảnh biến đổi thời gian thực
  2. Real-Time Image Color Shift – Thay đổi màu sắc hình ảnh theo thời gian thực
  3. Real-Time Image Resize – Thay đổi kích thước hình ảnh theo thời gian thực
  4. Real-Time Image Filter Effects – Áp dụng bộ lọc hình ảnh theo thời gian thực
  5. Real-Time Image Position Change – Thay đổi vị trí hình ảnh theo thời gian thực
  6. Image Change Based on Time – Hình ảnh thay đổi dựa trên thời gian thực
  7. Real-Time Hover Effect for Images – Áp dụng hiệu ứng hover cho hình ảnh theo thời gian thực
  8. Image Real-Time Animation – Hoạt ảnh cho hình ảnh theo thời gian thực
  9. Real-Time Image Sync – Đồng bộ hóa hình ảnh trong thời gian thực khi thay đổi
  10. Real-Time Interactive Image – Hình ảnh có thể tương tác trong thời gian thực

XXVIII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Tương Tác (Interactive Image Effects)

  1. Interactive Image Hover Effects – Các hiệu ứng hình ảnh tương tác khi hover
  2. Click to Change Image – Nhấp vào để thay đổi hình ảnh
  3. Drag and Drop Image – Kéo và thả hình ảnh
  4. Interactive Image Zoom – Tương tác phóng to hình ảnh khi click hoặc hover
  5. Interactive Image Puzzle – Hình ảnh chia thành mảnh và ghép lại khi kéo
  6. Image with Hover Text – Hình ảnh hiển thị văn bản khi hover
  7. Zoomable Image with Tooltip – Hình ảnh có thể phóng to kèm theo tooltip
  8. Image Link Hover Effect – Hiệu ứng hover khi di chuột vào liên kết hình ảnh
  9. Interactive Image Slider – Trượt giữa các hình ảnh với hiệu ứng tương tác
  10. Tap to Animate Image – Tương tác với hình ảnh bằng thao tác chạm hoặc nhấp

XXIX. Hiệu Ứng Hình Ảnh Theo Bố Cục (Layout-Based Image Effects)

  1. Masonry Grid Image Layout – Hình ảnh theo bố cục lưới Masonry
  2. Image Grid Hover Effect – Hiệu ứng hover trên lưới hình ảnh
  3. Image Hover Flip in Grid – Lật hình ảnh trong lưới khi hover
  4. Image Hover Blur in Grid – Mờ dần hình ảnh trong lưới khi hover
  5. Image Hover Zoom in Grid – Phóng to hình ảnh trong lưới khi hover
  6. Image Row and Column Layout – Bố cục hình ảnh theo dòng và cột
  7. Full-Screen Image Grid – Lưới hình ảnh toàn màn hình
  8. Carousel Image Layout – Bố cục hình ảnh theo dạng carousel
  9. Hover Image Grid Filter – Áp dụng bộ lọc khi hover vào hình ảnh trong lưới
  10. Dynamic Image Layout on Hover – Thay đổi bố cục hình ảnh khi hover

XXX. Hiệu Ứng Hình Ảnh 3D (3D Image Effects)

  1. 3D Hover Effect on Image – Hiệu ứng hover 3D trên hình ảnh
  2. 3D Image Flip – Lật hình ảnh 3D khi hover
  3. 3D Image Rotation – Quay hình ảnh 3D khi hover
  4. 3D Image Zoom – Phóng to hình ảnh 3D khi hover
  5. 3D Parallax Effect on Image – Hiệu ứng parallax 3D trên hình ảnh
  6. 3D Tilt Effect on Image – Hiệu ứng nghiêng 3D trên hình ảnh khi hover
  7. Image Hover Perspective Change – Thay đổi góc nhìn hình ảnh khi hover
  8. 3D Image Scroll Effect – Hiệu ứng cuộn 3D cho hình ảnh
  9. 3D Hover Shadow Effect – Hiệu ứng bóng 3D khi hover trên hình ảnh
  10. Image Hover with 3D Ripple Effect – Hiệu ứng gợn sóng 3D khi hover trên hình ảnh

XXXI. Hiệu Ứng Hình Ảnh Khi Thao Tác (Action-Based Image Effects)

  1. Image Click to Open Fullscreen – Nhấp vào hình ảnh để mở toàn màn hình
  2. Image Click to Expand – Nhấp vào để mở rộng hình ảnh
  3. Image Toggle Animation on Click – Kích hoạt hoạt ảnh khi nhấp vào hình ảnh
  4. Image Click to Reveal Hidden Content – Nhấp vào hình ảnh để hiển thị nội dung ẩn
  5. Image Rotate on Click – Xoay hình ảnh khi nhấp vào
  6. Image Slide Up on Click – Trượt hình ảnh lên khi nhấp vào
  7. Image Hover to Pause/Play Animation – Hover để tạm dừng hoặc phát lại hoạt ảnh trên hình ảnh
  8. Image Click for Pop-up Lightbox – Nhấp vào hình ảnh để mở pop-up lightbox
  9. Image Reveal with Zoom on Click – Phóng to hình ảnh và hiển thị thêm nội dung khi nhấp vào
  10. Image Expand and Shrink on Click – Mở rộng và thu nhỏ hình ảnh khi nhấp vào

XXXII. Hiệu Ứng Hình Ảnh Dạng Video (Image as Video Effects)

  1. Image Hover to Play Video – Hover vào hình ảnh để phát video
  2. Image Overlay with Video – Hình ảnh có lớp phủ video
  3. Video on Hover for Image – Video phát khi hover vào hình ảnh
  4. Image with Background Video Effect – Hình ảnh có video làm nền
  5. Image + Video Parallax Effect – Hình ảnh và video với hiệu ứng parallax
  6. Image Click to Start Video – Nhấp vào hình ảnh để bắt đầu video
  7. Interactive Image with Video Background – Hình ảnh tương tác với nền video
  8. Full-screen Image with Video Pop-up – Hình ảnh toàn màn hình kèm video pop-up
  9. Hover Video Play on Image – Phát video khi hover vào hình ảnh
  10. Image with Click-to-Play Background Video – Hình ảnh có video nền phát khi nhấp vào

XXXIII. Hiệu Ứng Tải Hình Ảnh (Image Loading Effects)

  1. Image Lazy Load Effect – Tải hình ảnh lười khi cuộn trang đến
  2. Image Fade-In on Load – Hình ảnh mờ dần khi tải
  3. Image Zoom-In on Load – Hình ảnh phóng to khi tải
  4. Image Slide In on Load – Hình ảnh trượt vào khi tải
  5. Image Blur-In on Load – Hình ảnh mờ dần khi tải
  6. Image Load with Fade Transition – Tải hình ảnh với hiệu ứng mờ dần
  7. Image Fade from Left to Right – Hình ảnh mờ dần từ trái sang phải khi tải
  8. Image Loading Spinner – Biểu tượng quay khi tải hình ảnh
  9. Image Skeleton Loader – Hiển thị bộ khung chờ khi tải hình ảnh
  10. Image Preload with Blur Effect – Tải trước hình ảnh với hiệu ứng mờ

XXXIV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Chuyển Động (Motion Image Effects)

  1. Image Hover Motion Effect – Hiệu ứng chuyển động của hình ảnh khi hover
  2. Motion Parallax Image Effect – Hiệu ứng parallax chuyển động của hình ảnh
  3. Image Swipe Motion Effect – Chuyển động vuốt của hình ảnh
  4. Zoom Out Motion on Image Hover – Zoom ra khi hover vào hình ảnh
  5. Image Bounce Effect – Hiệu ứng hình ảnh nảy khi hover
  6. Image Slide Motion on Scroll – Hình ảnh trượt khi cuộn trang
  7. Image Hover to Rotate – Quay hình ảnh khi hover
  8. Image Float on Scroll – Hình ảnh nổi lên khi cuộn trang
  9. Image Shake Effect – Hình ảnh rung khi hover hoặc click
  10. Image Move Along Path on Hover – Hình ảnh di chuyển theo đường dẫn khi hover

XXXV. Hiệu Ứng Hình Ảnh Với Văn Bản (Text & Image Effects)

  1. Image Hover Text Reveal – Hiện văn bản khi hover vào hình ảnh
  2. Image Text Overlay – Văn bản chồng lên hình ảnh
  3. Text Slide Over Image on Hover – Văn bản trượt lên hình ảnh khi hover
  4. Text Fade in Over Image – Văn bản mờ dần lên hình ảnh
  5. Text Appear from Image on Click – Văn bản xuất hiện từ hình ảnh khi nhấp vào
  6. Image with Caption Text on Hover – Hiển thị văn bản mô tả khi hover vào hình ảnh
  7. Image Text Overlay Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho văn bản chồng lên hình ảnh
  8. Text Slide Across Image – Văn bản trượt qua hình ảnh
  9. Image and Text Pop-up Effect – Hình ảnh và văn bản xuất hiện trong pop-up
  10. Text Reveal on Image Scroll – Văn bản xuất hiện khi cuộn qua hình ảnh
II. Hiệu Ứng Văn Bản (Text Effects)

I. Hiệu Ứng Văn Bản Xuất Hiện (Text Appearance Effects)

  1. Text Fade In – Văn bản mờ dần vào khi xuất hiện
  2. Text Fade Out – Văn bản mờ dần ra khi rời khỏi
  3. Text Slide In – Văn bản trượt vào từ các hướng
  4. Text Slide Out – Văn bản trượt ra ngoài
  5. Text Zoom In – Văn bản phóng to khi xuất hiện
  6. Text Zoom Out – Văn bản thu nhỏ khi biến mất
  7. Text Bounce In – Văn bản nảy vào khi xuất hiện
  8. Text Bounce Out – Văn bản nảy ra khi rời khỏi
  9. Text Rotate In – Văn bản xoay vào khi xuất hiện
  10. Text Rotate Out – Văn bản xoay ra khi rời khỏi
  11. Text Scale Up – Văn bản phóng to khi xuất hiện
  12. Text Scale Down – Văn bản thu nhỏ khi biến mất
  13. Text Slide from Left – Văn bản trượt từ bên trái vào
  14. Text Slide from Right – Văn bản trượt từ bên phải vào
  15. Text Slide from Top – Văn bản trượt từ trên xuống
  16. Text Slide from Bottom – Văn bản trượt từ dưới lên
  17. Text Appear with Delay – Văn bản xuất hiện với độ trễ
  18. Text Fade In on Scroll – Văn bản mờ dần khi cuộn trang
  19. Text Slide from Center – Văn bản trượt từ trung tâm ra
  20. Text Fade with Background Change – Văn bản mờ dần cùng với sự thay đổi màu nền

II. Hiệu Ứng Gõ Chữ (Typing Effects)

  1. Typing Effect – Văn bản xuất hiện từng chữ một như khi gõ
  2. Typing with Cursor – Hiệu ứng gõ với con trỏ hiện thị
  3. Typing with Blinking Cursor – Gõ với con trỏ nhấp nháy
  4. Reverse Typing Effect – Hiệu ứng gõ chữ ngược lại (từ phải sang trái)
  5. Typing with Sound Effect – Gõ chữ kèm hiệu ứng âm thanh
  6. Typing with Pause Between Words – Gõ chữ với khoảng dừng giữa các từ
  7. Text Typewriter Effect – Hiệu ứng máy đánh chữ với tốc độ thay đổi
  8. Typing and Erasing Effect – Gõ và xóa chữ theo chu kỳ
  9. Random Typing Effect – Hiệu ứng gõ ngẫu nhiên
  10. Typing with Different Font – Gõ chữ với font chữ thay đổi
  11. Typing with Color Change – Gõ chữ với thay đổi màu sắc từng chữ
  12. Multiple Typing Lines – Gõ chữ trên nhiều dòng
  13. Typing with Cursor Blink at Random Intervals – Gõ chữ với con trỏ nhấp nháy ngẫu nhiên
  14. Typing with Pause After Each Character – Gõ chữ với khoảng dừng sau mỗi ký tự
  15. Typing with Speed Variation – Gõ chữ với tốc độ thay đổi ngẫu nhiên
  16. Typing with Typo Effect – Gõ chữ với lỗi chính tả ngẫu nhiên
  17. Typing Effect with Emphasis – Gõ chữ với hiệu ứng nhấn mạnh các từ quan trọng
  18. Typing with Capitalization Change – Gõ chữ thay đổi giữa chữ hoa và chữ thường
  19. Text Fade In After Typing – Văn bản mờ dần sau khi gõ hoàn tất
  20. Typing with Background Animation – Gõ chữ kèm theo hoạt ảnh nền

III. Hiệu Ứng Chuyển Động Văn Bản (Text Motion Effects)

  1. Text Float – Văn bản nổi lên
  2. Text Wave – Văn bản tạo hiệu ứng sóng
  3. Text Slide Across – Văn bản trượt qua lại
  4. Text Fly-In – Văn bản bay vào từ một hướng
  5. Text Shaking – Văn bản rung lắc
  6. Text Bounce – Văn bản nảy lên xuống
  7. Text Drifting – Văn bản di chuyển nhẹ
  8. Text Tilt – Văn bản nghiêng qua lại
  9. Text Roll – Văn bản lăn tròn
  10. Text Spin – Văn bản xoay tròn
  11. Text Staggered Motion – Văn bản di chuyển từng phần theo từng khoảng thời gian
  12. Text Sway – Văn bản lắc lư nhẹ
  13. Text Ripple – Văn bản tạo hiệu ứng sóng lan tỏa
  14. Text Flip – Văn bản lật qua lại
  15. Text Pulse – Văn bản thay đổi kích thước theo nhịp
  16. Text Zoom In and Out – Văn bản phóng to và thu nhỏ
  17. Text Rotate with Different Angles – Văn bản quay với các góc độ khác nhau
  18. Text Bounce from Edge – Văn bản nảy từ các cạnh vào
  19. Text Shake from Side to Side – Văn bản rung qua lại từ trái sang phải
  20. Text Flutter – Văn bản như bay trong gió

IV. Hiệu Ứng Nhấp Nháy (Blinking & Flashing Text Effects)

  1. Blinking Text – Văn bản nhấp nháy
  2. Flashing Text – Văn bản nhấp nháy mạnh
  3. Text Fade In/Out in Intervals – Văn bản mờ dần vào và ra theo chu kỳ
  4. Text Blink on Hover – Văn bản nhấp nháy khi hover
  5. Text Flicker Effect – Văn bản sáng và tắt liên tục
  6. Text Flash with Background Change – Văn bản nhấp nháy kèm thay đổi màu nền
  7. Text Blink with Random Colors – Văn bản nhấp nháy với màu sắc ngẫu nhiên
  8. Text Pulsing Blink – Văn bản nhấp nháy theo nhịp pulsating
  9. Text Flash on Click – Văn bản nhấp nháy khi nhấp vào
  10. Text Blink with Sound – Văn bản nhấp nháy kèm âm thanh

V. Hiệu Ứng Chữ Cảm Ứng (Hover Effects)

  1. Text Change Color on Hover – Văn bản thay đổi màu khi hover
  2. Text Underline on Hover – Văn bản gạch dưới khi hover
  3. Text Strike-through on Hover – Văn bản gạch ngang khi hover
  4. Text Bold on Hover – Văn bản đậm khi hover
  5. Text Italic on Hover – Văn bản nghiêng khi hover
  6. Text Increase Size on Hover – Văn bản phóng to khi hover
  7. Text Shrink on Hover – Văn bản thu nhỏ khi hover
  8. Text Rotate on Hover – Văn bản xoay khi hover
  9. Text Blur on Hover – Văn bản mờ đi khi hover
  10. Text Fade Out on Hover – Văn bản mờ đi khi hover
  11. Text Hover Bounce – Văn bản nảy lên khi hover
  12. Text Hover Glow – Văn bản phát sáng khi hover
  13. Text Hover Shadow – Văn bản có bóng khi hover
  14. Text Hover Underline Expand – Văn bản mở rộng gạch dưới khi hover
  15. Text Hover Reveal Animation – Văn bản hiện ra từ dưới khi hover
  16. Text Hover Highlight – Văn bản làm nổi bật khi hover
  17. Text Hover Expand – Văn bản mở rộng khi hover
  18. Text Hover Rotate Effect – Văn bản quay khi hover
  19. Text Hover Skew – Văn bản nghiêng khi hover
  20. Text Hover Pulsing – Văn bản nhấp nháy khi hover

VI. Hiệu Ứng Tạo Độ Dày, Độ Nét (Thickness & Stroke Effects)

  1. Text Outline Effect – Văn bản có viền xung quanh
  2. Text Stroke on Hover – Viền văn bản xuất hiện khi hover
  3. Text Bold Stroke – Độ đậm viền văn bản
  4. Text Stroke with Multiple Colors – Viền văn bản với nhiều màu sắc
  5. Text Thicker on Hover – Độ dày văn bản tăng lên khi hover
  6. Text Shadow with Stroke – Văn bản có bóng và viền
  7. Text Inner Stroke – Viền bên trong văn bản
  8. Text Outer Stroke – Viền bên ngoài văn bản
  9. Text Stroke with Gradient – Viền văn bản với hiệu ứng gradient
  10. Text Stroke Fade – Viền văn bản mờ dần

VII. Hiệu Ứng Độ Mờ (Opacity & Transparency Effects)

  1. Text Opacity Fade – Văn bản mờ dần (giảm độ mờ)
  2. Text Full Transparency – Văn bản trở nên hoàn toàn trong suốt
  3. Text Fade In with Opacity – Văn bản mờ dần với sự thay đổi độ mờ
  4. Text Fade Out with Opacity – Văn bản mờ dần ra với sự thay đổi độ mờ
  5. Text Hover Opacity Change – Đổi độ mờ của văn bản khi hover
  6. Text Opacity on Scroll – Văn bản thay đổi độ mờ khi cuộn trang
  7. Text Background Fade – Nền văn bản mờ dần
  8. Text Opacity Gradient – Văn bản với hiệu ứng độ mờ từ trên xuống dưới
  9. Text Random Opacity Flicker – Văn bản nhấp nháy với độ mờ ngẫu nhiên
  10. Text Opacity Pulsing – Văn bản thay đổi độ mờ theo nhịp

VIII. Hiệu Ứng Tạo Bóng (Shadow Effects)

  1. Text Shadow – Văn bản có bóng đổ
  2. Text Shadow on Hover – Văn bản có bóng khi hover
  3. Text Glow Shadow – Bóng sáng quanh văn bản
  4. Text Shadow with Blur – Văn bản có bóng và độ mờ
  5. Text Shadow with Multiple Layers – Văn bản có nhiều lớp bóng
  6. Text Soft Shadow – Bóng mềm cho văn bản
  7. Text Hard Shadow – Bóng cứng cho văn bản
  8. Text Shadow with Gradient – Bóng văn bản với hiệu ứng gradient
  9. Text Floating Shadow – Bóng văn bản như đang bay
  10. Text Shadow in Multiple Directions – Bóng văn bản hướng ra nhiều phía

IX. Hiệu Ứng Viền (Border Effects)

  1. Text Border – Văn bản có viền
  2. Text Hover Border – Viền văn bản xuất hiện khi hover
  3. Text Border Fade – Viền mờ dần
  4. Text Border with Animation – Viền văn bản có hiệu ứng hoạt ảnh
  5. Text Border Change on Hover – Viền thay đổi khi hover
  6. Text Border Grow – Viền văn bản mở rộng khi hover
  7. Text Border Shrink – Viền thu nhỏ khi hover
  8. Text Dashed Border – Viền văn bản kiểu gạch chấm
  9. Text Dotted Border – Viền văn bản kiểu chấm chấm
  10. Text Double Border – Viền văn bản kiểu đôi (hai viền)

X. Hiệu Ứng Chữ Viết Tay (Handwritten Text Effects)

  1. Handwritten Font Effect – Hiệu ứng văn bản giống chữ viết tay
  2. Handwritten on Hover – Chữ viết tay khi hover
  3. Dynamic Handwritten Style – Văn bản chữ viết tay thay đổi linh hoạt
  4. Scribbled Text – Văn bản viết nguệch ngoạc
  5. Text with Handwritten Stroke – Chữ viết tay có viền
  6. Handwriting Text Fade – Văn bản viết tay mờ dần khi xuất hiện
  7. Handwritten Text with Ink Effect – Văn bản viết tay với hiệu ứng mực
  8. Ink Bleeding Text – Chữ viết tay có hiệu ứng chảy mực
  9. Text with Handwritten Jitter – Chữ viết tay với hiệu ứng rung lắc nhẹ
  10. Text with Handwritten Scribble Effect – Văn bản có hiệu ứng nguệch ngoạc

XI. Hiệu Ứng Biến Đổi Màu (Color Change Effects)

  1. Text Color Fade – Văn bản chuyển màu mờ dần
  2. Text Random Color Change – Văn bản thay đổi màu ngẫu nhiên
  3. Text Color Gradient – Văn bản chuyển màu gradient
  4. Text Color Flicker – Văn bản nhấp nháy với các màu khác nhau
  5. Text Color on Hover – Văn bản thay đổi màu khi hover
  6. Text Gradient on Hover – Văn bản có gradient khi hover
  7. Text Rainbow Effect – Văn bản thay đổi màu sắc như cầu vồng
  8. Text HSL Color Change – Văn bản thay đổi theo chỉ số HSL (Hue, Saturation, Lightness)
  9. Text Color Fade with Scroll – Văn bản thay đổi màu khi cuộn trang
  10. Text Multi-color on Hover – Văn bản thay đổi nhiều màu khi hover

XII. Hiệu Ứng Độ Nhấn Mạnh (Emphasis Effects)

  1. Text Highlight – Văn bản được làm nổi bật
  2. Text Underline – Văn bản có gạch dưới
  3. Text Strikethrough – Văn bản có gạch ngang
  4. Text Bold – Văn bản in đậm
  5. Text Italic – Văn bản in nghiêng
  6. Text Highlight on Hover – Văn bản được làm nổi bật khi hover
  7. Text Background Highlight – Văn bản có nền làm nổi bật
  8. Text Flicker with Emphasis – Văn bản nhấp nháy và làm nổi bật các từ quan trọng
  9. Text Emphasis on Click – Văn bản được nhấn mạnh khi click vào
  10. Text Expand on Hover – Văn bản mở rộng khi hover

XIII. Hiệu Ứng Cảm Xúc (Emotion Effects)

  1. Text Animated with Pulse – Văn bản thay đổi kích thước theo nhịp
  2. Text Dynamic Movement – Văn bản di chuyển mạnh mẽ
  3. Text Sadness Fade – Văn bản mờ dần, tạo cảm giác buồn
  4. Text Joyful Bounce – Văn bản nảy lên xuống, tạo cảm giác vui vẻ
  5. Text Surprise Pop-up – Văn bản xuất hiện đột ngột, tạo cảm giác ngạc nhiên
  6. Text Shock Effect – Văn bản rung lắc mạnh, tạo cảm giác sốc
  7. Text Happiness Glow – Văn bản phát sáng nhẹ nhàng tạo cảm giác hạnh phúc
  8. Text Explosion Effect – Văn bản "vỡ" thành nhiều mảnh tạo cảm giác mạnh mẽ
  9. Text Fade for Sadness – Văn bản mờ dần với cảm giác buồn bã
  10. Text Angry Shake – Văn bản rung lắc như thể tức giận

XIV. Hiệu Ứng Tương Tác (Interaction Effects)

  1. Text on Click Expand – Văn bản mở rộng khi nhấp vào
  2. Text on Hover Grow – Văn bản phóng to khi hover
  3. Text on Hover Rotate – Văn bản quay khi hover
  4. Text on Hover Shrink – Văn bản thu nhỏ khi hover
  5. Text Change on Click – Văn bản thay đổi khi click vào
  6. Text Random Appearance on Hover – Văn bản xuất hiện ngẫu nhiên khi hover
  7. Text Draggable – Văn bản có thể kéo thả
  8. Text Change Position on Scroll – Văn bản thay đổi vị trí khi cuộn trang
  9. Text Toggle on Click – Văn bản thay đổi khi click vào (toggle)
  10. Text Flip on Hover – Văn bản lật khi hover

XV. Hiệu Ứng Cú Pháp (Text Effects with Syntax)

  1. Text Highlight Syntax – Văn bản nổi bật cú pháp (dành cho lập trình)
  2. Text with Syntax Color Change – Văn bản thay đổi màu khi có cú pháp
  3. Text Comment Highlighting – Nổi bật văn bản dạng chú thích trong lập trình
  4. Text Underline with Syntax – Văn bản có gạch dưới theo cú pháp
  5. Text Italics for Tags – Văn bản in nghiêng cho các thẻ (HTML, CSS)
  6. Text Bold for Keywords – Văn bản in đậm cho từ khóa
  7. Text with Syntax Hover Effect – Văn bản cú pháp thay đổi khi hover
  8. Text with Code Block Animation – Văn bản trong khối mã thay đổi động
  9. Text with Syntax Error Animation – Văn bản hiển thị lỗi cú pháp
  10. Text with Code Highlighting on Hover – Hiệu ứng nổi bật khi hover trên các đoạn mã

XVI. Hiệu Ứng Chuyển Đổi (Transition Effects)

  1. Text Fade Transition – Chuyển văn bản mờ dần khi xuất hiện
  2. Text Slide Transition – Văn bản trượt vào với hiệu ứng chuyển tiếp
  3. Text Scale Transition – Văn bản phóng to hoặc thu nhỏ trong quá trình chuyển tiếp
  4. Text Blur Transition – Văn bản mờ đi trong khi chuyển tiếp
  5. Text Bounce Transition – Văn bản nảy lên khi chuyển tiếp
  6. Text Rotate Transition – Văn bản xoay khi chuyển tiếp
  7. Text Slide and Fade Transition – Văn bản vừa trượt vào vừa mờ dần
  8. Text Zoom Transition – Văn bản thay đổi kích thước trong quá trình chuyển tiếp
  9. Text Flip Transition – Văn bản lật qua trong khi chuyển tiếp
  10. Text Overflow Transition – Văn bản tràn ra ngoài khung với hiệu ứng chuyển tiếp

XVII. Hiệu Ứng Chữ Nổi (Text Embossing Effects)

  1. Text Emboss – Văn bản có hiệu ứng nổi 3D
  2. Text Engraving – Văn bản khắc vào nền
  3. Text Raised Effect – Văn bản có hiệu ứng nâng cao
  4. Text Bevel – Văn bản có hiệu ứng gờ lên hoặc hạ xuống
  5. Text Glossy Emboss – Văn bản nổi bóng mượt
  6. Text Soft Emboss – Văn bản nổi mềm mại
  7. Text Inner Emboss – Văn bản nổi ở bên trong
  8. Text Outer Emboss – Văn bản nổi ở ngoài cùng
  9. Text Glossy Engraving – Văn bản khắc với hiệu ứng bóng sáng
  10. Text Deep Engraving – Văn bản khắc sâu vào nền

XVIII. Hiệu Ứng Nhấp Nháy (Blinking & Flashing Effects)

  1. Text Blinking – Văn bản nhấp nháy liên tục
  2. Text Flashing – Văn bản nhấp nháy mạnh mẽ
  3. Text Alternating Blink – Văn bản nhấp nháy theo chu kỳ
  4. Text Blink with Fade – Văn bản nhấp nháy kết hợp với mờ dần
  5. Text Flash on Hover – Văn bản nhấp nháy khi hover
  6. Text Blink on Scroll – Văn bản nhấp nháy khi cuộn trang
  7. Text Pulse Blink – Văn bản nhấp nháy theo nhịp pulsing
  8. Text Slow Blink – Văn bản nhấp nháy chậm
  9. Text Fast Blink – Văn bản nhấp nháy nhanh
  10. Text Alternating Color Blink – Văn bản nhấp nháy đổi màu theo chu kỳ

XIX. Hiệu Ứng Đánh Dấu (Text Marking Effects)

  1. Text Highlight with Background Color – Văn bản được đánh dấu với màu nền
  2. Text Highlight with Underline – Văn bản được đánh dấu với gạch dưới
  3. Text Glow Highlight – Văn bản được đánh dấu với ánh sáng phát ra
  4. Text Highlight on Hover – Văn bản được đánh dấu khi hover
  5. Text Background Highlight on Scroll – Văn bản được đánh dấu khi cuộn trang
  6. Text Flash Highlight – Văn bản sáng lên như đang nhấp nháy
  7. Text Animated Highlight – Văn bản được đánh dấu với hiệu ứng hoạt ảnh
  8. Text Hover Highlight with Border – Văn bản được đánh dấu khi hover và có viền
  9. Text Hover Highlight with Shadow – Văn bản được đánh dấu khi hover và có bóng đổ
  10. Text Highlight and Fade – Văn bản nổi bật rồi mờ dần

XX. Hiệu Ứng Đoạn Văn Bản (Paragraph Text Effects)

  1. Paragraph Fade In – Đoạn văn bản mờ dần khi xuất hiện
  2. Paragraph Slide In – Đoạn văn bản trượt vào khi xuất hiện
  3. Paragraph Expand – Đoạn văn bản mở rộng từ một điểm
  4. Paragraph Collapse – Đoạn văn bản thu nhỏ lại
  5. Paragraph Fade Out – Đoạn văn bản mờ dần khi rời khỏi màn hình
  6. Paragraph Bounce – Đoạn văn bản nảy lên khi xuất hiện
  7. Paragraph Rotation – Đoạn văn bản xoay khi xuất hiện
  8. Paragraph Shadow Animation – Đoạn văn bản có bóng đổ thay đổi trong hoạt ảnh
  9. Paragraph Text Highlight – Đoạn văn bản được làm nổi bật khi cuộn hoặc hover
  10. Paragraph Text Stretch – Đoạn văn bản kéo dài khi xuất hiện

XXI. Hiệu Ứng Nhúng (Embedded Text Effects)

  1. Embedded Text Fade – Văn bản nhúng vào nền mờ dần
  2. Embedded Text Rotate – Văn bản xoay khi nhúng vào
  3. Embedded Text Grow – Văn bản phóng to khi nhúng vào
  4. Embedded Text Shrink – Văn bản thu nhỏ khi nhúng vào
  5. Embedded Text Slide – Văn bản trượt vào từ ngoài khi nhúng vào
  6. Embedded Text Shadow – Văn bản nhúng vào có bóng đổ
  7. Embedded Text Hover Animation – Văn bản nhúng vào thay đổi khi hover
  8. Embedded Text Zoom – Văn bản nhúng vào có hiệu ứng phóng to
  9. Embedded Text Parallax – Văn bản nhúng vào có hiệu ứng parallax
  10. Embedded Text Inversion – Văn bản nhúng vào thay đổi màu sắc hoặc hiệu ứng ngược

XXII. Hiệu Ứng Thư (Lettering Effects)

  1. Letter Spacing – Khoảng cách giữa các chữ cái thay đổi
  2. Letter Rotation – Các chữ cái xoay trong một đoạn văn bản
  3. Letter Bounce – Các chữ cái nảy lên khi xuất hiện
  4. Letter Fade – Các chữ cái mờ dần khi xuất hiện
  5. Letter Glowing – Các chữ cái phát sáng
  6. Letter Scaling – Các chữ cái phóng to hoặc thu nhỏ
  7. Letter Jitter – Các chữ cái rung lắc nhẹ
  8. Letter Stroke Effect – Các chữ cái có đường viền quanh
  9. Letter Hover Zoom – Các chữ cái phóng to khi hover
  10. Letter Flicker Effect – Các chữ cái nhấp nháy như đang truyền tải tín hiệu

XXIII. Hiệu Ứng Tạo Vệt (Text Trails Effects)

  1. Text Trail Animation – Văn bản để lại vệt khi di chuyển
  2. Text Trail with Color Change – Văn bản để lại vệt thay đổi màu sắc
  3. Text Trail Blur – Vệt văn bản mờ dần
  4. Text Trail Fade – Vệt văn bản mờ dần theo hướng chuyển động
  5. Text Glowing Trail – Vệt văn bản phát sáng
  6. Text Trail on Hover – Vệt văn bản xuất hiện khi hover
  7. Text Multi-Trail Effect – Văn bản để lại nhiều vệt cùng lúc
  8. Text Inverted Trail – Văn bản có vệt ngược lại hướng chuyển động
  9. Text Streaking Trail – Văn bản để lại vệt dài khi di chuyển
  10. Text Shadow Trail – Văn bản có bóng tạo ra vệt khi di chuyển

XXIV. Hiệu Ứng Tương Tác với Điều Khiển (Controls Interaction Effects)

  1. Text Hover with Slider Control – Văn bản thay đổi khi hover trên điều khiển trượt
  2. Text Hover with Input Field Change – Văn bản thay đổi khi hover trên trường nhập liệu
  3. Text Hover on Click with Control Change – Văn bản thay đổi khi nhấp vào điều khiển
  4. Text Interactive Animation on Hover – Văn bản thay đổi khi hover và có hiệu ứng hoạt ảnh
  5. Text with Hover Checkbox Effect – Văn bản thay đổi khi hover qua checkbox
  6. Text with Button Press Effect – Văn bản thay đổi khi nhấn nút
  7. Text with Toggle Effect – Văn bản thay đổi khi sử dụng nút chuyển đổi
  8. Text with Dropdown Menu Effect – Văn bản thay đổi khi chọn lựa trong menu dropdown
  9. Text with Radio Button Effect – Văn bản thay đổi khi chọn radio button
  10. Text with Scrollbar Effect – Văn bản thay đổi khi cuộn thanh cuộn

XXV. Hiệu Ứng Vẽ (Drawing Text Effects)

  1. Text Draw Animation – Văn bản xuất hiện như đang được vẽ ra
  2. Text Sketch Effect – Văn bản có hiệu ứng vẽ phác thảo
  3. Text Stroke Draw – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng vẽ đường viền
  4. Text Fill Drawing – Văn bản được tô màu từ từ như đang được vẽ
  5. Text Handwriting Effect – Văn bản xuất hiện như thể được viết tay
  6. Text Dotted Line Draw – Văn bản xuất hiện với các đường chấm nối tiếp
  7. Text Animated Draw – Văn bản xuất hiện như được vẽ bởi một cây bút hoạt hình
  8. Text Brush Stroke Effect – Văn bản xuất hiện như vẽ bằng cọ
  9. Text Continuous Line Draw – Văn bản xuất hiện với các nét vẽ liền mạch
  10. Text Circle Draw – Văn bản xuất hiện trong hình tròn được vẽ dần dần

XXVI. Hiệu Ứng Về Kích Thước và Độ Dài (Size & Length Effects)

  1. Text Expanding – Văn bản phóng to dần
  2. Text Shrinking – Văn bản thu nhỏ dần
  3. Text Stretching – Văn bản kéo dài dần dần
  4. Text Compressing – Văn bản thu gọn lại dần dần
  5. Text Scaling – Văn bản thay đổi kích thước theo tỷ lệ
  6. Text Randomize Size – Kích thước chữ thay đổi ngẫu nhiên trong đoạn văn bản
  7. Text Oscillating Size – Kích thước chữ dao động qua lại
  8. Text Pulse Size – Kích thước văn bản nhấp nháy (lớn nhỏ) theo nhịp
  9. Text Size Shift – Kích thước chữ thay đổi từ một kích cỡ nhỏ sang lớn
  10. Text Exponential Grow – Văn bản phát triển với tốc độ tăng dần theo cấp số nhân

XXVII. Hiệu Ứng Ẩn / Hiện (Text Show/Hide Effects)

  1. Text Fade In – Văn bản mờ dần vào
  2. Text Fade Out – Văn bản mờ dần ra ngoài
  3. Text Slide In from Left – Văn bản trượt vào từ bên trái
  4. Text Slide Out to Left – Văn bản trượt ra bên trái
  5. Text Slide In from Right – Văn bản trượt vào từ bên phải
  6. Text Slide Out to Right – Văn bản trượt ra bên phải
  7. Text Slide In from Top – Văn bản trượt vào từ trên xuống
  8. Text Slide Out to Top – Văn bản trượt ra lên trên
  9. Text Slide In from Bottom – Văn bản trượt vào từ dưới lên
  10. Text Slide Out to Bottom – Văn bản trượt ra dưới

XXVIII. Hiệu Ứng Biến Mất và Chuyển Màu (Disappear & Color Change Effects)

  1. Text Disappear – Văn bản biến mất dần dần
  2. Text Fade Out to Black – Văn bản biến mất thành màu đen
  3. Text Color Transition – Văn bản chuyển màu từ từ
  4. Text Glow to Fade – Văn bản phát sáng rồi mờ dần
  5. Text Color Shift – Văn bản thay đổi màu sắc liên tục
  6. Text Color Pulse – Văn bản thay đổi màu sắc theo nhịp
  7. Text Highlight Fade – Văn bản có hiệu ứng sáng lên rồi mờ đi
  8. Text Color Fade – Màu sắc văn bản mờ dần
  9. Text Negative Color Shift – Văn bản chuyển sang màu sắc ngược lại
  10. Text Inverse Fade – Văn bản mờ dần rồi ngược lại tăng sáng

XXIX. Hiệu Ứng Sử Dụng Phông Chữ (Font Effects)

  1. Text Font Change – Phông chữ thay đổi theo thời gian
  2. Text Weight Transition – Chuyển đổi độ dày của phông chữ
  3. Text Italics to Bold – Văn bản chuyển từ nghiêng sang đậm
  4. Text Monospace Effect – Văn bản sử dụng phông chữ Monospace
  5. Text Serifs to Sans-Serif – Văn bản chuyển từ phông chữ có chân sang không chân
  6. Text Custom Font Apply – Áp dụng phông chữ tùy chỉnh cho văn bản
  7. Text Dynamic Font Weight – Phông chữ thay đổi trọng lượng một cách động
  8. Text Bold to Thin – Chuyển phông chữ từ đậm sang mỏng
  9. Text Animated Font Style – Phông chữ thay đổi kiểu một cách hoạt hình
  10. Text Custom Handwritten Font – Phông chữ viết tay tùy chỉnh

XXX. Hiệu Ứng Với Sự Xuất Hiện Liên Tục (Continuous Text Effects)

  1. Text Continuous Flow – Văn bản xuất hiện liên tục không ngừng
  2. Text Cascading – Các chữ cái của văn bản xuất hiện lần lượt như thác nước
  3. Text Looping Fade – Văn bản mờ dần rồi lại tái hiện liên tục
  4. Text Repeat Scroll – Văn bản cuộn liên tục qua lại
  5. Text Repeated Flicker – Văn bản nhấp nháy lặp đi lặp lại
  6. Text Bounce Loop – Văn bản nảy lên và lặp lại liên tục
  7. Text Infinite Fade – Văn bản mờ dần rồi lại xuất hiện không giới hạn
  8. Text Infinite Scroll – Văn bản cuộn không ngừng qua màn hình
  9. Text Ongoing Spin – Văn bản xoay vòng không ngừng
  10. Text Recurrent Flip – Văn bản lật qua lại liên tục

XXXI. Hiệu Ứng Tương Tác (Interactive Text Effects)

  1. Text Hover Animation – Văn bản thay đổi khi hover chuột vào
  2. Text Click Animation – Văn bản thay đổi khi nhấp chuột vào
  3. Text Input Focus Animation – Văn bản thay đổi khi ô nhập liệu được focus
  4. Text Mouse Over Effect – Văn bản thay đổi khi đưa chuột qua
  5. Text Hover Color Change – Màu sắc văn bản thay đổi khi hover
  6. Text Hover Underline – Văn bản có gạch dưới khi hover
  7. Text Hover Shadow – Bóng đổ của văn bản thay đổi khi hover
  8. Text Hover Scale – Văn bản phóng to khi hover
  9. Text Hover Rotation – Văn bản xoay khi hover
  10. Text Hover Bold – Văn bản đậm lên khi hover

XXXII. Hiệu Ứng Tương Tác Với Màn Hình (Screen Interaction Effects)

  1. Text Scroll Follow – Văn bản cuộn theo chiều cuộn trang
  2. Text Parallax Scroll – Văn bản có hiệu ứng parallax khi cuộn trang
  3. Text Reveal on Scroll – Văn bản xuất hiện khi cuộn trang đến
  4. Text Fade on Scroll – Văn bản mờ dần khi cuộn trang
  5. Text Scale on Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  6. Text Slide on Scroll – Văn bản trượt vào khi cuộn trang
  7. Text Fade In on Scroll – Văn bản mờ dần rồi xuất hiện khi cuộn trang
  8. Text Sticky on Scroll – Văn bản cố định khi cuộn trang
  9. Text Scroll Out – Văn bản biến mất khi cuộn trang qua
  10. Text Scroll Follow with Delay – Văn bản cuộn theo trang với độ trễ

XXXIII. Hiệu Ứng Lật và Chuyển Đổi (Flip & Transition Text Effects)

  1. Text Flip Horizontal – Văn bản lật theo chiều ngang
  2. Text Flip Vertical – Văn bản lật theo chiều dọc
  3. Text Flip 3D – Văn bản lật qua dưới dạng 3D
  4. Text Flip In – Văn bản lật vào từ một góc
  5. Text Flip Out – Văn bản lật ra ngoài
  6. Text Flip and Slide – Văn bản vừa lật vừa trượt
  7. Text Rotate and Flip – Văn bản quay và lật
  8. Text Rotate 360° – Văn bản quay 360 độ
  9. Text Spin and Flip – Văn bản xoay và lật
  10. Text Flip Animation on Hover – Lật văn bản khi hover vào

XXXIV. Hiệu Ứng Cuộn (Scroll Text Effects)

  1. Text Scroll Left to Right – Văn bản cuộn từ trái sang phải
  2. Text Scroll Right to Left – Văn bản cuộn từ phải sang trái
  3. Text Scroll Up – Văn bản cuộn lên
  4. Text Scroll Down – Văn bản cuộn xuống
  5. Text Bounce on Scroll – Văn bản nhún lên khi cuộn trang
  6. Text Scroll Pause – Dừng cuộn văn bản khi người dùng dừng cuộn
  7. Text Auto Scroll – Văn bản cuộn tự động theo thời gian
  8. Text Infinite Scroll – Văn bản cuộn vô tận
  9. Text Scroll with Speed – Văn bản cuộn với tốc độ thay đổi
  10. Text Scroll with Directional Change – Văn bản cuộn theo hướng thay đổi dọc theo màn hình

XXXV. Hiệu Ứng Màn Hình Chuyển Động (Motion Text Effects)

  1. Text Shake – Văn bản rung nhẹ
  2. Text Jitter – Văn bản lắc lư nhẹ
  3. Text Bounce – Văn bản nảy lên và xuống
  4. Text Pulse – Văn bản thay đổi kích thước nhẹ nhàng theo nhịp
  5. Text Wiggle – Văn bản uốn lượn nhẹ nhàng
  6. Text Float – Văn bản lơ lửng trên màn hình
  7. Text Bounce and Fade – Văn bản nảy lên và mờ dần
  8. Text Bounce Out – Văn bản nảy ra khỏi màn hình
  9. Text Slide with Bounce – Văn bản trượt vào rồi nảy lên
  10. Text Vibrate – Văn bản rung mạnh khi xuất hiện

XXXVI. Hiệu Ứng Nhấp Nháy và Chớp (Blinking & Flashing Text Effects)

  1. Text Blinking – Văn bản chớp nháy theo chu kỳ
  2. Text Flashing – Văn bản nhấp nháy mạnh mẽ
  3. Text Glowing Blink – Văn bản phát sáng và chớp nháy
  4. Text Pulsing Blink – Văn bản nhấp nháy với hiệu ứng pulsing
  5. Text Neon Flash – Văn bản sáng và mờ theo hiệu ứng neon
  6. Text Fade Blink – Văn bản mờ dần rồi sáng lại theo chu kỳ
  7. Text Fast Blink – Văn bản chớp nháy nhanh
  8. Text Slow Blink – Văn bản chớp nháy chậm
  9. Text On and Off Blink – Văn bản sáng lên rồi tắt hoàn toàn theo chu kỳ
  10. Text Flashing Colors – Văn bản đổi màu liên tục trong khi chớp nháy

XXXVII. Hiệu Ứng Với Đường Viền (Text Border Effects)

  1. Text Border Glow – Văn bản có viền phát sáng
  2. Text Border Flicker – Viền văn bản nhấp nháy
  3. Text Border Wave – Viền văn bản có hiệu ứng sóng
  4. Text Border Expand – Viền văn bản mở rộng
  5. Text Border Fade – Viền văn bản mờ dần
  6. Text Border Slide – Viền văn bản trượt vào
  7. Text Border Grow – Viền văn bản phóng to
  8. Text Border Change Color – Viền văn bản thay đổi màu sắc
  9. Text Border Animation on Hover – Viền văn bản thay đổi khi hover
  10. Text Border Bounce – Viền văn bản nhún lên khi xuất hiện

XXXVIII. Hiệu Ứng Về Hình Ảnh & Biểu Tượng Liên Quan (Icon & Image Associated Text Effects)

  1. Text with Icon Slide – Văn bản có biểu tượng di chuyển cùng
  2. Text with Icon Flip – Văn bản kèm biểu tượng xoay
  3. Text Icon Hover Animation – Văn bản và biểu tượng thay đổi khi hover
  4. Text with Background Image Effect – Văn bản với nền là hình ảnh có hiệu ứng
  5. Text with Image Hover Effect – Văn bản thay đổi khi hover vào hình ảnh
  6. Text with Animated Icon – Văn bản đi kèm biểu tượng có hiệu ứng hoạt hình
  7. Text and Icon Fade In – Văn bản và biểu tượng mờ dần vào cùng lúc
  8. Text and Image Reveal – Văn bản và hình ảnh xuất hiện cùng lúc
  9. Text with Image Zoom – Văn bản có hình ảnh phía sau zoom khi hover
  10. Text Icon Pulse – Văn bản và biểu tượng nhấp nháy theo nhịp

XXXIX. Hiệu Ứng Chuyển Động Tương Tác (Interactive Motion Text Effects)

  1. Text Movement on Click – Văn bản di chuyển khi nhấp chuột vào
  2. Text Hover Movement – Văn bản di chuyển khi hover chuột vào
  3. Text Movement on Scroll – Văn bản di chuyển khi cuộn trang
  4. Text Follow Cursor – Văn bản di chuyển theo vị trí của con trỏ chuột
  5. Text Jump with Click – Văn bản nhảy lên khi nhấp chuột
  6. Text Drag and Drop – Văn bản có thể kéo và thả trên trang
  7. Text Hover to Move – Văn bản thay đổi vị trí khi hover
  8. Text Move Along Path – Văn bản di chuyển theo một quỹ đạo đã xác định
  9. Text Rotate with Mouse – Văn bản xoay theo chuyển động của chuột
  10. Text Float with Scroll – Văn bản lơ lửng theo chuyển động cuộn trang

XL. Hiệu Ứng Đối Xứng & Cân Bằng (Symmetry & Balance Text Effects)

  1. Text Symmetry Animation – Văn bản xuất hiện theo cách đối xứng
  2. Text Mirror Effect – Văn bản phản chiếu như gương
  3. Text Flip Horizontal Symmetry – Văn bản lật theo chiều ngang với sự đối xứng
  4. Text Flip Vertical Symmetry – Văn bản lật theo chiều dọc với sự đối xứng
  5. Text Balance Animation – Văn bản xuất hiện một cách cân bằng
  6. Text Rotate with Balance – Văn bản quay theo một góc với sự cân bằng
  7. Text Mirror Fade – Văn bản phản chiếu và mờ dần
  8. Text Symmetric Slide – Văn bản trượt vào theo kiểu đối xứng
  9. Text Symmetric Bounce – Văn bản nhảy lên theo cách đối xứng
  10. Text Mirror Flip – Văn bản lật gương theo chiều ngang hoặc dọc

XLI. Hiệu Ứng Tương Tác Với Môi Trường (Environmental Interaction Text Effects)

  1. Text Interactive With Scroll – Văn bản thay đổi khi cuộn trang
  2. Text Interactive With Background – Văn bản thay đổi theo hiệu ứng nền
  3. Text Fade With Light Effect – Văn bản mờ dần khi ánh sáng thay đổi
  4. Text Zoom With Cursor – Văn bản phóng to theo vị trí chuột
  5. Text Appearance on Hover Over Background – Văn bản xuất hiện khi hover vào nền
  6. Text Reflect With Light – Văn bản phản chiếu ánh sáng
  7. Text Move With Mouse Over Background – Văn bản di chuyển theo chuột khi hover vào nền
  8. Text with Water Ripple Effect – Văn bản thay đổi khi có hiệu ứng sóng nước
  9. Text Shadow With Background – Bóng văn bản thay đổi khi nền thay đổi
  10. Text Fade Based on Mouse Position – Văn bản mờ dần tùy theo vị trí chuột

XLII. Hiệu Ứng Viền & Nền Văn Bản (Text Border & Background Effects)

  1. Text Background Color Change – Văn bản với màu nền thay đổi
  2. Text Background Gradient – Văn bản có nền gradient
  3. Text Background Image Animation – Văn bản với hình nền động
  4. Text Border Change on Hover – Viền văn bản thay đổi khi hover
  5. Text Background Color Transition – Nền văn bản chuyển màu
  6. Text Border Glow on Hover – Viền văn bản phát sáng khi hover
  7. Text with Animated Border – Văn bản với viền chuyển động
  8. Text Border Pulse – Viền văn bản nhấp nháy nhẹ
  9. Text Background Animation on Hover – Nền văn bản thay đổi khi hover
  10. Text Background Fade In – Nền văn bản mờ dần vào khi xuất hiện

XLIII. Hiệu Ứng Đảo Ngược (Reverse & Inverted Text Effects)

  1. Text Invert Colors – Văn bản đổi màu nền và chữ (đảo ngược màu sắc)
  2. Text Reverse Scroll – Văn bản cuộn ngược lại
  3. Text Reverse Fade – Văn bản mờ dần theo hướng ngược lại
  4. Text Inverse Movement – Văn bản di chuyển ngược lại
  5. Text Reverse Flip – Văn bản lật theo chiều ngược lại
  6. Text Flip and Reverse – Văn bản lật và đảo ngược
  7. Text Inverted Typing Effect – Hiệu ứng gõ văn bản ngược lại
  8. Text Reverse Rotation – Văn bản quay ngược lại
  9. Text Reverse Animation – Văn bản chuyển động theo hướng ngược lại
  10. Text Reverse Color Shift – Văn bản thay đổi màu sắc theo chiều ngược lại

XLIV. Hiệu Ứng Cảm Biến (Sensor Text Effects)

  1. Text Reacts to Mouse Position – Văn bản thay đổi khi di chuột qua
  2. Text Reacts to Touch – Văn bản thay đổi khi chạm vào (cho thiết bị cảm ứng)
  3. Text Reacts to Window Resize – Văn bản thay đổi khi kích thước cửa sổ thay đổi
  4. Text Reacts to Orientation Change – Văn bản thay đổi khi xoay màn hình
  5. Text Reacts to Scroll Speed – Văn bản thay đổi khi tốc độ cuộn thay đổi
  6. Text Reacts to Device Motion – Văn bản thay đổi khi cảm biến chuyển động hoạt động
  7. Text Reacts to Input – Văn bản thay đổi khi có nhập liệu từ người dùng
  8. Text Reacts to Cursor Path – Văn bản thay đổi theo đường di chuyển của chuột
  9. Text Reacts to Key Press – Văn bản thay đổi khi nhấn phím
  10. Text Reacts to Focus – Văn bản thay đổi khi ô nhập liệu được focus

XLV. Hiệu Ứng Dựng Liệu & Tiến Trình (Progress & Data Text Effects)

  1. Text with Loading Bar – Văn bản hiển thị cùng thanh tiến trình
  2. Text with Progress Bar Animation – Văn bản kèm thanh tiến trình động
  3. Text Reveal Progress – Văn bản xuất hiện cùng quá trình tải
  4. Text Percentage Effect – Văn bản hiển thị tỷ lệ phần trăm
  5. Text Loading Animation – Văn bản hiển thị trong quá trình tải
  6. Text Data Change Animation – Văn bản thay đổi dữ liệu trong khi có hiệu ứng
  7. Text Countdown Animation – Văn bản hiển thị đếm ngược
  8. Text Progress Indication – Văn bản chỉ báo tiến trình
  9. Text Bar Fill Animation – Văn bản đi kèm với hiệu ứng thanh tiến độ lấp đầy
  10. Text Showing Process Status – Văn bản chỉ báo trạng thái quá trình

XLVI. Hiệu Ứng Động Quá Trình (Process Animation Text Effects)

  1. Text Loading Cycle – Văn bản quay vòng theo chu kỳ
  2. Text Data Reveal on Process Completion – Văn bản hiển thị khi quá trình hoàn tất
  3. Text Display with Action – Văn bản hiển thị trong quá trình thực hiện hành động
  4. Text Step Progress Animation – Văn bản thay đổi qua các bước tiến trình
  5. Text with Circular Progress Bar – Văn bản hiển thị với vòng tròn tiến độ
  6. Text with Animated Loader – Văn bản hiển thị cùng biểu tượng tải động
  7. Text with Step-by-Step Animation – Văn bản thay đổi từng bước trong quá trình
  8. Text Change Based on Event Completion – Văn bản thay đổi sau khi sự kiện hoàn tất
  9. Text Fill from Bottom to Top – Văn bản xuất hiện từ dưới lên khi quá trình hoàn thành
  10. Text Progress with Time Elapsed – Văn bản thay đổi theo thời gian đã trôi qua

XLVII. Hiệu Ứng Chuyển Động Từ Nền Tảng (Platform-based Motion Text Effects)

  1. Text Movement on Mobile – Văn bản di chuyển trên màn hình di động
  2. Text Movement on Desktop – Văn bản di chuyển trên nền tảng máy tính
  3. Text Animation for Tablet View – Văn bản có hiệu ứng chuyển động trên máy tính bảng
  4. Text Responsive Animation – Văn bản thay đổi theo màn hình responsive
  5. Text with Animation for Different Devices – Văn bản hiển thị hiệu ứng khác nhau cho từng thiết bị
  6. Text with Cross-platform Animation – Văn bản có hiệu ứng hoạt hình đa nền tảng
  7. Text Dynamic Positioning – Văn bản thay đổi vị trí linh động theo các yếu tố trang web
  8. Text Transition on Different Screen Sizes – Văn bản chuyển động theo kích thước màn hình
  9. Text Auto Resize with Screen Change – Văn bản tự động thay đổi kích thước khi thay đổi màn hình
  10. Text Transition Between Mobile and Desktop – Văn bản chuyển động giữa các chế độ di động và máy tính

XLVIII. Hiệu Ứng Màu Sắc Văn Bản (Text Color Effects)

  1. Text Color Shift on Hover – Màu văn bản thay đổi khi hover
  2. Text Color Fade – Màu văn bản mờ dần
  3. Text Color Change on Scroll – Màu văn bản thay đổi khi cuộn trang
  4. Text Gradient Color Animation – Văn bản với màu gradient động
  5. Text Flash Color – Màu văn bản nhấp nháy
  6. Text Color Pulse – Màu văn bản thay đổi nhịp độ nhẹ
  7. Text Hover Glow Color – Màu văn bản phát sáng khi hover
  8. Text Invert Color on Hover – Màu văn bản đảo ngược khi hover
  9. Text Multi-Color Gradient – Văn bản với gradient màu đa sắc
  10. Text Hover to Background Color – Màu văn bản thay đổi khi hover vào nền

XLIX. Hiệu Ứng Tạo Cảm Giác Phóng Đại (Text Magnification Effects)

  1. Text Zoom in on Hover – Văn bản phóng to khi hover
  2. Text Scale with Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  3. Text Scale Up on Hover – Văn bản tăng kích thước khi hover vào
  4. Text Scale Down After Hover – Văn bản thu nhỏ lại sau khi hover
  5. Text Zoom Effect on Focus – Văn bản phóng đại khi được focus
  6. Text Hover Scale with Border Animation – Văn bản phóng to cùng với hiệu ứng viền khi hover
  7. Text Expand with Hover – Văn bản mở rộng khi hover
  8. Text Magnify on Mouse Over – Văn bản phóng đại khi di chuột qua
  9. Text Expand on Tap – Văn bản mở rộng khi chạm vào (trên di động)
  10. Text Grow and Shrink on Hover – Văn bản phóng to và thu nhỏ khi hover

L. Hiệu Ứng Mờ Dần & Ẩn Dần (Text Fade Effects)

  1. Text Fade in on Page Load – Văn bản mờ dần khi tải trang
  2. Text Fade Out on Scroll – Văn bản mờ dần khi cuộn trang
  3. Text Fade with Opacity Change – Văn bản mờ dần với thay đổi độ mờ
  4. Text Fade In After Hover – Văn bản mờ dần vào sau khi hover
  5. Text Fade In and Out Repeatedly – Văn bản mờ dần vào và ra liên tục
  6. Text Fade with Delay – Văn bản mờ dần sau một khoảng thời gian
  7. Text Fade Out After Interaction – Văn bản mờ dần ra sau khi có hành động tương tác
  8. Text Fade from Top to Bottom – Văn bản mờ dần từ trên xuống dưới
  9. Text Fade in on Scroll Position – Văn bản mờ dần khi cuộn đến vị trí nhất định
  10. Text Fade on Hover in Reverse – Văn bản mờ dần theo chiều ngược lại khi hover

LI. Hiệu Ứng Dạng Biểu Tượng (Text Icon Effects)

  1. Text with Icon Animation – Văn bản kết hợp với hoạt ảnh biểu tượng
  2. Text with Animated Icon on Hover – Văn bản với biểu tượng hoạt ảnh khi hover
  3. Text with Animated Icon on Click – Văn bản với biểu tượng động khi click
  4. Text Change with Icon Swap – Văn bản thay đổi khi hoán đổi biểu tượng
  5. Text and Icon Fade In Together – Văn bản và biểu tượng mờ dần cùng lúc
  6. Text with Icon Bounce Effect – Văn bản với biểu tượng nhún nhảy
  7. Text with Hover Icon Reveal – Văn bản và biểu tượng hiển thị khi hover
  8. Text with Icon Tooltip Animation – Văn bản và biểu tượng với tooltip động
  9. Text with Icon Hover to Expand – Văn bản mở rộng khi hover vào biểu tượng
  10. Text Hover and Icon Rotate – Văn bản hover và biểu tượng xoay

LII. Hiệu Ứng Động Đầu Vào (Text Entry Effects)

  1. Text Typewriter Animation – Hiệu ứng gõ chữ cho văn bản
  2. Text Scroll from Right to Left – Văn bản cuộn từ phải qua trái
  3. Text Appear with Slide From Top – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng trượt từ trên xuống
  4. Text Fade In with Bounce – Văn bản mờ dần vào và có hiệu ứng nhún nhẹ
  5. Text Animate on Keypress – Văn bản thay đổi khi nhấn phím
  6. Text Slide Up on Focus – Văn bản trượt lên khi được focus
  7. Text Move from Left to Right – Văn bản di chuyển từ trái qua phải
  8. Text Appear with Zoom In – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng phóng to
  9. Text Typewriter Effect with Cursor – Hiệu ứng gõ chữ với con trỏ
  10. Text Appear with Fading Curve – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng cong mờ dần

LIII. Hiệu Ứng Thử Nghiệm (Experimental & Creative Text Effects)

  1. Text Glitch Effect – Hiệu ứng lỗi cho văn bản
  2. Text Reflection in Water – Văn bản phản chiếu trong nước
  3. Text with Particle Animation – Văn bản kết hợp với hoạt ảnh hạt bụi
  4. Text with Trail Effect – Văn bản có hiệu ứng vệt sáng
  5. Text with Fire Effect – Văn bản có hiệu ứng cháy
  6. Text with Smoke Effect – Văn bản có hiệu ứng khói
  7. Text with Neon Glow Effect – Văn bản phát sáng kiểu neon
  8. Text with Ice Effect – Văn bản có hiệu ứng băng
  9. Text with Liquid Animation – Văn bản chuyển động như chất lỏng
  10. Text with Shadow Play – Văn bản có hiệu ứng bóng tối thay đổi

LIV. Hiệu Ứng Cải Tiến Tương Tác (Advanced Interaction Text Effects)

  1. Text with Hover to Reveal Animation – Văn bản xuất hiện khi hover vào
  2. Text with Click to Change Animation – Văn bản thay đổi khi click vào
  3. Text with Mouse Move Animation – Văn bản di chuyển theo di chuột
  4. Text Change Based on Click Position – Văn bản thay đổi vị trí khi click vào
  5. Text Animation Based on User Input – Văn bản thay đổi dựa trên nhập liệu của người dùng
  6. Text Animation Based on Scroll Speed – Văn bản thay đổi theo tốc độ cuộn trang
  7. Text Pop Out with Cursor Hover – Văn bản nhảy ra khi hover chuột
  8. Text Reveal with Drag Action – Văn bản xuất hiện khi kéo thả
  9. Text Animate on Drag-and-Drop – Văn bản thay đổi khi kéo và thả
  10. Text Appears on Form Focus – Văn bản xuất hiện khi ô nhập liệu được focus

LV. Hiệu Ứng Tạo Hình Ảnh Động (Text Shape Effects)

  1. Text Wave Effect – Hiệu ứng sóng cho văn bản
  2. Text Morphing Effect – Hiệu ứng biến hình cho văn bản
  3. Text Zigzag Animation – Văn bản di chuyển theo hình chữ Z
  4. Text Spiral Animation – Văn bản xoắn ốc
  5. Text with Circular Path – Văn bản chuyển động theo đường tròn
  6. Text Outline Animation – Hoạt ảnh viền cho văn bản
  7. Text Cutout Animation – Văn bản cắt ra theo hình dạng
  8. Text Transform on Hover – Văn bản thay đổi hình dạng khi hover
  9. Text Trapezoid Effect – Văn bản có hiệu ứng hình thang
  10. Text Bouncing in Curves – Văn bản nhảy theo hình cong

LVI. Hiệu Ứng Tiến Trình Văn Bản (Text Progression Effects)

  1. Text Reveals in Stages – Văn bản xuất hiện theo các giai đoạn
  2. Text Unfolding Animation – Văn bản mở ra dần dần
  3. Text Progress Bar Effect – Văn bản theo hiệu ứng thanh tiến trình
  4. Text with Step-by-Step Animation – Văn bản xuất hiện từng bước
  5. Text Fade Out and In Again – Văn bản mờ dần rồi lại hiện lên
  6. Text Disappears on Scroll – Văn bản biến mất khi cuộn trang
  7. Text Multiphase Reveal – Văn bản xuất hiện qua nhiều giai đoạn
  8. Text Slide to the Edge – Văn bản trượt đến cuối trang
  9. Text Appear with Progress Animation – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng tiến trình
  10. Text with Sequential Fade In – Văn bản mờ dần theo thứ tự

LVII. Hiệu Ứng Động Bằng CSS (CSS-based Text Animations)

  1. CSS Text Hover Animation – Hiệu ứng hover cho văn bản bằng CSS
  2. CSS Text Glow Effect – Văn bản phát sáng bằng CSS
  3. CSS Text Bounce Effect – Văn bản nhảy nhót bằng CSS
  4. CSS Text Rotate Animation – Văn bản xoay bằng CSS
  5. CSS Text Flicker Effect – Hiệu ứng nhấp nháy cho văn bản bằng CSS
  6. CSS Text Shadow Animation – Văn bản có hiệu ứng bóng đổ bằng CSS
  7. CSS Text Color Change on Hover – Thay đổi màu văn bản khi hover bằng CSS
  8. CSS Text Underline Animation – Hiệu ứng gạch dưới văn bản bằng CSS
  9. CSS Text Expand Effect – Văn bản phóng to bằng CSS
  10. CSS Text Shrink Effect – Văn bản thu nhỏ lại bằng CSS

LVIII. Hiệu Ứng Thử Nghiệm (Experimental Text Effects)

  1. Text Firework Effect – Văn bản với hiệu ứng pháo hoa
  2. Text Liquify Effect – Văn bản có hiệu ứng dạng chất lỏng
  3. Text with Pixelate Effect – Văn bản mờ đi theo dạng pixel
  4. Text Particle Animation – Văn bản với hoạt ảnh hạt bụi
  5. Text with Glitch Distortion – Văn bản bị bóp méo như lỗi máy tính
  6. Text with Smoke Animation – Văn bản có hiệu ứng khói
  7. Text Exploding Animation – Văn bản nổ tung
  8. Text with Snow Effect – Văn bản có hiệu ứng tuyết rơi
  9. Text Floating in the Air – Văn bản lơ lửng trong không trung
  10. Text with Water Ripple Effect – Văn bản với hiệu ứng sóng nước

LIX. Hiệu Ứng Di Chuyển Mượt (Smooth Movement Text Effects)

  1. Text Smooth Scroll – Văn bản cuộn mượt mà
  2. Text Flow Animation – Văn bản chảy qua các phần tử
  3. Text Glide from Left to Right – Văn bản lướt từ trái sang phải
  4. Text Float Upward – Văn bản trôi lên trên
  5. Text Scroll in Diagonal – Văn bản cuộn theo đường chéo
  6. Text with Smooth Hover Transition – Văn bản thay đổi mượt mà khi hover
  7. Text with Ease-in Effect – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng dễ dàng vào
  8. Text Slide-in with Ease-Out – Văn bản trượt vào với hiệu ứng dễ dàng ra
  9. Text with Fluid Motion – Văn bản với chuyển động mượt mà
  10. Text Flow with Horizontal Parallax – Văn bản chảy cùng hiệu ứng parallax ngang

LX. Hiệu Ứng Dạng Động Nhóm (Group Text Animation Effects)

  1. Grouped Text Fade in – Nhóm văn bản mờ dần vào
  2. Grouped Text Slide – Nhóm văn bản trượt vào
  3. Grouped Text Change on Hover – Nhóm văn bản thay đổi khi hover vào
  4. Grouped Text Shift – Nhóm văn bản di chuyển đồng loạt
  5. Grouped Text Animated Reveal – Nhóm văn bản xuất hiện với hoạt ảnh
  6. Grouped Text Bounce – Nhóm văn bản nhảy đồng loạt
  7. Grouped Text Flip Animation – Nhóm văn bản lật qua đồng loạt
  8. Grouped Text Fade and Scale – Nhóm văn bản mờ dần và thay đổi kích thước
  9. Grouped Text Pulse Animation – Nhóm văn bản nhấp nháy đồng loạt
  10. Grouped Text Rotate with Hover – Nhóm văn bản xoay khi hover vào

LXI. Hiệu Ứng Phản Hồi Tương Tác (Interactive Text Effects)

  1. Text Show on Scroll – Văn bản hiển thị khi cuộn trang
  2. Text Change with Mouse Click – Văn bản thay đổi khi click chuột
  3. Text Reveal on Hover – Văn bản xuất hiện khi hover
  4. Text Scale on Hover – Văn bản phóng to khi hover
  5. Text Hover Reveal Animation – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng hover
  6. Text Slide in from Left on Scroll – Văn bản trượt vào từ trái khi cuộn trang
  7. Text Hover to Expand – Văn bản mở rộng khi hover vào
  8. Text Reveal with Delay on Scroll – Văn bản hiển thị sau một khoảng thời gian khi cuộn
  9. Text Fade on Hover and Click – Văn bản mờ dần khi hover và click vào
  10. Text Reappear on Scroll – Văn bản hiện lại khi cuộn trang

LXII. Hiệu Ứng Chuyển Đổi (Text Transition Effects)

  1. Text Slide Transition on Hover – Chuyển động trượt của văn bản khi hover
  2. Text Flip on Hover – Văn bản lật qua khi hover
  3. Text Expand Transition – Chuyển động mở rộng văn bản
  4. Text Shrink Transition – Chuyển động thu nhỏ văn bản
  5. Text Fade to Next – Văn bản mờ dần sang văn bản tiếp theo
  6. Text Zoom In Transition – Chuyển động phóng to văn bản
  7. Text Fade and Slide Transition – Văn bản mờ dần và trượt đi
  8. Text Transform Transition on Hover – Chuyển động biến đổi văn bản khi hover
  9. Text Hover Transition to Border – Văn bản chuyển động đến viền khi hover
  10. Text Rotate Transition – Chuyển động xoay văn bản

LXIII. Hiệu Ứng Cải Tiến Tương Tác (Advanced Interactive Text Effects)

  1. Text with Scroll-triggered Animation – Văn bản với hiệu ứng kích hoạt khi cuộn trang
  2. Text Hover to Reveal Gradient – Văn bản hiển thị gradient khi hover
  3. Text Transform on Mouse Move – Văn bản thay đổi khi di chuột qua
  4. Text with Multi-layer Animation – Văn bản với hoạt ảnh đa lớp
  5. Text Hover to Change Font Style – Văn bản thay đổi kiểu font khi hover
  6. Text Animate on Hover to Rotate – Văn bản xoay khi hover
  7. Text Reacts to Scroll Position – Văn bản phản ứng theo vị trí cuộn trang
  8. Text with Interactive Color Shift – Văn bản thay đổi màu sắc khi người dùng tương tác
  9. Text with Reactive Background Animation – Văn bản với nền thay đổi theo tương tác
  10. Text Change on Hover with Scaling – Văn bản thay đổi khi hover và phóng to

LXIV. Hiệu Ứng Tổ Hợp (Complex Text Effects)

  1. Text Fill Animation – Văn bản xuất hiện theo hiệu ứng lấp đầy
  2. Text Disappear with Blurring – Văn bản biến mất kèm hiệu ứng mờ dần
  3. Text Split Animation – Văn bản chia thành nhiều phần tử và xuất hiện
  4. Text Rotate In and Out – Văn bản xoay vào và ra
  5. Text Distortion Effect – Văn bản bị biến dạng khi hover
  6. Text Appears with Water Ripple – Văn bản xuất hiện kèm sóng nước
  7. Text Shake on Hover – Văn bản rung lắc khi hover
  8. Text with Glitch Animation – Văn bản có hiệu ứng lỗi (glitch)
  9. Text Morph to Other Shapes – Văn bản chuyển dạng sang hình khác
  10. Text Emerge with Parallax Effect – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng parallax

LXV. Hiệu Ứng 3D cho Văn Bản (3D Text Effects)

  1. 3D Text Hover Effect – Văn bản thay đổi với hiệu ứng 3D khi hover
  2. Text with 3D Perspective – Văn bản có hiệu ứng phối cảnh 3D
  3. 3D Text Flip Animation – Văn bản lật qua với hiệu ứng 3D
  4. Text Floating in 3D Space – Văn bản nổi trong không gian 3D
  5. 3D Text Rotate on Hover – Văn bản xoay 3D khi hover
  6. 3D Shadow Text Animation – Văn bản có bóng đổ 3D khi di chuột
  7. 3D Text Transition on Scroll – Văn bản thay đổi 3D khi cuộn trang
  8. 3D Text Scaling Animation – Văn bản phóng to thu nhỏ với hiệu ứng 3D
  9. Text Floating 3D Animation – Văn bản lơ lửng với hiệu ứng 3D
  10. Text with 3D Hover Zoom – Văn bản phóng to 3D khi hover vào

LXVI. Hiệu Ứng Gõ Chữ Tùy Chỉnh (Customizable Typing Text Effects)

  1. Text Typewriter Effect with Delay – Hiệu ứng gõ chữ với độ trễ
  2. Text Typewriter Effect with Speed Control – Gõ chữ với khả năng điều chỉnh tốc độ
  3. Text with Random Typing Animation – Gõ chữ với hoạt ảnh ngẫu nhiên
  4. Text Typewriter with Cursor Animation – Gõ chữ kèm theo hiệu ứng con trỏ
  5. Text with Letter-by-Letter Typing – Gõ chữ từng ký tự một
  6. Typing Effect with Randomized Delay – Hiệu ứng gõ chữ với độ trễ ngẫu nhiên
  7. Text Typing and Deleting Animation – Văn bản vừa gõ vừa xóa
  8. Typing Effect with Sound – Gõ chữ kèm hiệu ứng âm thanh
  9. Text with Typewriter Followed by Fade – Văn bản gõ chữ rồi mờ dần
  10. Text with Flashing Cursor – Văn bản có con trỏ nhấp nháy trong hiệu ứng gõ chữ

LXVII. Hiệu Ứng Văn Bản với Màu Sắc (Text Color Effects)

  1. Text Color Change on Hover – Văn bản thay đổi màu khi hover
  2. Text Gradient Fill Effect – Văn bản có hiệu ứng màu gradient
  3. Text Color Fade on Scroll – Văn bản mờ dần theo màu khi cuộn
  4. Text Color Shift Animation – Hiệu ứng chuyển màu văn bản khi hover
  5. Text Color Randomization on Hover – Màu sắc của văn bản thay đổi ngẫu nhiên khi hover
  6. Text Highlight Color Change – Văn bản thay đổi màu khi được làm nổi bật
  7. Text with Gradient Hover – Văn bản chuyển gradient khi hover
  8. Text Color Pulse Effect – Văn bản nhấp nháy với màu sắc thay đổi
  9. Text Hover with Background Color Shift – Văn bản thay đổi màu nền khi hover
  10. Text with Gradient Background Effect – Văn bản có nền màu gradient

LXVIII. Hiệu Ứng Chuyển Động (Text Animation with Motion)

  1. Text Bounce on Hover – Văn bản nhún nhảy khi hover
  2. Text Slide from Left – Văn bản trượt từ bên trái
  3. Text Slide from Right – Văn bản trượt từ bên phải
  4. Text Fade In and Move Up – Văn bản mờ dần và di chuyển lên
  5. Text Slide from Bottom – Văn bản trượt từ dưới lên
  6. Text Jumping on Hover – Văn bản nhảy lên khi hover
  7. Text Bounce in on Scroll – Văn bản nhún lên khi cuộn trang
  8. Text Shift Left to Right – Văn bản di chuyển từ trái qua phải
  9. Text Hover to Move Diagonally – Văn bản di chuyển chéo khi hover
  10. Text Zoom in on Hover – Văn bản phóng to khi hover

LXIX. Hiệu Ứng Tạo Bóng (Text Shadow Effects)

  1. Text Shadow with Hover Effect – Văn bản có bóng đổ khi hover
  2. Text Shadow Spread Animation – Bóng đổ mở rộng khi văn bản xuất hiện
  3. Text Multi-layer Shadow – Văn bản với bóng đổ nhiều lớp
  4. Text Shadow Glow Effect – Văn bản có bóng đổ phát sáng
  5. Text Shadow Fade Effect – Bóng đổ mờ dần khi di chuột ra
  6. Text Hover to Shadow Shift – Văn bản thay đổi bóng khi hover
  7. Text Shadow Animation with Offset – Bóng đổ chuyển vị trí khi hover
  8. Text Hover to Shadow Blur – Bóng văn bản làm mờ khi hover
  9. Text with Colorful Shadow – Văn bản với bóng đổ màu sắc
  10. Text with Shadow Rotation – Văn bản có bóng đổ xoay khi hover

LXX. Hiệu Ứng Kết Hợp (Text Combined Effects)

  1. Text Animation with Background Change – Văn bản có hiệu ứng hoạt ảnh kèm thay đổi nền
  2. Text with Hover to Change Size & Position – Văn bản thay đổi kích thước và vị trí khi hover
  3. Text Rotate and Fade Out – Văn bản xoay và mờ dần khi cuộn trang
  4. Text Pop-up Animation with Background – Văn bản xuất hiện theo hiệu ứng pop-up kèm thay đổi nền
  5. Text Shrink and Fade on Hover – Văn bản thu nhỏ và mờ dần khi hover
  6. Text Bounce In and Out – Văn bản nhún lên và biến mất
  7. Text Slide and Change Color – Văn bản trượt và thay đổi màu khi hover
  8. Text with Background and Color Shift – Văn bản có nền và chuyển màu khi di chuột qua
  9. Text Fade with Shadow Shift – Văn bản mờ dần và thay đổi bóng đổ khi cuộn
  10. Text Stretch and Contract on Hover – Văn bản căng ra và thu lại khi hover

LXXI. Hiệu Ứng Cập Nhật và Chuyển Đổi (Text Update & Transition Effects)

  1. Text Fade In with Transition on Hover – Văn bản mờ dần vào với hiệu ứng chuyển đổi khi hover
  2. Text Shift Position with Background Transition – Văn bản di chuyển vị trí kèm chuyển nền
  3. Text Change to New Font on Hover – Văn bản thay đổi font chữ khi hover
  4. Text Fade and Zoom on Scroll – Văn bản mờ dần và phóng to khi cuộn trang
  5. Text with Slide and Blur Transition – Văn bản trượt và làm mờ khi cuộn trang
  6. Text Bounce with Color Change – Văn bản nhún lên kèm thay đổi màu sắc khi hover
  7. Text Resize on Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  8. Text Flip with Background Shift – Văn bản lật qua kèm chuyển nền
  9. Text Move and Change Opacity on Hover – Văn bản di chuyển và thay đổi độ mờ khi hover
  10. Text Fade and Slide from Bottom – Văn bản mờ dần và trượt từ dưới lên khi cuộn trang

LXXII. Hiệu Ứng Chữ Viết Tay (Handwriting Text Effects)

  1. Text with Handwriting Effect – Văn bản có hiệu ứng chữ viết tay
  2. Text Typewriter with Handwritten Style – Gõ chữ theo phong cách chữ viết tay
  3. Text with Ink Bleeding Animation – Văn bản có hiệu ứng mực chảy như chữ viết tay
  4. Text with Handwriting Style and Glow – Văn bản theo kiểu viết tay và có hiệu ứng phát sáng
  5. Text Fade In with Handwritten Transition – Văn bản mờ dần vào theo kiểu chữ viết tay
  6. Text Animate as if Written by Hand – Văn bản xuất hiện như thể được viết bằng tay
  7. Text Handwritten Style with Letter Spacing – Văn bản kiểu chữ viết tay và khoảng cách giữa các ký tự
  8. Text Fade Out with Handwritten Effect – Văn bản mờ dần đi theo kiểu chữ viết tay
  9. Text Hover with Handwriting Style – Văn bản thay đổi sang kiểu chữ viết tay khi hover
  10. Text Drawn with Pencil Animation – Văn bản được vẽ lên như bằng bút chì

LXXIII. Hiệu Ứng Hiển Thị Từng Chữ (Letter-by-Letter Text Effects)

  1. Text Reveal Letter-by-Letter on Hover – Văn bản xuất hiện từng chữ khi hover
  2. Text Animation Letter-by-Letter with Delay – Văn bản xuất hiện từng chữ với độ trễ
  3. Text Letter-by-Letter Fade In – Văn bản mờ dần từng chữ khi xuất hiện
  4. Text Letter-by-Letter Move – Văn bản di chuyển từng chữ
  5. Text Letter-by-Letter Scale on Hover – Văn bản phóng to từng chữ khi hover
  6. Text Reveal Letter-by-Letter with Color Shift – Văn bản xuất hiện từng chữ kèm chuyển màu
  7. Text Disappear Letter-by-Letter – Văn bản biến mất từng chữ
  8. Text Bounce Letter-by-Letter – Văn bản nhún lên từng chữ khi hover
  9. Text Rotate Letter-by-Letter – Văn bản xoay từng chữ khi hover
  10. Text Split Letter-by-Letter with Animation – Văn bản chia tách từng chữ kèm hiệu ứng hoạt ảnh

LXXIV. Hiệu Ứng Hỗn Hợp (Mixed Text Effects)

  1. Text Bounce, Rotate, and Fade – Văn bản nhún nhảy, xoay và mờ dần
  2. Text Slide and Rotate – Văn bản trượt và xoay cùng lúc
  3. Text Flip and Change Color – Văn bản lật và thay đổi màu khi hover
  4. Text Scale and Fade In – Văn bản phóng to và mờ dần khi xuất hiện
  5. Text Shake and Move – Văn bản rung và di chuyển
  6. Text Hover with Scaling and Rotation – Văn bản phóng to và xoay khi hover
  7. Text With Multiple Animations – Văn bản có nhiều hiệu ứng hoạt ảnh kết hợp
  8. Text Hover with Opacity Change and Slide – Văn bản thay đổi độ mờ và trượt khi hover
  9. Text with Gradient Color Shift and Scaling – Văn bản thay đổi gradient và phóng to khi hover
  10. Text Fade and Scale on Hover – Văn bản mờ dần và phóng to khi hover

LXXV. Hiệu Ứng Hiển Thị Lặp Lại (Looping Text Effects)

  1. Text with Infinite Bounce – Văn bản nhún lên vô hạn
  2. Text Loop Fade In and Out – Văn bản mờ dần vào và ra theo vòng lặp
  3. Text with Infinite Rotate – Văn bản xoay vô hạn
  4. Text Loop Animation with Background Change – Văn bản lặp lại kèm thay đổi nền
  5. Text Loop Slide – Văn bản trượt theo vòng lặp
  6. Text Loop from Left to Right – Văn bản lặp lại di chuyển từ trái sang phải
  7. Text Loop Letter-by-Letter – Văn bản lặp lại theo từng chữ
  8. Text Loop with Color Change – Văn bản lặp lại với thay đổi màu
  9. Text Rotate and Fade in Loop – Văn bản xoay và mờ dần trong vòng lặp
  10. Text Slide and Fade in Loop – Văn bản trượt và mờ dần trong vòng lặp

LXXVI. Hiệu Ứng Hiển Thị Theo Phân Mảnh (Fragmented Text Effects)

  1. Text Split and Reassemble – Văn bản phân mảnh và ráp lại
  2. Text Fragmentation Animation – Văn bản phân mảnh và biến mất
  3. Text Break Apart and Move – Văn bản vỡ ra và di chuyển
  4. Text Piece-by-Piece Fade In – Văn bản xuất hiện từng mảnh một
  5. Text Fragment and Rotate – Văn bản phân mảnh và xoay
  6. Text Shake and Split – Văn bản rung lắc và phân mảnh
  7. Text Pieces Scatter on Hover – Các mảnh của văn bản rải rác khi hover
  8. Text Fragment and Disappear – Văn bản phân mảnh và biến mất
  9. Text Split and Color Change – Văn bản phân mảnh và thay đổi màu sắc
  10. Text Fragments Reveal One by One – Các mảnh văn bản hiện ra một theo một

LXXVII. Hiệu Ứng Thao Tác Trực Quan (Interactive Text Effects)

  1. Text Hover to Reveal New Content – Văn bản thay đổi và hiển thị nội dung mới khi hover
  2. Text Hover to Change Position and Size – Văn bản thay đổi vị trí và kích thước khi hover
  3. Text Click to Expand and Change Style – Văn bản mở rộng và thay đổi kiểu dáng khi click
  4. Text Hover with Dynamic Movement – Văn bản di chuyển linh hoạt khi hover
  5. Text Interactive Fade Out – Văn bản mờ dần khi người dùng tương tác
  6. Text Hover with Transform (Rotate/Scale) – Văn bản thay đổi kích thước hoặc xoay khi hover
  7. Text Reveal on Click with Animation – Văn bản xuất hiện khi click với hiệu ứng
  8. Text Hover with Background Change – Văn bản thay đổi nền khi hover
  9. Text Hover with Dynamic Gradient Color – Văn bản thay đổi màu gradient khi hover
  10. Text Click to Toggle Visibility – Văn bản thay đổi tính hiển thị khi click

LXXVIII. Hiệu Ứng Tối Giản (Minimal Text Effects)

  1. Subtle Fade In Text – Văn bản mờ dần vào nhẹ nhàng
  2. Simple Hover Text Color Change – Thay đổi màu văn bản khi hover
  3. Text Slide from Side (Minimalist) – Văn bản trượt từ một bên theo phong cách tối giản
  4. Basic Pulse Animation for Text – Hiệu ứng nhấp nháy cơ bản cho văn bản
  5. Text Scale Slightly on Hover – Văn bản phóng to nhẹ khi hover
  6. Soft Fade Out Text – Văn bản mờ dần ra một cách nhẹ nhàng
  7. Text Hover with Underline Animation – Văn bản có hiệu ứng gạch dưới khi hover
  8. Text Fade In Gradually – Văn bản xuất hiện dần dần mà không có nhiều chuyển động
  9. Simple Border Change on Hover – Thay đổi viền khi hover (minimalist)
  10. Text Hover to Change Letter Spacing – Thay đổi khoảng cách giữa các chữ khi hover

LXXIX. Hiệu Ứng Chữ Sáng Tạo (Creative Text Effects)

  1. Text with Neon Glow – Văn bản có hiệu ứng phát sáng neon
  2. Text with Liquid Animation – Văn bản có hiệu ứng chuyển động dạng lỏng
  3. Text with 3D Shadow Effect – Văn bản với bóng đổ 3D
  4. Text with Liquid Fill Effect – Văn bản lấp đầy bằng hiệu ứng dạng lỏng
  5. Text with Particle Effect – Văn bản có hiệu ứng hạt (particles)
  6. Text with Glassy Effect – Văn bản có hiệu ứng thủy tinh
  7. Text with Fire Effect – Văn bản có hiệu ứng lửa
  8. Text with Smoke Animation – Văn bản có hiệu ứng khói
  9. Text with Water Ripple Effect – Văn bản có hiệu ứng sóng nước
  10. Text with Color Shifting Background – Văn bản kèm hiệu ứng nền thay đổi màu

LXXX. Hiệu Ứng Cảm Giác Chuyển Động (Motion Perception Text Effects)

  1. Text Floating Up – Văn bản nổi lên
  2. Text Parallax Animation – Văn bản có hiệu ứng parallax khi cuộn trang
  3. Text Slide from Left to Right – Văn bản trượt từ trái sang phải
  4. Text with Bounce Animation on Scroll – Văn bản nhún lên khi cuộn trang
  5. Text with Hover and Tilt Effect – Văn bản nghiêng khi hover
  6. Text with Staggered Animation on Scroll – Văn bản xuất hiện theo từng phần khi cuộn trang
  7. Text with Hover Bounce and Zoom – Văn bản nhún lên và phóng to khi hover
  8. Text Slide and Fade on Scroll – Văn bản trượt và mờ dần khi cuộn trang
  9. Text with Hover to Show Additional Info – Văn bản hiển thị thông tin bổ sung khi hover
  10. Text with Flashing Effect on Hover – Văn bản sáng lên khi hover

LXXXI. Hiệu Ứng Chữ Tương Tác Với Người Dùng (User Interaction Text Effects)

  1. Text Reveal on Click – Văn bản xuất hiện khi click
  2. Text Toggle Visibility on Click – Văn bản thay đổi tính hiển thị khi click
  3. Text Hover with Tooltip Animation – Văn bản hiển thị tooltip khi hover
  4. Text Focus Change on User Interaction – Văn bản thay đổi khi người dùng tương tác
  5. Text Highlight with Hover – Văn bản làm nổi bật khi hover
  6. Text Hover to Show Tooltip with Animation – Hiển thị tooltip khi hover với hiệu ứng hoạt ảnh
  7. Text Click to Toggle Color – Văn bản thay đổi màu khi click
  8. Text Hover to Change Font Size – Văn bản thay đổi kích thước font khi hover
  9. Text Hover to Reveal Hidden Text – Văn bản ẩn và hiển thị khi hover
  10. Text Hover with Scaling and Blurring Effect – Văn bản thay đổi kích thước và mờ dần khi hover

LXXXII. Hiệu Ứng Chữ Nổi (3D Text Effects)

  1. 3D Text Hover – Văn bản 3D khi hover
  2. 3D Text Spin – Văn bản xoay 3D
  3. 3D Text with Shadow and Light – Văn bản 3D với bóng đổ và ánh sáng
  4. Text with 3D Depth Effect – Văn bản có hiệu ứng chiều sâu 3D
  5. Text Rotate on Hover 3D – Văn bản xoay khi hover theo hiệu ứng 3D
  6. 3D Hover Effect with Shadow – Văn bản 3D có hiệu ứng bóng đổ khi hover
  7. Text Hover with 3D Scaling and Rotation – Văn bản thay đổi kích thước và xoay khi hover
  8. Text Rotate on Hover with Gradient Effect – Văn bản xoay khi hover với hiệu ứng gradient
  9. 3D Text Fade with Hover – Văn bản 3D mờ dần khi hover
  10. Text with 3D Bounce Effect – Văn bản 3D nhún lên khi hover

LXXXIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Sâu (Deep Motion Text Effects)

  1. Text Float on Hover – Văn bản nổi lên khi hover
  2. Text with 3D Motion Blur Effect – Văn bản có hiệu ứng mờ chuyển động 3D
  3. Text Scroll with Depth and Speed – Văn bản cuộn trang với độ sâu và tốc độ
  4. Text with Smooth Motion Transition – Văn bản có hiệu ứng chuyển động mượt mà
  5. Text Move on Mouse Move – Văn bản di chuyển theo chuột
  6. Text Floating with Depth Animation – Văn bản nổi lên với hiệu ứng chiều sâu
  7. Text Hover to Zoom and Change Position – Văn bản phóng to và thay đổi vị trí khi hover
  8. Text with Perspective Shift on Scroll – Văn bản thay đổi góc nhìn khi cuộn trang
  9. Text with Parallax Motion Effect – Văn bản có hiệu ứng chuyển động parallax khi cuộn trang
  10. Text with Dynamic Movement Based on User Scroll – Văn bản di chuyển linh hoạt theo cuộn trang

LXXXIV. Hiệu Ứng Chữ Tròn (Circular Text Effects)

  1. Text Rotate in Circular Path – Văn bản xoay theo đường tròn
  2. Text Curve Animation – Văn bản chuyển động theo đường cong
  3. Circular Text Fade In – Văn bản theo hình tròn mờ dần vào
  4. Text with Circular Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover hình tròn
  5. Text Follow Circular Path Animation – Văn bản di chuyển theo đường tròn
  6. Text with Circular Fade Effect – Văn bản mờ dần theo hình tròn
  7. Text Circle Animation with Rotation – Văn bản quay trong vòng tròn
  8. Circular Text Reveal on Hover – Văn bản theo hình tròn hiển thị khi hover
  9. Text Move in Circular Motion on Scroll – Văn bản di chuyển theo chuyển động tròn khi cuộn trang
  10. Text Rotate in Circular Path with Gradient – Văn bản xoay trong đường tròn kèm gradient

LXXXV. Hiệu Ứng Văn Bản Nhập Liệu (Input Text Effects)

  1. Text Input with Animated Border – Ô nhập liệu có hiệu ứng viền hoạt ảnh
  2. Text Input with Shadow on Focus – Ô nhập liệu có bóng đổ khi chọn
  3. Text Input with Gradient Border on Focus – Ô nhập liệu có viền gradient khi chọn
  4. Text Input with Placeholder Animation – Văn bản nhập liệu có hiệu ứng hoạt ảnh cho placeholder
  5. Text Input with Typewriter Effect – Ô nhập liệu có hiệu ứng gõ chữ
  6. Text Input with Bounce Effect on Submit – Ô nhập liệu nhún lên khi gửi
  7. Text Input Focus with Color Shift – Ô nhập liệu thay đổi màu sắc khi chọn
  8. Text Input with Error Message Animation – Ô nhập liệu có hiệu ứng cho thông báo lỗi
  9. Text Input Highlight with Hover – Ô nhập liệu được làm nổi bật khi hover
  10. Text Input with Placeholder Fade Out – Placeholder mờ dần khi người dùng nhập

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

XCV. Hiệu Ứng Text với Chuyển Động Linh Hoạt (Flexible Motion Text Effects)

  1. Text Elastic Bounce – Văn bản có hiệu ứng nhún đàn hồi
  2. Text with Smooth Follow Motion – Văn bản di chuyển theo cách mượt mà, theo dõi hướng di chuyển
  3. Text with Flexible Scaling on Hover – Văn bản phóng to hoặc thu nhỏ một cách linh hoạt khi hover
  4. Text Move Like Fluid – Văn bản di chuyển như chất lỏng chảy
  5. Text with Variable Speed Move – Văn bản di chuyển với tốc độ thay đổi linh hoạt
  6. Text Stretching and Shrinking – Văn bản dãn ra và co lại
  7. Text Swirl with Bounce – Văn bản xoáy và có hiệu ứng nhún lên
  8. Text with Non-Linear Movement – Văn bản di chuyển theo đường không thẳng, dạng cong
  9. Text with Random Path Motion – Văn bản di chuyển theo con đường ngẫu nhiên
  10. Text with Moving Delays – Văn bản chuyển động với độ trễ khác nhau giữa các phần tử

XCVI. Hiệu Ứng Chữ 3D (3D Text Effects)

  1. Text with 3D Rotation – Văn bản xoay theo ba chiều
  2. Text with 3D Shadow Effect – Văn bản với bóng đổ 3D
  3. Text with 3D Perspective – Văn bản có hiệu ứng phối cảnh 3D
  4. Text with 3D Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover trong không gian 3D
  5. Text Flip in 3D – Văn bản lật với hiệu ứng 3D
  6. Text with 3D Parallax Effect – Văn bản có hiệu ứng parallax trong không gian 3D
  7. Text Hovered with 3D Depth – Văn bản có độ sâu 3D khi hover
  8. Text with 3D Glow Effect – Văn bản phát sáng với hiệu ứng 3D
  9. Text Scaling with 3D Effect – Văn bản thay đổi kích thước trong không gian 3D
  10. Text with 3D Shadow Direction – Văn bản với bóng đổ theo hướng 3D

XCVII. Hiệu Ứng Văn Bản Tự Động (Automated Text Effects)

  1. Text Reveal with Automated Animation – Văn bản tự động xuất hiện với hoạt ảnh
  2. Text with Automatic Typing Effect – Văn bản gõ tự động theo kiểu typing
  3. Text Slide In on Page Load – Văn bản tự động trượt vào khi tải trang
  4. Text Fade In Based on Scroll Position – Văn bản mờ dần vào khi cuộn trang đến vị trí nhất định
  5. Text with Auto-Resize on Hover – Văn bản tự động thay đổi kích thước khi hover
  6. Text Auto-Reveal on Scroll – Văn bản tự động lộ diện khi cuộn trang
  7. Text that Fades Away After a Period – Văn bản tự động mờ đi sau một khoảng thời gian
  8. Text with Random Animated Appearance – Văn bản xuất hiện ngẫu nhiên với hiệu ứng hoạt hình
  9. Text with Auto-scroll Animation – Văn bản tự động cuộn với hiệu ứng chuyển động
  10. Text that Automatically Changes Color – Văn bản tự động thay đổi màu theo thời gian

XCVIII. Hiệu Ứng Văn Bản Với Âm Thanh (Sound-Activated Text Effects)

  1. Text with Sound Triggered Animation – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng khi có âm thanh kích hoạt
  2. Text Pulse to Music Rhythm – Văn bản nhấp nháy theo nhịp điệu âm nhạc
  3. Text with Audio-Responsive Movement – Văn bản di chuyển theo âm thanh (responsive)
  4. Text with Sound Wave Effect – Văn bản có hiệu ứng sóng âm
  5. Text with Sound-Activated Fade Effect – Văn bản mờ dần khi âm thanh thay đổi
  6. Text with Volume-Based Animation – Văn bản thay đổi hiệu ứng khi âm lượng thay đổi
  7. Text Synchronized with Music Beat – Văn bản đồng bộ với nhịp điệu âm nhạc
  8. Text that Appears in Sync with Music – Văn bản xuất hiện đồng bộ với âm nhạc
  9. Text Bounce with Sound Effect – Văn bản nhún lên theo hiệu ứng âm thanh
  10. Text with Frequency-Based Color Change – Văn bản thay đổi màu theo tần số âm thanh

XCIX. Hiệu Ứng Văn Bản Chữ Cái Lớn (Capitalized Text Effects)

  1. Text with Large Capitalized Letters – Văn bản với chữ cái lớn
  2. Text with Bolded Capital Letters – Văn bản với chữ cái in đậm
  3. Text with Animated Capital Letters – Văn bản có hiệu ứng chữ cái lớn hoạt hình
  4. Text with Alternating Uppercase and Lowercase – Văn bản với chữ hoa và chữ thường xen kẽ
  5. Text with Capital Letters Bouncing – Văn bản có các chữ cái hoa nhún lên
  6. Text with Uppercase Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover với chữ hoa
  7. Text with Animated Capital Letter Reveal – Văn bản với hiệu ứng hiển thị chữ hoa
  8. Text with Shifting Uppercase and Lowercase – Văn bản thay đổi giữa chữ hoa và chữ thường
  9. Text with Randomly Capitalized Letters – Văn bản với các chữ cái hoa ngẫu nhiên
  10. Text with Capitalized Letter Staggered Animation – Văn bản với hoạt ảnh các chữ hoa xuất hiện chậm dần

C. Hiệu Ứng Chữ Gạch Chân (Underlined Text Effects)

  1. Text Hover Underline Animation – Văn bản có hiệu ứng gạch chân khi hover
  2. Text with Animated Underline – Văn bản có gạch chân hoạt hình
  3. Text Underline with Color Change – Gạch chân văn bản thay đổi màu
  4. Text with Double Underline Effect – Văn bản có hai đường gạch chân
  5. Text Hover with Thick Underline – Văn bản có gạch chân dày khi hover
  6. Text Underline with Pulse Effect – Gạch chân văn bản nhấp nháy
  7. Text with Glow Underline Effect – Văn bản có gạch chân phát sáng
  8. Text Hover with Underline Expansion – Gạch chân mở rộng khi hover
  9. Text with Dotted Underline – Văn bản có gạch chân chấm chấm
  10. Text with Wavy Underline – Văn bản có gạch chân dạng sóng

CI. Hiệu Ứng Text Chuyển Động Nhanh (Fast Movement Text Effects)

  1. Text Sliding Fast in from Left – Văn bản trượt nhanh từ trái vào
  2. Text Sliding Fast in from Right – Văn bản trượt nhanh từ phải vào
  3. Text with Fast Vertical Motion – Văn bản di chuyển theo chiều dọc nhanh
  4. Text with Quick Fade In/Out – Văn bản mờ nhanh vào/ra
  5. Text with Fast Bounce Effect – Văn bản nhún nhanh
  6. Text with Quick Scroll Animation – Văn bản cuộn nhanh với hoạt ảnh
  7. Text with Quick Typewriter Effect – Văn bản gõ nhanh như máy đánh chữ
  8. Text with Rapid Appearance – Văn bản xuất hiện nhanh
  9. Text with Fast Horizontal Scroll – Văn bản cuộn nhanh theo chiều ngang
  10. Text Move Quickly with Staggered Delay – Văn bản di chuyển nhanh với độ trễ

CII. Hiệu Ứng Text Cảm Biến (Responsive Text Effects)

  1. Text that Changes with Window Resize – Văn bản thay đổi khi thay đổi kích thước cửa sổ
  2. Text Resize on Window Focus – Văn bản thay đổi kích thước khi cửa sổ được chọn
  3. Text with Interactive Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng tương tác với người dùng
  4. Text with Mouse Follow Effect – Văn bản di chuyển theo chuột
  5. Text with Screen Orientation Change Effect – Văn bản thay đổi theo chiều xoay màn hình
  6. Text Resize Based on Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  7. Text with Hover Response to Input Field – Văn bản có hiệu ứng hover với ô nhập liệu
  8. Text with Hover to Show Hidden Content – Văn bản xuất hiện khi hover trên phần tử ẩn
  9. Text with Keyboard Input-Based Animation – Văn bản thay đổi theo đầu vào từ bàn phím
  10. Text that Reacts to Device Motion – Văn bản

XCV. Hiệu Ứng Text với Chuyển Động Linh Hoạt (Flexible Motion Text Effects)

  1. Text Elastic Bounce – Văn bản có hiệu ứng nhún đàn hồi
  2. Text with Smooth Follow Motion – Văn bản di chuyển theo cách mượt mà, theo dõi hướng di chuyển
  3. Text with Flexible Scaling on Hover – Văn bản phóng to hoặc thu nhỏ một cách linh hoạt khi hover
  4. Text Move Like Fluid – Văn bản di chuyển như chất lỏng chảy
  5. Text with Variable Speed Move – Văn bản di chuyển với tốc độ thay đổi linh hoạt
  6. Text Stretching and Shrinking – Văn bản dãn ra và co lại
  7. Text Swirl with Bounce – Văn bản xoáy và có hiệu ứng nhún lên
  8. Text with Non-Linear Movement – Văn bản di chuyển theo đường không thẳng, dạng cong
  9. Text with Random Path Motion – Văn bản di chuyển theo con đường ngẫu nhiên
  10. Text with Moving Delays – Văn bản chuyển động với độ trễ khác nhau giữa các phần tử

XCVI. Hiệu Ứng Chữ 3D (3D Text Effects)

  1. Text with 3D Rotation – Văn bản xoay theo ba chiều
  2. Text with 3D Shadow Effect – Văn bản với bóng đổ 3D
  3. Text with 3D Perspective – Văn bản có hiệu ứng phối cảnh 3D
  4. Text with 3D Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover trong không gian 3D
  5. Text Flip in 3D – Văn bản lật với hiệu ứng 3D
  6. Text with 3D Parallax Effect – Văn bản có hiệu ứng parallax trong không gian 3D
  7. Text Hovered with 3D Depth – Văn bản có độ sâu 3D khi hover
  8. Text with 3D Glow Effect – Văn bản phát sáng với hiệu ứng 3D
  9. Text Scaling with 3D Effect – Văn bản thay đổi kích thước trong không gian 3D
  10. Text with 3D Shadow Direction – Văn bản với bóng đổ theo hướng 3D

XCVII. Hiệu Ứng Văn Bản Tự Động (Automated Text Effects)

  1. Text Reveal with Automated Animation – Văn bản tự động xuất hiện với hoạt ảnh
  2. Text with Automatic Typing Effect – Văn bản gõ tự động theo kiểu typing
  3. Text Slide In on Page Load – Văn bản tự động trượt vào khi tải trang
  4. Text Fade In Based on Scroll Position – Văn bản mờ dần vào khi cuộn trang đến vị trí nhất định
  5. Text with Auto-Resize on Hover – Văn bản tự động thay đổi kích thước khi hover
  6. Text Auto-Reveal on Scroll – Văn bản tự động lộ diện khi cuộn trang
  7. Text that Fades Away After a Period – Văn bản tự động mờ đi sau một khoảng thời gian
  8. Text with Random Animated Appearance – Văn bản xuất hiện ngẫu nhiên với hiệu ứng hoạt hình
  9. Text with Auto-scroll Animation – Văn bản tự động cuộn với hiệu ứng chuyển động
  10. Text that Automatically Changes Color – Văn bản tự động thay đổi màu theo thời gian

XCVIII. Hiệu Ứng Văn Bản Với Âm Thanh (Sound-Activated Text Effects)

  1. Text with Sound Triggered Animation – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng khi có âm thanh kích hoạt
  2. Text Pulse to Music Rhythm – Văn bản nhấp nháy theo nhịp điệu âm nhạc
  3. Text with Audio-Responsive Movement – Văn bản di chuyển theo âm thanh (responsive)
  4. Text with Sound Wave Effect – Văn bản có hiệu ứng sóng âm
  5. Text with Sound-Activated Fade Effect – Văn bản mờ dần khi âm thanh thay đổi
  6. Text with Volume-Based Animation – Văn bản thay đổi hiệu ứng khi âm lượng thay đổi
  7. Text Synchronized with Music Beat – Văn bản đồng bộ với nhịp điệu âm nhạc
  8. Text that Appears in Sync with Music – Văn bản xuất hiện đồng bộ với âm nhạc
  9. Text Bounce with Sound Effect – Văn bản nhún lên theo hiệu ứng âm thanh
  10. Text with Frequency-Based Color Change – Văn bản thay đổi màu theo tần số âm thanh

XCIX. Hiệu Ứng Văn Bản Chữ Cái Lớn (Capitalized Text Effects)

  1. Text with Large Capitalized Letters – Văn bản với chữ cái lớn
  2. Text with Bolded Capital Letters – Văn bản với chữ cái in đậm
  3. Text with Animated Capital Letters – Văn bản có hiệu ứng chữ cái lớn hoạt hình
  4. Text with Alternating Uppercase and Lowercase – Văn bản với chữ hoa và chữ thường xen kẽ
  5. Text with Capital Letters Bouncing – Văn bản có các chữ cái hoa nhún lên
  6. Text with Uppercase Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover với chữ hoa
  7. Text with Animated Capital Letter Reveal – Văn bản với hiệu ứng hiển thị chữ hoa
  8. Text with Shifting Uppercase and Lowercase – Văn bản thay đổi giữa chữ hoa và chữ thường
  9. Text with Randomly Capitalized Letters – Văn bản với các chữ cái hoa ngẫu nhiên
  10. Text with Capitalized Letter Staggered Animation – Văn bản với hoạt ảnh các chữ hoa xuất hiện chậm dần

C. Hiệu Ứng Chữ Gạch Chân (Underlined Text Effects)

  1. Text Hover Underline Animation – Văn bản có hiệu ứng gạch chân khi hover
  2. Text with Animated Underline – Văn bản có gạch chân hoạt hình
  3. Text Underline with Color Change – Gạch chân văn bản thay đổi màu
  4. Text with Double Underline Effect – Văn bản có hai đường gạch chân
  5. Text Hover with Thick Underline – Văn bản có gạch chân dày khi hover
  6. Text Underline with Pulse Effect – Gạch chân văn bản nhấp nháy
  7. Text with Glow Underline Effect – Văn bản có gạch chân phát sáng
  8. Text Hover with Underline Expansion – Gạch chân mở rộng khi hover
  9. Text with Dotted Underline – Văn bản có gạch chân chấm chấm
  10. Text with Wavy Underline – Văn bản có gạch chân dạng sóng

CI. Hiệu Ứng Text Chuyển Động Nhanh (Fast Movement Text Effects)

  1. Text Sliding Fast in from Left – Văn bản trượt nhanh từ trái vào
  2. Text Sliding Fast in from Right – Văn bản trượt nhanh từ phải vào
  3. Text with Fast Vertical Motion – Văn bản di chuyển theo chiều dọc nhanh
  4. Text with Quick Fade In/Out – Văn bản mờ nhanh vào/ra
  5. Text with Fast Bounce Effect – Văn bản nhún nhanh
  6. Text with Quick Scroll Animation – Văn bản cuộn nhanh với hoạt ảnh
  7. Text with Quick Typewriter Effect – Văn bản gõ nhanh như máy đánh chữ
  8. Text with Rapid Appearance – Văn bản xuất hiện nhanh
  9. Text with Fast Horizontal Scroll – Văn bản cuộn nhanh theo chiều ngang
  10. Text Move Quickly with Staggered Delay – Văn bản di chuyển nhanh với độ trễ

CII. Hiệu Ứng Text Cảm Biến (Responsive Text Effects)

  1. Text that Changes with Window Resize – Văn bản thay đổi khi thay đổi kích thước cửa sổ
  2. Text Resize on Window Focus – Văn bản thay đổi kích thước khi cửa sổ được chọn
  3. Text with Interactive Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng tương tác với người dùng
  4. Text with Mouse Follow Effect – Văn bản di chuyển theo chuột
  5. Text with Screen Orientation Change Effect – Văn bản thay đổi theo chiều xoay màn hình
  6. Text Resize Based on Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  7. Text with Hover Response to Input Field – Văn bản có hiệu ứng hover với ô nhập liệu
  8. Text with Hover to Show Hidden Content – Văn bản xuất hiện khi hover trên phần tử ẩn
  9. Text with Keyboard Input-Based Animation – Văn bản thay đổi theo đầu vào từ bàn phím
  10. Text that Reacts to Device Motion – Văn bản thay đổi khi cảm biến chuyển động của thiết bị hoạt động

CIII. Hiệu Ứng Text Tối Giản (Minimalistic Text Effects)

  1. Simple Fade In Text – Văn bản mờ dần vào một cách đơn giản
  2. Simple Text Slide In – Văn bản trượt vào đơn giản
  3. Simple Typing Effect – Hiệu ứng gõ văn bản đơn giản
  4. Text with Subtle Glow Effect – Văn bản có hiệu ứng phát sáng nhẹ
  5. Text with Light Shadow – Văn bản với bóng nhẹ
  6. Text with Soft Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover nhẹ
  7. Text with Minimalist Border Effect – Văn bản có viền đơn giản
  8. Text with Subtle Underline – Văn bản có gạch chân nhẹ nhàng
  9. Text with Faded Hover Animation – Văn bản mờ dần khi hover
  10. Text with Thin Outline – Văn bản có viền mỏng

CIV. Hiệu Ứng Text Thay Đổi Màu (Color Changing Text Effects)

  1. Text with Gradient Color Change – Văn bản thay đổi màu theo gradient
  2. Text with Rainbow Color Transition – Văn bản chuyển màu cầu vồng
  3. Text with Color Shift on Hover – Văn bản thay đổi màu khi hover
  4. Text with Flickering Color Effect – Văn bản nhấp nháy với hiệu ứng màu
  5. Text Color Change Based on Scroll Position – Màu văn bản thay đổi khi cuộn trang
  6. Text with Multi-Color Cycle – Văn bản thay đổi giữa nhiều màu sắc
  7. Text with Neon Color Effect – Văn bản phát sáng với màu neon
  8. Text Color Fade to Black – Văn bản mờ dần về màu đen
  9. Text with Highlighted Color on Hover – Văn bản nổi bật màu khi hover
  10. Text with Color Flicker on Focus – Văn bản nhấp nháy khi nhận được focus

CV. Hiệu Ứng Text Dạng Thủ Công (Handwritten Style Text Effects)

  1. Text with Handwriting Animation – Văn bản xuất hiện như được viết tay
  2. Text with Scribble Animation – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng vẽ nguệch ngoạc
  3. Text with Ink Spill Effect – Văn bản xuất hiện như vết mực rơi
  4. Text with Cursive Style Animation – Văn bản xuất hiện theo kiểu chữ nghiêng
  5. Text with Handwritten Stroke – Văn bản xuất hiện theo nét chữ tay
  6. Text with Pen and Paper Effect – Văn bản như được viết bằng bút trên giấy
  7. Text with Ink Pen Effect – Văn bản được vẽ ra bằng bút mực
  8. Text with Dynamic Brush Stroke – Văn bản xuất hiện với nét cọ động
  9. Text with Pencil Draw Effect – Văn bản xuất hiện như được vẽ bằng bút chì
  10. Text with Freehand Style Animation – Văn bản với hiệu ứng viết tay tự do

CVI. Hiệu Ứng Text Chuyển Động Nhẹ (Subtle Text Effects)

  1. Text Fade in Gently – Văn bản mờ dần một cách nhẹ nhàng
  2. Text Bounce Slightly – Văn bản nhún nhẹ
  3. Text Move with Ease – Văn bản di chuyển một cách dễ dàng, không gượng ép
  4. Text with Slow Hover Effect – Văn bản có hiệu ứng hover chậm rãi
  5. Text with Soft Slide Effect – Văn bản trượt một cách nhẹ nhàng
  6. Text Fade and Scale Subtly – Văn bản vừa mờ dần vừa thay đổi kích thước nhẹ
  7. Text with Gentle Color Change – Văn bản thay đổi màu một cách nhẹ nhàng
  8. Text with Subtle Scale Animation – Văn bản thay đổi kích thước nhẹ
  9. Text with Soft Shake Effect – Văn bản nhẹ nhàng rung
  10. Text with Fading Shadow Effect – Văn bản có bóng đổ mờ dần

CVII. Hiệu Ứng Text Với Tính Tương Tác (Interactive Text Effects)

  1. Text Hover to Reveal More – Văn bản xuất hiện thêm thông tin khi hover
  2. Text that Reacts to Clicks – Văn bản thay đổi khi click
  3. Text Change on Hover – Văn bản thay đổi khi hover
  4. Text that Changes on Scroll – Văn bản thay đổi khi cuộn trang
  5. Text Expand on Hover – Văn bản mở rộng khi hover
  6. Text with Interactive Color Effect – Văn bản thay đổi màu theo tương tác
  7. Text with Tooltip on Hover – Văn bản hiển thị tooltip khi hover
  8. Text with Hover and Reveal Animation – Văn bản với hiệu ứng hiển thị khi hover
  9. Text that Resizes on Scroll – Văn bản thay đổi kích thước khi cuộn trang
  10. Text with Multiple Hover Effects – Văn bản có nhiều hiệu ứng khi hover

CVIII. Hiệu Ứng Text Liên Kết (Link Text Effects)

  1. Text Link Hover Effect – Văn bản dạng liên kết có hiệu ứng hover
  2. Text Link Underline Animation – Văn bản liên kết có hiệu ứng gạch chân khi hover
  3. Text Link with Color Transition – Văn bản liên kết thay đổi màu khi hover
  4. Text Link with Ripple Effect – Văn bản liên kết có hiệu ứng sóng ripple khi hover
  5. Text Link with Shadow on Hover – Văn bản liên kết có bóng đổ khi hover
  6. Text Link with Pop-up Animation – Văn bản liên kết xuất hiện cửa sổ pop-up khi hover
  7. Text Link Scale Effect – Văn bản liên kết có hiệu ứng phóng to khi hover
  8. Text Link with Color Shift – Văn bản liên kết thay đổi màu khi di chuột qua
  9. Text Link with Gradient Fill – Văn bản liên kết với hiệu ứng gradient khi hover
  10. Text Link with Rotation Effect – Văn bản liên kết xoay khi hover

CIX. Hiệu Ứng Text Lật (Text Flip Effects)

  1. Text Flip on Hover – Văn bản lật khi hover
  2. Text Flip with Scale Animation – Văn bản lật kết hợp thay đổi kích thước
  3. Text Flip with Color Change – Văn bản lật và thay đổi màu
  4. Text Flip In 3D – Văn bản lật trong không gian 3D
  5. Text Flip Out Animation – Văn bản lật ra ngoài khi không cần thiết
  6. Text Flip with Background Change – Văn bản lật với hiệu ứng thay đổi nền
  7. Text Flip on Click – Văn bản lật khi click vào
  8. Text Flip with Slide-in Effect – Văn bản lật kết hợp với hiệu ứng trượt vào
  9. Text Flip with Bounce – Văn bản lật với hiệu ứng nhún lên
  10. Text Flip on Page Load – Văn bản lật khi trang được tải

CX. Hiệu Ứng Text Chuyển Động Theo Chuột (Mouse Follow Text Effects)

  1. Text Follow Mouse Movement – Văn bản di chuyển theo hướng chuột
  2. Text Follows Cursor Path – Văn bản di chuyển theo đường chuột
  3. Text Stays Attached to Cursor – Văn bản di chuyển gắn liền với con trỏ chuột
  4. Text Fade on Mouse Leave – Văn bản mờ dần khi chuột rời khỏi
  5. Text Hover Based on Mouse Position – Văn bản thay đổi khi chuột hover trên một vị trí cụ thể
  6. Text With Tail Following Cursor – Văn bản với "đuôi" di chuyển theo chuột
  7. Text with Mouse-Inspired Ripple Effect – Văn bản có hiệu ứng sóng ripple khi di chuyển chuột
  8. Text with Mouse Click Reaction – Văn bản thay đổi khi nhấp chuột vào
  9. Text that Expands with Mouse Hover – Văn bản phóng to khi chuột hover vào
  10. Text with Mouse-Tracking Blur Effect – Văn bản có hiệu ứng mờ khi theo dõi chuột

CXI. Hiệu Ứng Text Nhấp Nháy (Blinking Text Effects)

  1. Text Blinking with Constant Speed – Văn bản nhấp nháy với tốc độ cố định
  2. Text Blinking with Random Speed – Văn bản nhấp nháy với tốc độ ngẫu nhiên
  3. Text Blinking with Fade In/Out – Văn bản nhấp nháy kết hợp mờ dần vào/ra
  4. Text Blinking with Color Change – Văn bản nhấp nháy và thay đổi màu
  5. Text Blinking with Background Change – Văn bản nhấp nháy kết hợp thay đổi nền
  6. Text Blinking with Shadow Effect – Văn bản nhấp nháy và có bóng đổ
  7. Text Blinking with Bold Effect – Văn bản nhấp nháy và làm đậm khi nhấp
  8. Text Blinking with Hover Effect – Văn bản nhấp nháy và thay đổi khi hover
  9. Text Blinking with Slow Fade – Văn bản nhấp nháy với hiệu ứng mờ dần chậm
  10. Text Blinking with Random Color – Văn bản nhấp nháy và thay đổi màu ngẫu nhiên

CXII. Hiệu Ứng Text Cuộn (Scrolling Text Effects)

  1. Text Scrolling Horizontal – Văn bản cuộn theo chiều ngang
  2. Text Scrolling Vertical – Văn bản cuộn theo chiều dọc
  3. Text Scroll on Page Load – Văn bản cuộn ngay khi tải trang
  4. Text Scrolling with Pause on Hover – Văn bản cuộn và tạm dừng khi hover
  5. Text with Looping Scroll Effect – Văn bản cuộn vòng lặp liên tục
  6. Text Scroll and Fade in – Văn bản cuộn và mờ dần vào
  7. Text with Scroll Speed Control – Văn bản cuộn với tốc độ có thể điều chỉnh
  8. Text with Smooth Scroll Effect – Văn bản cuộn một cách mượt mà
  9. Text Scroll with Bounce Effect – Văn bản cuộn với hiệu ứng nhún lên
  10. Text with Scroll Fade and Slide – Văn bản cuộn vừa mờ dần vừa trượt vào

CXIII. Hiệu Ứng Text Tối Giản (Minimalistic Text Effects)

  1. Text with Fade In Effect – Văn bản mờ dần vào
  2. Text with Scale In Effect – Văn bản phóng to dần vào
  3. Text with Blur Effect – Văn bản mờ đi một chút
  4. Text with Simple Hover Effect – Văn bản thay đổi một cách đơn giản khi hover
  5. Text with Subtle Shadow Effect – Văn bản có bóng nhẹ
  6. Text with Minimal Slide In – Văn bản trượt vào một cách tối giản
  7. Text with Transparent Fade – Văn bản mờ dần và trở nên trong suốt
  8. Text with Minimal Color Change – Văn bản thay đổi màu nhẹ nhàng
  9. Text with Fade and Slide Together – Văn bản vừa mờ dần vừa trượt vào
  10. Text with Minimal Bounce – Văn bản nhún nhẹ một cách tối giản

CXIV. Hiệu Ứng Text 3D (3D Text Effects)

  1. Text with 3D Rotation – Văn bản có hiệu ứng xoay 3D
  2. Text with 3D Hover Effect – Văn bản thay đổi khi hover với hiệu ứng 3D
  3. Text with 3D Perspective – Văn bản có hiệu ứng phối cảnh 3D
  4. Text with 3D Shadow – Văn bản có bóng đổ 3D
  5. Text with 3D Hover Scale – Văn bản phóng to với hiệu ứng 3D khi hover
  6. Text with 3D Flip Animation – Văn bản lật trong không gian 3D
  7. Text with 3D Glowing Effect – Văn bản phát sáng trong không gian 3D
  8. Text with 3D Background Shift – Văn bản với nền thay đổi trong không gian 3D
  9. Text with 3D Depth Effect – Văn bản có chiều sâu 3D
  10. Text with 3D Pop-Out Effect – Văn bản nhô ra theo hiệu ứng 3D

CXV. Hiệu Ứng Text Kéo Dài (Extended Text Effects)

  1. Text with Stretch Animation – Văn bản kéo dài ra khi hover
  2. Text with Width Expansion – Văn bản mở rộng chiều rộng
  3. Text with Letter Spacing Increase – Khoảng cách giữa các chữ cái tăng lên khi hover
  4. Text with Line Stretch – Các dòng văn bản kéo dài ra
  5. Text with Height Expansion – Văn bản thay đổi chiều cao
  6. Text with Dynamic Stretch Based on Scroll – Văn bản kéo dài khi cuộn trang
  7. Text with Stretch on Focus – Văn bản kéo dài khi có focus
  8. Text with Elastic Stretching Effect – Văn bản kéo dài như đàn hồi
  9. Text with Stretch and Shrink Animation – Văn bản thay đổi kích thước kéo dài và thu nhỏ
  10. Text with Spreading Letters Effect – Các ký tự văn bản trải ra thành một đường dài

CXVI. Hiệu Ứng Text Vòng (Curved Text Effects)

  1. Text Curving Along a Path – Văn bản theo đường cong
  2. Text with Circular Path – Văn bản theo vòng tròn
  3. Text with Arc Curve – Văn bản theo hình cung
  4. Text with Wave Curve Effect – Văn bản theo dạng sóng
  5. Text with Spiral Curve Effect – Văn bản uốn theo dạng xoắn ốc
  6. Text with Dynamic Curving – Văn bản uốn cong thay đổi theo động
  7. Text with Curved Shadow – Văn bản có bóng đổ uốn cong
  8. Text with Elliptical Path – Văn bản theo hình elip
  9. Text Following Bezier Curve – Văn bản theo đường cong Bezier
  10. Text with Moving Curve Effect – Văn bản uốn cong và di chuyển

CXVII. Hiệu Ứng Text Tổ Hợp (Composite Text Effects)

  1. Text with Fade and Scale Together – Văn bản vừa mờ dần vừa thay đổi kích thước
  2. Text with Slide and Color Change – Văn bản trượt vào và thay đổi màu
  3. Text with Bounce and Shadow – Văn bản nhún lên kết hợp với bóng đổ
  4. Text with Rotate and Fade – Văn bản xoay và mờ dần vào
  5. Text with Slide and 3D Effect – Văn bản trượt vào và có hiệu ứng 3D
  6. Text with Shadow and Blur Effect – Văn bản có bóng và hiệu ứng mờ
  7. Text with Hover and Background Change – Văn bản thay đổi khi hover và nền thay đổi
  8. Text with Color Fade and Hover Shadow – Văn bản mờ dần màu và có bóng khi hover
  9. Text with Pop and Fade Effect – Văn bản xuất hiện và mờ dần
  10. Text with Scale and Rotation Together – Văn bản phóng to và xoay cùng lúc

CXVIII. Hiệu Ứng Text Phản Hồi Người Dùng (User-Interactive Text Effects)

  1. Text Change on Mouse Hover – Văn bản thay đổi khi di chuột qua
  2. Text that Follows Cursor Path – Văn bản di theo đường di chuyển của chuột
  3. Text with Dynamic Color Change on Click – Văn bản thay đổi màu khi click vào
  4. Text with Popup on Hover – Văn bản hiển thị pop-up khi hover
  5. Text with Hover and Tooltip – Văn bản có tooltip khi hover
  6. Text with Mouse-Click Animation – Văn bản có hiệu ứng khi click vào
  7. Text with Scroll Triggered Animation – Văn bản thay đổi khi cuộn trang
  8. Text that Reacts to Click Events – Văn bản thay đổi khi có sự kiện click
  9. Text with Hover Effect for Multiple Elements – Văn bản có hiệu ứng hover cho nhiều phần tử
  10. Text that Expands on Hover and Click – Văn bản mở rộng khi hover và click vào

CXIX. Hiệu Ứng Text Di Chuyển (Moving Text Effects)

  1. Text that Moves Up and Down – Văn bản di chuyển lên xuống
  2. Text that Moves Left to Right – Văn bản di chuyển từ trái sang phải
  3. Text with Diagonal Movement – Văn bản di chuyển theo đường chéo
  4. Text Moving in Circular Path – Văn bản di chuyển theo đường tròn
  5. Text that Moves with Parallax Effect – Văn bản di chuyển theo hiệu ứng parallax
  6. Text that Moves Based on Scroll Position – Văn bản di chuyển tùy thuộc vào vị trí cuộn trang
  7. Text with Horizontal Movement on Hover – Văn bản di chuyển ngang khi hover
  8. Text with Vertical Movement on Hover – Văn bản di chuyển dọc khi hover
  9. Text with Looping Movement – Văn bản di chuyển lặp lại liên tục
  10. Text with Mouse-Tracking Movement – Văn bản di chuyển theo hướng di chuột

CXX. Hiệu Ứng Text Chuyển Đổi (Text Transition Effects)

  1. Text Fade In and Fade Out – Văn bản mờ dần vào và ra
  2. Text Slide In and Slide Out – Văn bản trượt vào và ra
  3. Text Zoom In and Zoom Out – Văn bản phóng to và thu nhỏ
  4. Text Rotate In and Rotate Out – Văn bản xoay vào và xoay ra
  5. Text with Flip Animation – Văn bản lật qua lại
  6. Text with Scale and Fade – Văn bản phóng to và mờ dần
  7. Text with Slide and Fade – Văn bản trượt vào và mờ dần
  8. Text with Drop In Effect – Văn bản rơi vào
  9. Text with Bouncing Transition – Văn bản chuyển động nhún nhảy
  10. Text with Flip and Fade Out – Văn bản lật và mờ dần ra

CXXI. Hiệu Ứng Text Chuyển Màu (Text Color Change Effects)

  1. Text with Gradient Color Change – Văn bản thay đổi màu gradient
  2. Text with Single Color Fade – Văn bản mờ dần với một màu
  3. Text with Color Shift on Hover – Văn bản thay đổi màu khi hover
  4. Text with Multi-Color Animation – Văn bản thay đổi màu đa dạng
  5. Text with HSL Color Change – Văn bản thay đổi màu sắc theo hệ màu HSL
  6. Text with Random Color Change – Văn bản thay đổi màu ngẫu nhiên
  7. Text with RBG Color Transition – Văn bản chuyển màu theo hiệu ứng RGB
  8. Text with Color Flicker Effect – Văn bản nhấp nháy màu
  9. Text with Text Shadow Color Change – Văn bản thay đổi màu của bóng đổ
  10. Text with Color Cycle Animation – Văn bản thay đổi màu liên tục theo chu kỳ

CXXII. Hiệu Ứng Text Tạo Bóng (Text Shadow Effects)

  1. Text with Soft Shadow – Văn bản có bóng nhẹ
  2. Text with Hard Shadow – Văn bản có bóng đổ mạnh
  3. Text with Long Shadow – Văn bản có bóng dài
  4. Text with Moving Shadow – Văn bản có bóng di chuyển
  5. Text with Glowing Shadow – Văn bản có bóng phát sáng
  6. Text with Double Shadow – Văn bản có hai bóng đổ
  7. Text with Blur Shadow – Văn bản có bóng mờ
  8. Text with Neon Shadow – Văn bản có bóng kiểu neon
  9. Text with Multi-Colored Shadow – Văn bản có bóng nhiều màu
  10. Text with Directional Shadow – Văn bản có bóng đổ theo hướng

CXXIII. Hiệu Ứng Text Vật Lý (Physical Text Effects)

  1. Text with Bounce Effect – Văn bản nhún lên khi xuất hiện
  2. Text with Elastic Effect – Văn bản co giãn khi tương tác
  3. Text with Gravity Fall – Văn bản rơi xuống dưới theo trọng lực
  4. Text with Shake Effect – Văn bản rung lắc
  5. Text with Rubber Band Effect – Văn bản kéo giãn và đàn hồi
  6. Text with Swinging Effect – Văn bản đung đưa như lắc lư
  7. Text with Stretch Effect – Văn bản kéo dài ra khi hover
  8. Text with Tumble Effect – Văn bản nhào lộn khi xuất hiện
  9. Text with Wave Effect – Văn bản chuyển động sóng
  10. Text with Elastic Movement – Văn bản di chuyển theo kiểu đàn hồi

CXXIV. Hiệu Ứng Text Tạo Tạo Hình (Text Morphing Effects)

  1. Text Morphing Shape – Văn bản chuyển hình dạng
  2. Text to Icon Morphing – Văn bản chuyển thành biểu tượng
  3. Text with Shape Transform – Văn bản thay đổi hình dạng
  4. Text Morph from Letters to Numbers – Văn bản chuyển từ chữ cái thành số
  5. Text Morph into Logo – Văn bản chuyển thành logo
  6. Text Morph with Color Change – Văn bản chuyển hình và đổi màu
  7. Text Morph into 3D Object – Văn bản chuyển thành đối tượng 3D
  8. Text Morph with Background Transition – Văn bản chuyển dạng kết hợp với thay đổi nền
  9. Text with Fluid Morphing Animation – Văn bản chuyển dạng mềm mại
  10. Text Morphing with Sound Effect – Văn bản thay đổi hình dạng kết hợp với âm thanh

CXXV. Hiệu Ứng Text Biến Mất (Text Disappearing Effects)

  1. Text with Fade Out Effect – Văn bản mờ dần đi
  2. Text with Slide Out Effect – Văn bản trượt ra ngoài
  3. Text with Vanishing Blur – Văn bản biến mất dần trong sự mờ
  4. Text with Disintegration Effect – Văn bản tan ra thành các hạt
  5. Text with Zoom Out and Disappear – Văn bản thu nhỏ và biến mất
  6. Text with Pixelation Effect – Văn bản bị vỡ ra thành các điểm ảnh
  7. Text with Fade to Transparent – Văn bản mờ dần thành trong suốt
  8. Text with Slide and Fade Out – Văn bản trượt và mờ dần ra
  9. Text with Scattering Effect – Văn bản phân tán thành các phần nhỏ
  10. Text with Fade and Shrink – Văn bản mờ dần và thu nhỏ lại

CXXVI. Hiệu Ứng Text Tạo Hiệu Quả Sáng Tạo (Creative Text Effects)

  1. Text with Fire Effect – Văn bản có hiệu ứng cháy
  2. Text with Smoke Effect – Văn bản có hiệu ứng khói
  3. Text with Water Ripple Effect – Văn bản có hiệu ứng gợn sóng nước
  4. Text with Snowfall Effect – Văn bản có hiệu ứng tuyết rơi
  5. Text with Neon Light Effect – Văn bản phát sáng kiểu neon
  6. Text with Rainbow Effect – Văn bản có hiệu ứng cầu vồng
  7. Text with Ice Effect – Văn bản có hiệu ứng băng giá
  8. Text with Firework Effect – Văn bản có hiệu ứng pháo hoa
  9. Text with Liquid Effect – Văn bản có hiệu ứng lỏng
  10. Text with Electric Spark Effect – Văn bản có hiệu ứng tia điện

CXXVII. Hiệu Ứng Text Tương Tác (Interactive Text Effects)

  1. Text Hover Effect – Văn bản thay đổi khi di chuột qua
  2. Text Click Effect – Văn bản thay đổi khi nhấn chuột
  3. Text Drag and Drop Effect – Văn bản có thể kéo và thả
  4. Text Hover Color Change – Văn bản thay đổi màu khi hover
  5. Text Hover Underline – Văn bản có gạch dưới khi hover
  6. Text Hover Animation – Văn bản chuyển động khi hover
  7. Text Hover with Scale – Văn bản phóng to khi hover
  8. Text Hover Shake – Văn bản rung khi hover
  9. Text Hover Shadow – Văn bản có bóng khi hover
  10. Text Hover Rotate – Văn bản xoay khi hover

CXXVIII. Hiệu Ứng Text Tạo Đường Viền (Text Border Effects)

  1. Text with Border on Hover – Văn bản có viền khi hover
  2. Text with Animated Border – Văn bản có viền hoạt hình
  3. Text with Flashing Border – Văn bản có viền nhấp nháy
  4. Text with Glowing Border – Văn bản có viền phát sáng
  5. Text with Colorful Border – Văn bản có viền nhiều màu
  6. Text with Rounded Border – Văn bản có viền bo tròn
  7. Text with Border Fade In – Văn bản có viền mờ dần vào
  8. Text with Border Shrink – Viền của văn bản co lại khi hover
  9. Text with Border Expand – Viền của văn bản mở rộng khi hover
  10. Text with Double Border – Văn bản có hai lớp viền

CXXIX. Hiệu Ứng Text Định Dạng (Text Formatting Effects)

  1. Text with Bold Effect – Văn bản làm đậm
  2. Text with Italic Effect – Văn bản nghiêng
  3. Text with Underlined Effect – Văn bản có gạch dưới
  4. Text with Strikethrough Effect – Văn bản có gạch ngang
  5. Text with Shadow Effect – Văn bản có bóng đổ
  6. Text with Highlight Effect – Văn bản có làm nổi bật
  7. Text with Background Color – Văn bản có màu nền
  8. Text with Gradient Color – Văn bản có màu gradient
  9. Text with Vertical Orientation – Văn bản dọc
  10. Text with Reverse Effect – Văn bản ngược lại

CXXX. Hiệu Ứng Text Theo Đối Tượng (Object-Based Text Effects)

  1. Text Wrap Around Image – Văn bản quấn quanh hình ảnh
  2. Text Overlapping Objects – Văn bản chồng lên các đối tượng khác
  3. Text with Hover Object Interaction – Văn bản thay đổi khi tương tác với các đối tượng
  4. Text within a Container – Văn bản trong một hộp chứa
  5. Text with Multiple Layers – Văn bản có nhiều lớp
  6. Text on Image Background – Văn bản trên nền hình ảnh
  7. Text within Shapes – Văn bản trong các hình dạng
  8. Text within a Circle – Văn bản trong vòng tròn
  9. Text with Icon Integration – Văn bản kết hợp với biểu tượng
  10. Text in a Box – Văn bản trong một hộp

CXXXI. Hiệu Ứng Text với Phong Cách (Stylized Text Effects)

  1. Text with Neon Light Effect – Văn bản phát sáng như đèn neon
  2. Text with Vintage Style – Văn bản theo phong cách cổ điển
  3. Text with Retro Style – Văn bản theo phong cách retro
  4. Text with Graffiti Effect – Văn bản có hiệu ứng graffiti
  5. Text with Paper Cut Effect – Văn bản cắt giấy
  6. Text with Glowing Neon Effect – Văn bản với hiệu ứng neon phát sáng
  7. Text with Comic Style – Văn bản theo phong cách truyện tranh
  8. Text with Ink Effect – Văn bản có hiệu ứng mực
  9. Text with Watercolor Effect – Văn bản có hiệu ứng sơn nước
  10. Text with Chalkboard Effect – Văn bản có hiệu ứng bảng phấn

CXXXII. Hiệu Ứng Text Tạo Hoạt Hình (Text Animation Effects)

  1. Text with Bounce Animation – Văn bản có hoạt ảnh nhún nhảy
  2. Text with Rotate Animation – Văn bản có hoạt ảnh xoay
  3. Text with Flip Animation – Văn bản có hoạt ảnh lật
  4. Text with Slide Animation – Văn bản có hoạt ảnh trượt
  5. Text with Pop Animation – Văn bản có hiệu ứng phồng lên
  6. Text with Typewriter Animation – Văn bản có hiệu ứng gõ chữ
  7. Text with Pulse Animation – Văn bản nhấp nháy với hiệu ứng pulse
  8. Text with Wave Animation – Văn bản có hiệu ứng sóng
  9. Text with Zoom In Animation – Văn bản phóng to khi xuất hiện
  10. Text with Fade and Slide – Văn bản mờ dần và trượt vào

CXXXIII. Hiệu Ứng Text Liên Quan Đến Phông Chữ (Font-Based Text Effects)

  1. Text with Custom Fonts – Văn bản với phông chữ tùy chỉnh
  2. Text with Font Style Animation – Văn bản có hoạt ảnh thay đổi phong cách phông chữ
  3. Text with Random Fonts – Văn bản với phông chữ ngẫu nhiên
  4. Text with Serif and Sans Serif Combination – Văn bản kết hợp phông chữ serif và sans-serif
  5. Text with Handwritten Fonts – Văn bản với phông chữ viết tay
  6. Text with Fancy Fonts – Văn bản với phông chữ kiểu cách
  7. Text with Bold and Italic Fonts – Văn bản với phông chữ đậm và nghiêng
  8. Text with Animated Font Size – Văn bản thay đổi kích thước phông chữ
  9. Text with 3D Font Style – Văn bản với phong cách phông chữ 3D
  10. Text with Retro Font Style – Văn bản với phong cách phông chữ retro

CXXXIV. Hiệu Ứng Text Tạo Cảm Giác Thực (Realistic Text Effects)

  1. Text with Shadow and Depth Effect – Văn bản có bóng đổ và chiều sâu
  2. Text with 3D Extrusion Effect – Văn bản với hiệu ứng trục 3D
  3. Text with Paper Effect – Văn bản với hiệu ứng giấy
  4. Text with Glass Effect – Văn bản với hiệu ứng thủy tinh
  5. Text with Water Reflection Effect – Văn bản với hiệu ứng phản chiếu nước
  6. Text with Metallic Effect – Văn bản với hiệu ứng kim loại
  7. Text with Stone Texture Effect – Văn bản với hiệu ứng bề mặt đá
  8. Text with Wooden Texture Effect – Văn bản với hiệu ứng vân gỗ
  9. Text with Fire Texture Effect – Văn bản với hiệu ứng cháy
  10. Text with Leather Texture Effect – Văn bản với hiệu ứng da

CXXXV. Hiệu Ứng Text Tạo Quảng Cáo (Advertising Text Effects)

  1. Text with Attention-Grabbing Animation – Văn bản thu hút sự chú ý bằng hoạt ảnh
  2. Text with Highlighted Call-to-Action – Văn bản có hiệu ứng nổi bật lời kêu gọi hành động
  3. Text with Shiny Logo Effect – Văn bản kết hợp với hiệu ứng logo sáng bóng
  4. Text with Flashing Sale Effect – Văn bản với hiệu ứng "sale" nhấp nháy
  5. Text with Attention-Sliding Effect – Văn bản trượt để thu hút sự chú ý
  6. Text with Pop-Up Effect – Văn bản xuất hiện như cửa sổ pop-up
  7. Text with Exploding Effect – Văn bản nổ tung để thu hút sự chú ý
  8. Text with Notification Style – Văn bản giống thông báo đẩy
  9. Text with Circular Callout Effect – Văn bản xuất hiện dưới dạng vòng tròn chú ý
  10. Text with Animated Countdown – Văn bản có hiệu ứng đếm ngược

CXXXVI. Hiệu Ứng Text với Chuyển Động Lạ (Special Text Motion Effects)

  1. Text with Spiral Animation – Văn bản có hiệu ứng xoắn ốc
  2. Text with Bounce and Slide – Văn bản nhún nhảy và trượt vào
  3. Text with Flip and Zoom – Văn bản lật và phóng to
  4. Text with Stretching Effect – Văn bản có hiệu ứng kéo dài
  5. Text with Rotation on Hover – Văn bản xoay khi hover
  6. Text with Swing Animation – Văn bản lắc lư như đu dây
  7. Text with Pendulum Effect – Văn bản có hiệu ứng con lắc
  8. Text with Elastic Movement – Văn bản di chuyển đàn hồi
  9. Text with Wave on Scroll – Văn bản tạo sóng khi cuộn trang
  10. Text with Slow Motion Effect – Văn bản di chuyển với tốc độ chậm

CXXXVII. Hiệu Ứng Text Tương Tác với Các Phần Tử Khác (Text Interaction with Other Elements)

  1. Text with Image Interaction – Văn bản tương tác với hình ảnh
  2. Text with Video Interaction – Văn bản tương tác với video
  3. Text with Button Hover Effects – Văn bản thay đổi khi hover lên nút
  4. Text with Scrollbar Interaction – Văn bản thay đổi khi cuộn thanh cuộn
  5. Text with Input Field Interaction – Văn bản thay đổi khi tương tác với ô nhập liệu
  6. Text with Tooltip Display – Văn bản hiển thị tooltip khi hover
  7. Text with Icon Interaction – Văn bản thay đổi khi tương tác với biểu tượng
  8. Text with Map Interaction – Văn bản thay đổi khi tương tác với bản đồ
  9. Text with Hover Over Carousel – Văn bản thay đổi khi hover trên carousel
  10. Text with Lightbox Interaction – Văn bản thay đổi khi mở lightbox

CXXXVIII. Hiệu Ứng Text Quảng Cáo & Tiếp Thị (Text for Marketing & Advertising)

  1. Text with Sale Notification – Văn bản thông báo giảm giá
  2. Text with Flashing Discounts – Văn bản nhấp nháy thông báo giảm giá
  3. Text with Limited Time Offer – Văn bản thông báo khuyến mãi có thời gian giới hạn
  4. Text with Product Highlight – Văn bản làm nổi bật sản phẩm
  5. Text with Brand Messaging – Văn bản thông điệp thương hiệu
  6. Text with New Arrival Animation – Văn bản thông báo sản phẩm mới
  7. Text with Trending Products Animation – Văn bản thông báo sản phẩm xu hướng
  8. Text with Promo Code Animation – Văn bản hiển thị mã giảm giá
  9. Text with Special Offer Countdown – Văn bản hiển thị đếm ngược ưu đãi đặc biệt
  10. Text with Flash Sale Animation – Văn bản hiển thị khuyến mãi flash sale

CXXXIX. Hiệu Ứng Text Điều Hướng (Navigation Text Effects)

  1. Text with Sticky Navigation – Văn bản trong thanh điều hướng cố định
  2. Text with Hover Navigation – Văn bản thay đổi khi hover trên thanh điều hướng
  3. Text with Scroll Navigation – Văn bản di chuyển khi cuộn trang
  4. Text with Slide-in Navigation – Văn bản xuất hiện từ ngoài vào trong khi di chuyển thanh điều hướng
  5. Text with Sidebar Navigation – Văn bản trong menu điều hướng bên
  6. Text with Drop-down Navigation – Văn bản trong menu thả xuống
  7. Text with Full-Screen Navigation – Văn bản trong menu điều hướng toàn màn hình
  8. Text with Tab Navigation – Văn bản trong các tab điều hướng
  9. Text with Menu Animation – Văn bản trong menu với hiệu ứng chuyển động
  10. Text with Navigation Hover Effects – Văn bản thay đổi khi hover lên các phần tử điều hướng

CXL. Hiệu Ứng Text Xử Lý Văn Bản (Text Processing Effects)

  1. Text with Word Wrapping – Văn bản tự động xuống dòng khi không đủ không gian
  2. Text with Character Spacing – Văn bản có khoảng cách giữa các ký tự
  3. Text with Line Spacing Adjustment – Văn bản thay đổi khoảng cách giữa các dòng
  4. Text with Word Spacing Effect – Văn bản với khoảng cách giữa các từ
  5. Text with Letter Case Toggle – Văn bản có thể chuyển đổi giữa chữ hoa và chữ thường
  6. Text with Uppercase Effect – Văn bản chuyển thành chữ hoa
  7. Text with Lowercase Effect – Văn bản chuyển thành chữ thường
  8. Text with Capitalization Effect – Văn bản thay đổi kiểu chữ trong câu
  9. Text with Word Typing Speed – Văn bản gõ theo tốc độ tùy chỉnh
  10. Text with Bold and Light Font Switching – Văn bản chuyển giữa phông chữ đậm và mỏng

CXLI. Hiệu Ứng Text Tùy Biến (Customizable Text Effects)

  1. Text with Custom Animation Speed – Văn bản có thể tùy chỉnh tốc độ hoạt ảnh
  2. Text with Custom Font Size – Văn bản có thể thay đổi kích thước phông chữ
  3. Text with Custom Color Palettes – Văn bản thay đổi màu sắc theo bảng màu tùy chỉnh
  4. Text with Custom Border Styles – Văn bản có thể thay đổi kiểu viền
  5. Text with Custom Shadow Style – Văn bản thay đổi kiểu bóng
  6. Text with Custom Glow Effect – Văn bản có thể thay đổi độ sáng của hiệu ứng phát sáng
  7. Text with Custom Hover Effects – Văn bản có thể thay đổi hiệu ứng hover
  8. Text with Custom 3D Effect – Văn bản có thể thay đổi hiệu ứng 3D tùy chỉnh
  9. Text with Custom Background Colors – Văn bản có thể thay đổi màu nền
  10. Text with Custom Rotation Angle – Văn bản có thể thay đổi góc xoay

CXLII. Hiệu Ứng Text với Màu Sắc (Text Color Effects)

  1. Text with Gradient Color Animation – Văn bản chuyển màu theo gradient
  2. Text with Random Color Change – Văn bản thay đổi màu ngẫu nhiên
  3. Text with Rainbow Colors – Văn bản có màu sắc cầu vồng
  4. Text with Multi-Color Gradient – Văn bản có gradient nhiều màu
  5. Text with Color Shift Effect – Văn bản chuyển màu nhẹ
  6. Text with Neon Glow Effect – Văn bản phát sáng như đèn neon
  7. Text with Solid Color Change – Văn bản thay đổi màu sắc đồng nhất
  8. Text with Color Fade – Văn bản mờ dần với hiệu ứng màu sắc
  9. Text with Hover Color Transition – Văn bản thay đổi màu khi hover
  10. Text with Background Color Transition – Văn bản có hiệu ứng chuyển màu nền khi hover

CXLIII. Hiệu Ứng Text Phong Cách (Text Styling Effects)

  1. Text with Holographic Effect – Văn bản có hiệu ứng hologram
  2. Text with Matte Effect – Văn bản có hiệu ứng mờ
  3. Text with Vintage Effect – Văn bản có hiệu ứng cổ điển
  4. Text with Emboss Effect – Văn bản có hiệu ứng dập nổi
  5. Text with Glitter Effect – Văn bản với hiệu ứng lấp lánh
  6. Text with Shadow Text Effect – Văn bản có hiệu ứng văn bản bóng
  7. Text with Shimmer Effect – Văn bản có hiệu ứng lấp lánh
  8. Text with Glow in the Dark Effect – Văn bản phát sáng trong bóng tối
  9. Text with Polished Effect – Văn bản có hiệu ứng bóng mượt
  10. Text with Ink Bleed Effect – Văn bản có hiệu ứng mực lan ra

CXLIV. Hiệu Ứng Text Phức Tạp (Complex Text Effects)

  1. Text with Morphing Effect – Văn bản biến hình (chuyển từ kiểu này sang kiểu khác)
  2. Text with Typing and Erasing Effect – Văn bản gõ và xóa tự động
  3. Text with Random Character Animation – Văn bản có hiệu ứng xuất hiện ký tự ngẫu nhiên
  4. Text with Glitch Effect – Văn bản có hiệu ứng lỗi (glitch)
  5. Text with Vibrate Effect – Văn bản có hiệu ứng rung lắc
  6. Text with Flicker Effect – Văn bản nhấp nháy giống như bị nhiễu
  7. Text with Transforming Shape – Văn bản biến dạng theo các hình dạng khác nhau
  8. Text with Repeated Animation – Văn bản có hoạt ảnh lặp lại liên tục
  9. Text with Shaking Effect – Văn bản rung động (như bị sốc)
  10. Text with Ripple Effect – Văn bản có sóng ripples

CXLV. Hiệu Ứng Text Được Kết Hợp với Hình Ảnh (Text with Image Effects)

  1. Text with Image Masking – Văn bản với hiệu ứng che phủ hình ảnh
  2. Text with Image Hover Zoom – Văn bản phóng to khi hover trên hình ảnh
  3. Text with Image Overlay – Văn bản hiển thị trên lớp phủ của hình ảnh
  4. Text with Image Fade In – Văn bản mờ dần khi hình ảnh xuất hiện
  5. Text with Background Image Animation – Văn bản có nền là hình ảnh động
  6. Text with Image Parallax – Văn bản và hình ảnh có hiệu ứng parallax
  7. Text with Image Mask Effect – Văn bản có hiệu ứng mặt nạ với hình ảnh
  8. Text with Image Loading Animation – Văn bản thay đổi trong quá trình tải hình ảnh
  9. Text with Image Zoom In on Hover – Văn bản phóng to hình ảnh khi hover
  10. Text with Interactive Image Gallery – Văn bản trong một thư viện hình ảnh tương tác

CXLVI. Hiệu Ứng Text Đặc Biệt (Special Text Effects)

  1. Text with Fire Effect – Văn bản có hiệu ứng cháy
  2. Text with Water Effect – Văn bản có hiệu ứng nước chảy
  3. Text with Ice Effect – Văn bản có hiệu ứng băng tuyết
  4. Text with Smoke Effect – Văn bản có hiệu ứng khói
  5. Text with Laser Effect – Văn bản có hiệu ứng tia laser
  6. Text with Particle Animation – Văn bản có hiệu ứng hạt bụi bay quanh
  7. Text with Snowfall Animation – Văn bản có tuyết rơi xung quanh
  8. Text with Lightning Effect – Văn bản có hiệu ứng tia chớp
  9. Text with Sparkles Effect – Văn bản có hiệu ứng ánh sáng lấp lánh
  10. Text with Bubble Effect – Văn bản có hiệu ứng bong bóng nổ

CXLVII. Hiệu Ứng Text Tương Tác với Màn Hình (Text Interaction with Screen)

  1. Text with Interactive Swipe Effect – Văn bản thay đổi khi vuốt màn hình
  2. Text with Hover Over Full Screen – Văn bản phóng to toàn màn hình khi hover
  3. Text with Click and Drag Effect – Văn bản thay đổi khi nhấn và kéo
  4. Text with Pinch-to-Zoom Effect – Văn bản thay đổi kích thước khi dùng thao tác thu phóng
  5. Text with Scroll-triggered Animation – Văn bản thay đổi khi cuộn trang
  6. Text with Tap-to-Reveal Effect – Văn bản tiết lộ khi chạm vào màn hình
  7. Text with Swipe-to-Unveil Effect – Văn bản hiện ra khi vuốt màn hình
  8. Text with Shake-to-Activate Effect – Văn bản thay đổi khi lắc thiết bị
  9. Text with Mouse Cursor Interaction – Văn bản thay đổi khi di chuyển chuột qua văn bản
  10. Text with Mouse Over Text Animation – Văn bản thay đổi khi di chuột qua các ký tự

CXLVIII. Hiệu Ứng Text với Nền Động (Text with Animated Background)

  1. Text with Moving Background Effect – Văn bản có nền di chuyển
  2. Text with Animated Background Shapes – Văn bản với nền hình dạng động
  3. Text with Background Moving Gradients – Văn bản với nền gradient di chuyển
  4. Text with Floating Background Effect – Văn bản có nền nổi lên
  5. Text with Parallax Background – Văn bản có nền parallax
  6. Text with Background Animation on Scroll – Văn bản thay đổi nền khi cuộn trang
  7. Text with Dynamic Background – Văn bản với nền động theo thời gian thực
  8. Text with Blurred Background – Văn bản có nền mờ
  9. Text with Pulsing Background Effect – Văn bản có nền nhấp nháy
  10. Text with Moving Textured Background – Văn bản với nền có kết cấu di chuyển

CXLIX. Hiệu Ứng Text Tùy Chỉnh & Sáng Tạo (Custom & Creative Text Effects)

  1. Text with Handmade Style – Văn bản theo phong cách thủ công
  2. Text with Graffiti Effect – Văn bản có hiệu ứng graffiti
  3. Text with Neon Sign Effect – Văn bản có hiệu ứng bảng hiệu neon
  4. Text with Retro Style – Văn bản theo phong cách retro
  5. Text with Vintage Handwriting – Văn bản có kiểu chữ viết tay cổ điển
  6. Text with Comic Style – Văn bản theo phong cách truyện tranh
  7. Text with Sci-Fi Font – Văn bản với kiểu chữ khoa học viễn tưởng
  8. Text with Glowing Borders – Văn bản với viền phát sáng
  9. Text with Animated Skew Effect – Văn bản có hiệu ứng nghiêng động
  10. Text with Paper Fold Effect – Văn bản có hiệu ứng gập giấy

CL. Hiệu Ứng Text Thời Gian (Text Time-Based Effects)

  1. Text with Time Delay Animation – Văn bản xuất hiện với độ trễ
  2. Text with Countdown Timer Effect – Văn bản hiển thị đồng hồ đếm ngược
  3. Text with Auto Fade Out – Văn bản tự động mờ dần theo thời gian
  4. Text with Timed Loop Effect – Văn bản lặp lại hiệu ứng sau khoảng thời gian nhất định
  5. Text with Delayed Appearance – Văn bản xuất hiện sau một khoảng thời gian trễ
  6. Text with Progress Bar Animation – Văn bản kết hợp với thanh tiến trình
  7. Text with Time-Based Hover Effects – Văn bản có hiệu ứng hover thay đổi theo thời gian
  8. Text with Countdown to Event – Văn bản đếm ngược tới sự kiện cụ thể
  9. Text with Animated Countdown – Văn bản hiển thị đồng hồ đếm ngược động
  10. Text with Timed Color Change – Văn bản thay đổi màu sắc theo thời gian

CXLIV. Hiệu Ứng Text Phức Tạp (Complex Text Effects)

  1. Text with Morphing Effect – Văn bản biến hình (chuyển từ kiểu này sang kiểu khác)
  2. Text with Typing and Erasing Effect – Văn bản gõ và xóa tự động
  3. Text with Random Character Animation – Văn bản có hiệu ứng xuất hiện ký tự ngẫu nhiên
  4. Text with Glitch Effect – Văn bản có hiệu ứng lỗi (glitch)
  5. Text with Vibrate Effect – Văn bản có hiệu ứng rung lắc
  6. Text with Flicker Effect – Văn bản nhấp nháy giống như bị nhiễu
  7. Text with Transforming Shape – Văn bản biến dạng theo các hình dạng khác nhau
  8. Text with Repeated Animation – Văn bản có hoạt ảnh lặp lại liên tục
  9. Text with Shaking Effect – Văn bản rung động (như bị sốc)
  10. Text with Ripple Effect – Văn bản có sóng ripples

CXLV. Hiệu Ứng Text Được Kết Hợp với Hình Ảnh (Text with Image Effects)

  1. Text with Image Masking – Văn bản với hiệu ứng che phủ hình ảnh
  2. Text with Image Hover Zoom – Văn bản phóng to khi hover trên hình ảnh
  3. Text with Image Overlay – Văn bản hiển thị trên lớp phủ của hình ảnh
  4. Text with Image Fade In – Văn bản mờ dần khi hình ảnh xuất hiện
  5. Text with Background Image Animation – Văn bản có nền là hình ảnh động
  6. Text with Image Parallax – Văn bản và hình ảnh có hiệu ứng parallax
  7. Text with Image Mask Effect – Văn bản có hiệu ứng mặt nạ với hình ảnh
  8. Text with Image Loading Animation – Văn bản thay đổi trong quá trình tải hình ảnh
  9. Text with Image Zoom In on Hover – Văn bản phóng to hình ảnh khi hover
  10. Text with Interactive Image Gallery – Văn bản trong một thư viện hình ảnh tương tác

CXLVI. Hiệu Ứng Text Đặc Biệt (Special Text Effects)

  1. Text with Fire Effect – Văn bản có hiệu ứng cháy
  2. Text with Water Effect – Văn bản có hiệu ứng nước chảy
  3. Text with Ice Effect – Văn bản có hiệu ứng băng tuyết
  4. Text with Smoke Effect – Văn bản có hiệu ứng khói
  5. Text with Laser Effect – Văn bản có hiệu ứng tia laser
  6. Text with Particle Animation – Văn bản có hiệu ứng hạt bụi bay quanh
  7. Text with Snowfall Animation – Văn bản có tuyết rơi xung quanh
  8. Text with Lightning Effect – Văn bản có hiệu ứng tia chớp
  9. Text with Sparkles Effect – Văn bản có hiệu ứng ánh sáng lấp lánh
  10. Text with Bubble Effect – Văn bản có hiệu ứng bong bóng nổ

CXLVII. Hiệu Ứng Text Tương Tác với Màn Hình (Text Interaction with Screen)

  1. Text with Interactive Swipe Effect – Văn bản thay đổi khi vuốt màn hình
  2. Text with Hover Over Full Screen – Văn bản phóng to toàn màn hình khi hover
  3. Text with Click and Drag Effect – Văn bản thay đổi khi nhấn và kéo
  4. Text with Pinch-to-Zoom Effect – Văn bản thay đổi kích thước khi dùng thao tác thu phóng
  5. Text with Scroll-triggered Animation – Văn bản thay đổi khi cuộn trang
  6. Text with Tap-to-Reveal Effect – Văn bản tiết lộ khi chạm vào màn hình
  7. Text with Swipe-to-Unveil Effect – Văn bản hiện ra khi vuốt màn hình
  8. Text with Shake-to-Activate Effect – Văn bản thay đổi khi lắc thiết bị
  9. Text with Mouse Cursor Interaction – Văn bản thay đổi khi di chuyển chuột qua văn bản
  10. Text with Mouse Over Text Animation – Văn bản thay đổi khi di chuột qua các ký tự

CXLVIII. Hiệu Ứng Text với Nền Động (Text with Animated Background)

  1. Text with Moving Background Effect – Văn bản có nền di chuyển
  2. Text with Animated Background Shapes – Văn bản với nền hình dạng động
  3. Text with Background Moving Gradients – Văn bản với nền gradient di chuyển
  4. Text with Floating Background Effect – Văn bản có nền nổi lên
  5. Text with Parallax Background – Văn bản có nền parallax
  6. Text with Background Animation on Scroll – Văn bản thay đổi nền khi cuộn trang
  7. Text with Dynamic Background – Văn bản với nền động theo thời gian thực
  8. Text with Blurred Background – Văn bản có nền mờ
  9. Text with Pulsing Background Effect – Văn bản có nền nhấp nháy
  10. Text with Moving Textured Background – Văn bản với nền có kết cấu di chuyển

CXLIX. Hiệu Ứng Text Tùy Chỉnh & Sáng Tạo (Custom & Creative Text Effects)

  1. Text with Handmade Style – Văn bản theo phong cách thủ công
  2. Text with Graffiti Effect – Văn bản có hiệu ứng graffiti
  3. Text with Neon Sign Effect – Văn bản có hiệu ứng bảng hiệu neon
  4. Text with Retro Style – Văn bản theo phong cách retro
  5. Text with Vintage Handwriting – Văn bản có kiểu chữ viết tay cổ điển
  6. Text with Comic Style – Văn bản theo phong cách truyện tranh
  7. Text with Sci-Fi Font – Văn bản với kiểu chữ khoa học viễn tưởng
  8. Text with Glowing Borders – Văn bản với viền phát sáng
  9. Text with Animated Skew Effect – Văn bản có hiệu ứng nghiêng động
  10. Text with Paper Fold Effect – Văn bản có hiệu ứng gập giấy

CL. Hiệu Ứng Text Thời Gian (Text Time-Based Effects)

  1. Text with Time Delay Animation – Văn bản xuất hiện với độ trễ
  2. Text with Countdown Timer Effect – Văn bản hiển thị đồng hồ đếm ngược
  3. Text with Auto Fade Out – Văn bản tự động mờ dần theo thời gian
  4. Text with Timed Loop Effect – Văn bản lặp lại hiệu ứng sau khoảng thời gian nhất định
  5. Text with Delayed Appearance – Văn bản xuất hiện sau một khoảng thời gian trễ
  6. Text with Progress Bar Animation – Văn bản kết hợp với thanh tiến trình
  7. Text with Time-Based Hover Effects – Văn bản có hiệu ứng hover thay đổi theo thời gian
  8. Text with Countdown to Event – Văn bản đếm ngược tới sự kiện cụ thể
  9. Text with Animated Countdown – Văn bản hiển thị đồng hồ đếm ngược động
  10. Text with Timed Color Change – Văn bản thay đổi màu sắc theo thời gian

CLI. Hiệu Ứng Text với Điều Hướng và Cảm Hứng Từ Thực Tế (Text with Navigation & Real-World Inspired Effects)

  1. Text with Scroll-based Navigation – Văn bản với điều hướng dựa trên cuộn trang
  2. Text with Hover-to-Expand Effect – Văn bản mở rộng khi hover
  3. Text with Gravity Effect – Văn bản rơi tự do như bị ảnh hưởng bởi trọng lực
  4. Text with Cursor-based Interaction – Văn bản thay đổi theo vị trí của con trỏ chuột
  5. Text with Zoom In/Out Navigation – Văn bản thay đổi kích thước khi di chuyển qua các mục menu
  6. Text with Hover-Activated Page Transition – Văn bản thay đổi khi hover để chuyển trang
  7. Text with Realistic Shadow Interaction – Văn bản thay đổi bóng đổ giống như trong không gian thực
  8. Text with Flip and Rotate Navigation – Văn bản với điều hướng xoay và lật
  9. Text with Bouncing Effect on Scroll – Văn bản nhảy lên khi cuộn trang
  10. Text with Hover-to-Slide Animation – Văn bản trượt khi hover qua các phần tử khác

CLII. Hiệu Ứng Text với Các Hiệu Ứng Đặc Biệt (Text with Special Effects)

  1. Text with Smoke and Fire – Văn bản có hiệu ứng khói và lửa
  2. Text with Exploding Effect – Văn bản nổ tung khi nhấp vào
  3. Text with Typing and Stop Motion Effect – Văn bản có hiệu ứng gõ kết hợp với stop-motion
  4. Text with Flashing Effect – Văn bản nhấp nháy liên tục
  5. Text with Solarized Effect – Văn bản với hiệu ứng ánh sáng mặt trời
  6. Text with Particle Explosion – Văn bản vỡ ra thành các hạt khi nhấn vào
  7. Text with Laser Beam Effect – Văn bản xuất hiện từ các tia laser
  8. Text with Neon Lights – Văn bản có hiệu ứng ánh sáng neon phát sáng
  9. Text with Paper Tear Effect – Văn bản bị xé ra như tờ giấy
  10. Text with Reflective Surface Effect – Văn bản phản chiếu ánh sáng giống như trên bề mặt gương

CLIII. Hiệu Ứng Text với Công Nghệ và Tương Lai (Text with Tech and Futuristic Effects)

  1. Text with Digital Code Effect – Văn bản hiển thị dưới dạng mã số kỹ thuật số
  2. Text with Glitchy Digital Effect – Văn bản có hiệu ứng lỗi số hóa
  3. Text with Hologram Effect – Văn bản có hiệu ứng màn hình hologram
  4. Text with Cyberpunk Style – Văn bản có phong cách Cyberpunk
  5. Text with Techno Pulse Effect – Văn bản với nhịp điệu pulsing công nghệ
  6. Text with Matrix Code Effect – Văn bản giống như trong phim "The Matrix" với mã số xanh
  7. Text with 3D Digital Hologram – Văn bản nổi lên dưới dạng hologram 3D
  8. Text with Intergalactic Effect – Văn bản có hiệu ứng vũ trụ hoặc thiên hà
  9. Text with Futuristic Font Animation – Văn bản có kiểu chữ tương lai chuyển động
  10. Text with Retro-Futuristic Neon Effect – Văn bản với hiệu ứng neon mang đậm phong cách tương lai retro

CLIV. Hiệu Ứng Text Theo Chủ Đề & Bối Cảnh (Text with Thematic & Contextual Effects)

  1. Text with Halloween Theme – Văn bản có chủ đề Halloween (xương, mạng nhện, ma)
  2. Text with Christmas Lights Effect – Văn bản có đèn Giáng Sinh nhấp nháy
  3. Text with Vintage Poster Effect – Văn bản với phong cách poster cổ điển
  4. Text with Birthday Party Effect – Văn bản với hiệu ứng sinh nhật (bóng bay, nến)
  5. Text with Valentine's Day Theme – Văn bản với chủ đề Ngày Valentine (trái tim, hoa hồng)
  6. Text with Winter Wonderland Effect – Văn bản với hiệu ứng mùa đông (tuyết rơi, băng)
  7. Text with 80s Retro Neon – Văn bản với hiệu ứng neon kiểu retro thập niên 80
  8. Text with Nature Theme – Văn bản với chủ đề thiên nhiên (hoa, lá cây, gió)
  9. Text with Tropical Beach Theme – Văn bản với chủ đề bãi biển nhiệt đới (sóng biển, cát)
  10. Text with Valentine's Animated Hearts – Văn bản với hiệu ứng trái tim động trong Ngày Lễ Tình Nhân

CLV. Hiệu Ứng Text Lạ và Sáng Tạo (Unique & Creative Text Effects)

  1. Text with Typing Sound Effect – Văn bản có âm thanh gõ phím xuất hiện cùng với hiệu ứng
  2. Text with Handwriting Effect – Văn bản xuất hiện như chữ viết tay
  3. Text with Eraser Effect – Văn bản dần bị xóa đi từng chữ
  4. Text with Laser Cut Effect – Văn bản xuất hiện như được cắt bằng tia laser
  5. Text with Bouncing Balls Effect – Văn bản với các quả bóng nảy xung quanh
  6. Text with Rotating Effect – Văn bản quay vòng như bánh xe
  7. Text with Ink Splatter Effect – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng mực văng
  8. Text with Explosion Animation – Văn bản nổ tung thành các mảnh nhỏ
  9. Text with Puzzle Piece Effect – Văn bản xuất hiện dưới dạng các mảnh ghép
  10. Text with Digital Pulse Effect – Văn bản có hiệu ứng nhịp đập kỹ thuật số

CLVI. Hiệu Ứng Text Dễ Thao Tác và Tối Ưu (Text with Usability & Optimization Effects)

  1. Text with Dark Mode Style – Văn bản với phong cách chế độ tối
  2. Text with Light Mode Style – Văn bản với phong cách chế độ sáng
  3. Text with Responsive Animation – Văn bản thay đổi phù hợp với kích thước màn hình
  4. Text with Mobile Optimized Animation – Văn bản tối ưu hóa cho thiết bị di động
  5. Text with Click-to-Reveal Effect – Văn bản tiết lộ nội dung khi nhấn vào
  6. Text with Scroll-to-Reveal Animation – Văn bản xuất hiện khi cuộn trang đến vị trí
  7. Text with Dynamic Font Weight – Văn bản thay đổi độ đậm nhạt theo hiệu ứng
  8. Text with Adaptive Styling – Văn bản thay đổi kiểu dáng tự động theo môi trường sử dụng
  9. Text with Hover and Focus Effects – Văn bản thay đổi khi hover hoặc khi có focus
  10. Text with Font Size Change Based on Screen Size – Văn bản thay đổi kích thước chữ tự động khi thay đổi kích thước màn hình

CLVII. Hiệu Ứng Text với Tạo Động (Text with Motion & Kinetic Effects)

  1. Text with Parallax Motion – Văn bản di chuyển với hiệu ứng parallax khi cuộn trang
  2. Text with Bouncing In – Văn bản bật nhảy vào từ ngoài màn hình
  3. Text with Pendulum Effect – Văn bản dao động như quả lắc
  4. Text with Elastic In – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng đàn hồi vào màn hình
  5. Text with Drifting Effect – Văn bản di chuyển nhẹ nhàng theo chiều ngang hoặc dọc
  6. Text with Swing Effect – Văn bản dao động như đang đu đưa
  7. Text with Rotating and Scaling – Văn bản xoay và thay đổi kích thước khi cuộn
  8. Text with Snapping Effect – Văn bản xuất hiện dứt khoát vào đúng vị trí như bị kéo
  9. Text with Pulsing Wave Effect – Văn bản thay đổi kích thước theo nhịp sóng
  10. Text with Spinning in Place – Văn bản quay tròn trong khi vẫn ở vị trí ban đầu

CLVIII. Hiệu Ứng Text với Khả Năng Tương Tác Cao (Text with High Interactivity Effects)

  1. Text with Hover Reveal – Văn bản tiết lộ nội dung khi hover chuột qua
  2. Text with Clickable Areas – Văn bản có thể click vào để tương tác thêm
  3. Text with Drag-and-Drop Effect – Văn bản có thể kéo và thả vào các khu vực khác
  4. Text with Hover Animation and Sound – Văn bản có hiệu ứng chuyển động và âm thanh khi hover
  5. Text with Multi-Touch Interaction – Văn bản thay đổi khi tương tác với nhiều điểm chạm trên màn hình cảm ứng
  6. Text with Mouse Follow Effect – Văn bản di chuyển theo con trỏ chuột
  7. Text with Parallax Hover Effect – Văn bản di chuyển theo hiệu ứng parallax khi hover
  8. Text with Swipe-to-Reveal Effect – Văn bản tiết lộ nội dung khi swipe
  9. Text with Progressive Reveal – Văn bản xuất hiện dần dần khi tương tác
  10. Text with Interactive Text Animation – Văn bản thay đổi khi nhấp vào các phần tử khác

CLIX. Hiệu Ứng Text Tạo Không Gian (Text with Spatial & 3D Effects)

  1. Text with 3D Perspective – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng 3D về mặt không gian
  2. Text with Floating 3D Effect – Văn bản nổi lên như thể đang trôi trong không gian
  3. Text with Hover-Activated Depth – Văn bản có chiều sâu thay đổi khi hover
  4. Text with 3D Shadow Effect – Văn bản có bóng đổ 3D, tạo cảm giác không gian thật
  5. Text with Stretched 3D Effect – Văn bản bị kéo dài ra khi nhìn từ một góc nhìn khác
  6. Text with 3D Zoom Effect – Văn bản thay đổi kích thước và chiều sâu theo hiệu ứng zoom 3D
  7. Text with Warped 3D Effect – Văn bản bị uốn cong trong không gian 3D
  8. Text with Dynamic 3D Spin – Văn bản quay trong không gian 3D và có thể thay đổi góc nhìn
  9. Text with Perspective Scaling – Văn bản thay đổi kích thước dựa trên khoảng cách hoặc góc nhìn
  10. Text with 3D Multi-Layer Effect – Văn bản nhiều lớp nổi lên, tạo hiệu ứng không gian sâu

CLX. Hiệu Ứng Text với Thực Tế Tăng Cường (Text with Augmented Reality Effects)

  1. Text with AR Projection – Văn bản xuất hiện như một hình chiếu AR (thực tế tăng cường)
  2. Text with Interactive AR – Văn bản có thể tương tác trong môi trường AR
  3. Text with Holographic Projection – Văn bản chiếu ra như hologram trong không gian
  4. Text with AR Hover-to-Interact – Văn bản có thể được tương tác khi hover trong AR
  5. Text with AR Perspective Shift – Văn bản thay đổi theo góc nhìn trong không gian AR
  6. Text with AR Motion Tracking – Văn bản theo dõi chuyển động trong môi trường AR
  7. Text with AR Depth Effect – Văn bản có chiều sâu trong môi trường AR
  8. Text with AR Floating Animation – Văn bản trôi nổi trong không gian thực tế tăng cường
  9. Text with AR Lens Effect – Văn bản xuất hiện qua các bộ lọc AR
  10. Text with AR Light & Shadow Effect – Văn bản tương tác với ánh sáng và bóng đổ trong AR

CLXI. Hiệu Ứng Text Tối Ưu Cho Trải Nghiệm Người Dùng (Text with UX Optimization Effects)

  1. Text with Scroll-to-Focus – Văn bản tự động đưa trọng tâm vào khi cuộn trang
  2. Text with Adaptive Color Scheme – Văn bản thay đổi màu sắc theo chế độ sáng/tối của hệ thống
  3. Text with Auto-Resize for Different Screens – Văn bản tự động thay đổi kích thước theo độ phân giải màn hình
  4. Text with High Contrast Mode – Văn bản chuyển sang chế độ tương phản cao
  5. Text with Voice Command Activation – Văn bản xuất hiện khi người dùng đưa ra lệnh giọng nói
  6. Text with Low-Impact Animation for Accessibility – Văn bản có hiệu ứng nhẹ nhàng, không làm phân tâm
  7. Text with Focus on Readability – Văn bản được tối ưu hóa để dễ đọc nhất có thể
  8. Text with Gesture-based Navigation – Văn bản thay đổi khi người dùng sử dụng cử chỉ (swipe, pinch)
  9. Text with Auto-Translation – Văn bản tự động dịch theo ngôn ngữ người dùng
  10. Text with Accessibility Mode – Văn bản thay đổi theo các tùy chọn hỗ trợ người dùng (lớn chữ, phông chữ dễ đọc, etc.)

CLXII. Hiệu Ứng Text Theo Chủ Đề Sự Kiện (Text with Event-based Thematic Effects)

  1. Text with Halloween Animation – Văn bản có hiệu ứng cho chủ đề Halloween (mặt nạ, ma quái)
  2. Text with New Year Countdown – Văn bản đếm ngược cho sự kiện đón năm mới
  3. Text with Fireworks Animation – Văn bản có hiệu ứng pháo hoa vào các dịp lễ
  4. Text with Birthday Celebration – Văn bản với hiệu ứng chúc mừng sinh nhật (bóng bay, nến)
  5. Text with Christmas Greeting Animation – Văn bản với lời chúc Giáng Sinh và hiệu ứng ánh sáng
  6. Text with Valentine’s Day Hearts – Văn bản xuất hiện với hình trái tim vào ngày lễ tình nhân
  7. Text with National Day Flag Animation – Văn bản có hiệu ứng lá cờ của ngày quốc lễ
  8. Text with Thanksgiving Turkey Animation – Văn bản có chủ đề lễ Tạ ơn với hình ảnh gà tây
  9. Text with Independence Day Fireworks – Văn bản với hiệu ứng pháo hoa ngày Độc Lập
  10. Text with Wedding Day Theme – Văn bản có chủ đề đám cưới (hoa, nhẫn, tiệc cưới)
III. Hiệu ứng Nền (Background Effects)

CLXIII. Hiệu Ứng Nền Tĩnh (Static Background Effects)

  1. Solid Color Background – Nền một màu đồng nhất
  2. Gradient Background – Nền chuyển màu (gradient)
  3. Image Background – Nền hình ảnh cố định
  4. Fixed Background – Nền hình ảnh cố định khi cuộn trang
  5. Patterned Background – Nền với họa tiết lặp lại
  6. Textured Background – Nền với họa tiết tạo hiệu ứng độ sâu
  7. Subtle Gradient Background – Nền gradient nhẹ nhàng không gây phân tâm
  8. Background with Shadow Overlay – Nền với lớp phủ bóng mờ
  9. Flat Color Background – Nền màu phẳng không có hiệu ứng chuyển màu
  10. Lightbox Effect Background – Nền như màn che sáng mờ xung quanh trang

CLXIV. Hiệu Ứng Nền Di Chuyển (Moving Background Effects)

  1. Parallax Scrolling Background – Nền cuộn parallax (nền di chuyển với tốc độ khác so với nội dung)
  2. Scrolling Image Background – Nền hình ảnh cuộn liên tục
  3. Looping Background Animation – Nền động lặp lại không ngừng
  4. Zoom-In and Zoom-Out Background – Nền thay đổi kích thước liên tục (zoom-in, zoom-out)
  5. Panning Background – Nền di chuyển sang trái hoặc phải theo chiều ngang
  6. Diagonal Scrolling Background – Nền cuộn chéo từ góc trên trái đến góc dưới phải
  7. Bouncing Background – Nền đập lại như bóng bật
  8. Shifting Background Pattern – Nền họa tiết thay đổi vị trí theo thời gian
  9. Wave Effect Background – Nền với hiệu ứng sóng lượn
  10. Moving Geometric Background – Nền với các hình học di chuyển và thay đổi vị trí

CLXV. Hiệu Ứng Nền Động Tương Tác (Interactive Moving Background Effects)

  1. Mouse Follow Background – Nền thay đổi khi di chuyển chuột
  2. Hover Triggered Background Effect – Nền thay đổi khi hover chuột lên một phần tử cụ thể
  3. Click to Change Background – Nền thay đổi khi click vào một phần tử
  4. Scroll Triggered Background Change – Nền thay đổi khi người dùng cuộn trang
  5. Parallax Mouse Move Background – Nền di chuyển theo chuyển động của chuột, tạo hiệu ứng parallax
  6. Hover Animation Background – Nền thay đổi khi hover vào các khu vực của trang
  7. Dynamic Image Background Based on Scroll Position – Nền hình ảnh thay đổi khi cuộn đến vị trí nhất định
  8. Touch Interaction Background Effect – Nền thay đổi khi người dùng chạm vào màn hình (cho thiết bị di động)
  9. Cursor-Activated Background – Nền thay đổi theo sự di chuyển của con trỏ chuột
  10. Swiping Background Change – Nền thay đổi khi người dùng vuốt trên màn hình

CLXVI. Hiệu Ứng Nền Phong Cách Thiên Nhiên (Nature-Inspired Background Effects)

  1. Cloudy Sky Background – Nền với hiệu ứng bầu trời nhiều mây
  2. Rainy Background – Nền có hiệu ứng mưa rơi
  3. Snowfall Background – Nền với hiệu ứng tuyết rơi
  4. Wind Effect Background – Nền với hiệu ứng gió thổi nhẹ
  5. Forest with Moving Trees – Nền với hình ảnh rừng và cây di chuyển nhẹ
  6. Ocean Waves Background – Nền có hiệu ứng sóng biển
  7. Sunrise/Sunset Background – Nền với hiệu ứng mặt trời mọc hoặc lặn
  8. Starry Night Sky Background – Nền với bầu trời đầy sao
  9. Water Ripple Background – Nền với hiệu ứng gợn sóng trên mặt nước
  10. Thunderstorm Background – Nền với hiệu ứng bão và sấm chớp

CLXVII. Hiệu Ứng Nền Video (Video Background Effects)

  1. Full-Screen Background Video – Nền toàn màn hình bằng video
  2. Muted Video Background – Nền video tắt tiếng
  3. Background Video with Overlay – Nền video với lớp phủ màu hoặc hiệu ứng bóng
  4. Video Background with Parallax Effect – Nền video với hiệu ứng parallax
  5. Background Video with Loop – Nền video tự động lặp lại
  6. Background Video with Slow Motion – Nền video phát chậm
  7. Background Video with Dynamic Transitions – Nền video có các chuyển cảnh động
  8. Cinematic Background Video – Nền video có hiệu ứng điện ảnh cao cấp
  9. Background Video with Fade In/Out – Nền video mờ dần vào/ra
  10. Interactive Video Background – Nền video có thể tương tác khi người dùng click hoặc hover

CLXVIII. Hiệu Ứng Nền 3D (3D Background Effects)

  1. 3D Depth Effect Background – Nền với hiệu ứng chiều sâu 3D
  2. 3D Rotating Background – Nền xoay tròn theo không gian 3D
  3. 3D Perspective Scrolling Background – Nền cuộn với hiệu ứng thay đổi góc nhìn 3D
  4. 3D Layered Background – Nền nhiều lớp với hiệu ứng 3D
  5. 3D Particle Background – Nền với các hạt di chuyển trong không gian 3D
  6. 3D Floating Objects in Background – Các đối tượng nổi trong không gian 3D
  7. 3D Motion Background – Nền chuyển động trong không gian 3D
  8. 3D Bouncing Particles – Các hạt di chuyển và bật nhảy trong không gian 3D
  9. 3D Collapsing Background – Nền co lại và thay đổi chiều sâu theo hiệu ứng 3D
  10. Interactive 3D Background – Nền 3D có thể tương tác theo chuyển động chuột hoặc cảm ứng

CLXIX. Hiệu Ứng Nền Tương Tác & Thực Tế Tăng Cường (Interactive & Augmented Reality Background Effects)

  1. AR Background with Interactive Elements – Nền thực tế tăng cường với các phần tử có thể tương tác
  2. Interactive 360-Degree Background – Nền có thể xoay 360 độ
  3. Virtual Reality Background – Nền hỗ trợ thực tế ảo
  4. Interactive 3D Map Background – Nền là bản đồ 3D có thể tương tác
  5. Augmented Reality Parallax Background – Nền parallax trong môi trường AR
  6. Swipe-to-Change AR Background – Nền AR thay đổi khi swipe màn hình
  7. AR Virtual Tour Background – Nền tạo cảm giác tham quan ảo với các phần tử động
  8. Real-Time Weather-Based Background – Nền thay đổi theo thời gian thực của thời tiết ngoài trời
  9. Interactive 3D Augmented Textures – Các texture nền có thể tương tác trong môi trường AR
  10. AR Floating Animated Background – Nền AR có các phần tử hoạt hình nổi lên

CLXX. Hiệu Ứng Nền Với Phong Cách Nghệ Thuật (Artistic Background Effects)

  1. Watercolor Painting Background – Nền vẽ tranh nước màu
  2. Ink Splash Background – Nền với các vệt mực phun
  3. Canvas Texture Background – Nền giống như vải bạt vẽ tranh
  4. Geometric Shapes Background – Nền với các hình học trừu tượng
  5. Abstract Color Splashes – Nền với các vệt màu trừu tượng
  6. Ink Blot Background – Nền với hình vết mực vấy
  7. Sketch Art Background – Nền phác thảo như một bản vẽ
  8. Neon Glow Background – Nền phát sáng như đèn neon
  9. 3D Line Art Background – Nền với nghệ thuật vẽ đường 3D
  10. Graffiti Art Background – Nền giống như hình vẽ graffiti trên tường

CLXXI. Hiệu Ứng Nền Với Màu Sắc (Color-Based Background Effects)

  1. Dynamic Color Change Background – Nền thay đổi màu sắc tự động
  2. Colorful Wave Background – Nền với hiệu ứng sóng màu sắc
  3. Light-to-Dark Gradient Background – Nền chuyển từ sáng sang tối
  4. Rainbow Gradient Background – Nền chuyển màu sắc theo cầu vồng
  5. Polychromatic Background – Nền với nhiều màu sắc tương phản mạnh
  6. Faded Gradient Background – Nền gradient mờ dần về hai phía
  7. Vibrant Color Burst Background – Nền với các đột phá màu sắc mạnh mẽ
  8. Multicolor Stripes Background – Nền với các sọc màu xen kẽ
  9. Color Shift Background – Nền thay đổi màu sắc từ từ theo thời gian
  10. Monochrome Gradient Background – Nền chuyển màu đơn sắc từ sáng đến tối

CLXXII. Hiệu Ứng Nền Được Tạo Bằng Các Hạt (Particle-Based Background Effects)

  1. Snowfall Particle Background – Nền với các hạt tuyết rơi
  2. Star Particle Background – Nền với các hạt sao lấp lánh
  3. Rain Drop Particle Background – Nền với các hạt mưa rơi
  4. Fireflies Particle Background – Nền với hiệu ứng đom đóm phát sáng
  5. Floating Bubbles Particle Background – Nền với bong bóng bay lên từ dưới
  6. Smoke Particle Background – Nền với các hạt khói di chuyển
  7. Falling Leaves Particle Background – Nền với các lá rơi nhẹ nhàng
  8. Confetti Particle Background – Nền với hiệu ứng giấy mừng rơi
  9. Abstract Particle Background – Nền với các hạt di chuyển và thay đổi hình dạng
  10. Animated Dust Particle Background – Nền với các hạt bụi di chuyển nhẹ nhàng

CLXXIII. Hiệu Ứng Nền Tạo Bằng Hình Học (Geometric Background Effects)

  1. Hexagonal Pattern Background – Nền với họa tiết lục giác
  2. Triangular Grid Background – Nền với lưới hình tam giác
  3. Circular Gradient Background – Nền gradient hình tròn
  4. Square Pattern Background – Nền với họa tiết hình vuông lặp lại
  5. Diamond Shape Background – Nền với hình thoi lặp lại
  6. Polygons Background – Nền với các đa giác (hình tứ giác, ngũ giác,…)
  7. Geometric Shape Transitions – Nền chuyển động với các hình học chuyển đổi
  8. Spiral Background – Nền với họa tiết xoắn ốc
  9. Kaleidoscope Background – Nền giống như hiệu ứng kính vạn hoa với hình học
  10. Tiling Grid Background – Nền lặp lại với các ô vuông có màu sắc khác nhau

CLXXIV. Hiệu Ứng Nền Với Hiệu Ứng Động Học (Kinetic Background Effects)

  1. Wavy Kinetic Background – Nền sóng chuyển động liên tục
  2. Shifting Wave Animation – Nền sóng chuyển động theo chiều ngang
  3. Fluid Liquid Animation Background – Nền chuyển động như chất lỏng
  4. Magnetic Field Effect Background – Nền chuyển động giống như các hạt bị hút bởi từ trường
  5. Elastic Movement Background – Nền co giãn như chất dẻo
  6. Grid Moving with Kinetic Effect – Nền lưới chuyển động có hiệu ứng động học
  7. Bouncing Effect Background – Nền với hiệu ứng các phần tử bật lên xuống
  8. Shaking Background – Nền rung lắc liên tục
  9. Zoom-in/Zoom-out Kinetic Background – Nền thay đổi kích thước liên tục như zoom vào, zoom ra
  10. Swarming Effect Background – Nền với các đối tượng di chuyển giống như đàn động vật

CLXXV. Hiệu Ứng Nền Tạo Bằng Ánh Sáng (Light-Based Background Effects)

  1. Glowing Neon Background – Nền sáng rực với hiệu ứng neon
  2. Flickering Lights Background – Nền với hiệu ứng đèn nhấp nháy
  3. Spotlight Effect Background – Nền với hiệu ứng ánh sáng chiếu vào một điểm cố định
  4. Light Trail Background – Nền với các tia sáng di chuyển tạo hiệu ứng dấu vết
  5. Laser Beam Background – Nền với các tia laser sáng chuyển động
  6. Disco Light Background – Nền với hiệu ứng ánh sáng disco thay đổi màu sắc
  7. Ambient Light Background – Nền với ánh sáng mờ dần tạo không gian nhẹ nhàng
  8. Radiant Light Burst Background – Nền với tia sáng bùng phát từ trung tâm
  9. Glow Ripple Effect Background – Nền với hiệu ứng sóng ánh sáng phát sáng
  10. Soft Glow Effect Background – Nền phát sáng nhẹ nhàng, không quá chói
  11. Interactive Light Movement – Nền ánh sáng chuyển động khi người dùng di chuột vào các phần tử

CLXXVI. Hiệu Ứng Nền Với Hiệu Ứng Chuyển Tiếp (Transition Effects)

  1. Fade In/Out Background – Nền mờ dần vào và mờ dần ra khi chuyển đổi
  2. Slide In Background – Nền trượt vào từ một phía
  3. Slide Out Background – Nền trượt ra khỏi màn hình
  4. Zoom In/Out Transition – Nền thay đổi kích thước theo kiểu zoom in/zoom out
  5. Rotate In Background – Nền xoay vào màn hình từ một góc
  6. Flip Transition Background – Nền lật qua khi chuyển đổi
  7. Expand/Collapse Transition – Nền phóng to hoặc thu nhỏ khi chuyển đổi
  8. Push Transition Background – Nền đẩy qua một phía khi chuyển cảnh
  9. Cube Transition Background – Nền với hiệu ứng chuyển đổi giống như mặt lập phương
  10. Curtain Transition Background – Nền xuất hiện hoặc biến mất giống như rèm kéo lên xuống
  11. Diagonal Sliding Background – Nền trượt theo đường chéo khi chuyển đổi

CLXXVII. Hiệu Ứng Nền Lỗi (Glitch Background Effects)

  1. Static TV Glitch Background – Nền giống như hình ảnh TV bị nhiễu tín hiệu
  2. Glitch Textured Background – Nền với các vết nhiễu giống như lỗi kỹ thuật
  3. Color Distortion Glitch Background – Nền với các màu sắc bị méo mó, thay đổi bất thường
  4. Pixelated Glitch Background – Nền bị làm rỗng, dạng pixel hóa
  5. Wavy Glitch Effect Background – Nền với hiệu ứng sóng lặp lại gây cảm giác như bị lỗi
  6. Distorted Lines Glitch Background – Nền với các đường thẳng bị kéo dài và xoắn méo
  7. Digital Noise Glitch Background – Nền với các vết nhiễu kỹ thuật số như nhiễu sóng điện thoại
  8. VHS Glitch Effect Background – Nền với hiệu ứng video VHS bị gián đoạn hoặc lặp lại
  9. Tearing Glitch Background – Nền như bị xé nát và làm đứt đoạn
  10. Flicker Glitch Background – Nền với ánh sáng bị nhấp nháy như gặp sự cố kỹ thuật

CLXXVIII. Hiệu Ứng Nền Phản Hồi Cảm Ứng (Responsive Background Effects)

  1. Mobile-Responsive Background – Nền thay đổi kích thước và hình dạng tùy theo thiết bị
  2. Adaptive Background with Device Orientation – Nền thay đổi khi xoay màn hình điện thoại
  3. Touch-Sensitive Background – Nền phản hồi với các cú chạm trên màn hình cảm ứng
  4. Parallax Background Based on Scroll Depth – Nền parallax thay đổi tốc độ khi cuộn trang
  5. Responsive Video Background – Nền video tự động thay đổi kích thước và tỷ lệ theo màn hình
  6. Dynamic Textures Based on Window Resize – Nền thay đổi texture khi thay đổi kích thước cửa sổ trình duyệt
  7. Element-Triggered Background Animation – Nền thay đổi khi người dùng tương tác với các phần tử trên trang
  8. Background Color Change Based on Device Mode – Nền thay đổi màu sắc tùy theo chế độ sáng/tối của hệ điều hành
  9. Interactive Parallax Scrolling for Mobile – Nền parallax tương tác cho thiết bị di động
  10. Background Swap on Hover for Desktop – Nền thay đổi khi hover trên màn hình máy tính

CLXXIX. Hiệu Ứng Nền Được Tạo Bằng Các Đối Tượng (Object-Based Background Effects)

  1. Moving Clouds Background – Nền với các đám mây di chuyển nhẹ nhàng
  2. Floating Particles in Background – Nền với các hạt bay lên xuống, chuyển động trong không gian
  3. Abstract Shape Transitions in Background – Nền với các hình học trừu tượng thay đổi theo thời gian
  4. Animated Bubbles Background – Nền với các bong bóng nổi lên và vỡ ra
  5. Interactive Objects in Background – Nền với các đối tượng có thể tương tác khi hover hoặc click
  6. Circular Floating Objects in Background – Các đối tượng hình tròn nổi lên trong không gian nền
  7. Flying Birds or Butterflies Background – Nền với các đối tượng động như chim hoặc bươm bướm bay
  8. Moving Lines in Background – Nền với các đường thẳng di chuyển liên tục
  9. Abstract Fluid Moving Background – Nền với chất lỏng có các đối tượng di chuyển trong đó
  10. Digital Grids and Lines in Background – Nền với các lưới số học hoặc đường thẳng kỹ thuật số

CLXXX. Hiệu Ứng Nền Với Màu Sắc Tự Nhiên (Natural Color-Based Background Effects)

  1. Natural Earth Tone Background – Nền với các màu sắc tự nhiên như nâu, xanh lá cây, màu cát
  2. Ombre Color Transition – Nền chuyển sắc ombre nhẹ nhàng
  3. Rustic Texture Background – Nền với màu sắc gỗ, đá tự nhiên
  4. Sunset Gradient Background – Nền gradient với các màu của hoàng hôn
  5. Forest Green Background – Nền màu xanh rừng tạo cảm giác thiên nhiên
  6. Ocean Blue Background – Nền với màu xanh biển yên bình
  7. Mountain Mist Background – Nền với màu xám và mờ ảo như làn sương mù trên núi
  8. Desert Sand Background – Nền với màu cát tự nhiên của sa mạc
  9. Autumn Leaves Background – Nền với các màu sắc lá thu (đỏ, vàng, cam)
  10. Fresh Spring Green Background – Nền với màu xanh tươi sáng của mùa xuân

CLXXXI. Hiệu Ứng Nền Với Hình Ảnh Động (Animated Image Background Effects)

  1. Animated GIF Background – Nền sử dụng hình ảnh động dạng GIF
  2. Cinemagraph Background – Nền với hình ảnh tĩnh và một phần chuyển động như cinemagraph
  3. Time-lapse Video Background – Nền video time-lapse tạo hiệu ứng chuyển động nhanh
  4. Particle Animation Background – Nền với các hạt động, tạo cảm giác chuyển động mạnh mẽ
  5. 3D Moving Background Image – Nền với hình ảnh động 3D thay đổi khi cuộn trang
  6. Frame-by-Frame Animation Background – Nền sử dụng hoạt ảnh dạng từng khung hình một
  7. Infinite Looping Animation Background – Nền với hoạt ảnh lặp vô tận, không dừng lại
  8. Water Ripple Animation Background – Nền với sóng nước di chuyển và phản chiếu ánh sáng
  9. Fire Animation Background – Nền với hiệu ứng lửa chuyển động
  10. Snowfall Animation Background – Nền với hiệu ứng tuyết rơi liên tục

CLXXXII. Hiệu Ứng Nền Động Với Hiệu Ứng Parallax (Parallax Effects)

  1. Parallax Scrolling Background – Nền với hiệu ứng parallax cuộn trang với tốc độ khác nhau
  2. Multi-layer Parallax Background – Nền nhiều lớp với các đối tượng cuộn theo tốc độ khác nhau
  3. 3D Parallax Scrolling – Nền parallax 3D với các đối tượng chuyển động theo chiều sâu
  4. Parallax with Hover Effects – Nền parallax thay đổi khi người dùng di chuột qua
  5. Parallax Background with Fade Effects – Nền parallax kết hợp với hiệu ứng mờ dần khi cuộn
  6. Interactive Parallax Background – Nền parallax có thể điều khiển được qua các thao tác người dùng
  7. Smooth Parallax Scroll with Background Layers – Cuộn nền parallax mượt mà với các lớp nền khác nhau
  8. Vertical Parallax Scrolling – Nền parallax cuộn theo chiều dọc thay vì chiều ngang
  9. Parallax Zoom Effect – Nền parallax với hiệu ứng zoom khi cuộn trang
  10. Full-Screen Parallax Background – Nền parallax toàn màn hình tạo cảm giác sâu

CLXXXIII. Hiệu Ứng Nền Với Vật Liệu (Material-Based Background Effects)

  1. Wood Texture Background – Nền với texture gỗ tự nhiên
  2. Marble Texture Background – Nền với texture đá hoa cương
  3. Concrete Texture Background – Nền với texture bê tông
  4. Leather Texture Background – Nền với texture da
  5. Fabric Texture Background – Nền với texture vải
  6. Metallic Texture Background – Nền với texture kim loại sáng bóng
  7. Stone Texture Background – Nền với texture đá tự nhiên
  8. Brick Wall Texture Background – Nền với texture gạch tường
  9. Rusty Metal Texture Background – Nền với hiệu ứng kim loại gỉ
  10. Cracked Paint Texture Background – Nền với texture sơn nứt

CLXXXIV. Hiệu Ứng Nền Phát Sinh Từ Cảm Ứng Người Dùng (User Interaction-Based Background Effects)

  1. Mouse Trail Effect Background – Nền thay đổi theo dấu vết di chuyển của chuột
  2. Scroll-Activated Background – Nền thay đổi khi cuộn trang
  3. Click-Triggered Background Animation – Nền thay đổi khi người dùng nhấp chuột
  4. Hover-Activated Background Animation – Nền thay đổi khi hover vào một phần tử
  5. Touch-Based Background Effects – Nền phản ứng khi người dùng chạm vào màn hình cảm ứng
  6. Parallax Scrolling Based on Mouse Movement – Nền parallax di chuyển dựa trên chuyển động chuột
  7. Dynamic Background Color Change on Scroll – Nền thay đổi màu sắc khi cuộn trang
  8. Sound-Based Background Animation – Nền thay đổi hoặc có hiệu ứng chuyển động khi có âm thanh
  9. Responsive Background to Cursor Position – Nền phản ứng với vị trí con trỏ chuột trên màn hình
  10. Interactive Background with Dynamic Elements – Nền với các đối tượng tương tác thay đổi theo thao tác của người dùng

CLXXXV. Hiệu Ứng Nền Phối Hợp Với Nội Dung (Content-Integrated Background Effects)

  1. Text Overlay on Dynamic Background – Văn bản chồng lên nền động
  2. Image Overlay with Background Animation – Hình ảnh chồng lên nền hoạt hình
  3. Video with Dynamic Text Overlay – Video nền với lớp phủ văn bản động
  4. Colorful Abstract Art Background with Content Interaction – Nền nghệ thuật trừu tượng màu sắc kết hợp với nội dung có thể tương tác
  5. Background That Adapts to Content Height – Nền thay đổi kích thước theo chiều cao của nội dung trang
  6. Background Transitions Based on Content Sections – Nền thay đổi khi chuyển sang các phần nội dung khác nhau
  7. Sticky Background Elements – Nền có các phần tử cố định khi cuộn trang
  8. Dynamic Backgrounds for Modal Windows – Nền động khi xuất hiện cửa sổ modal
  9. Background Change with Text Scrolling – Nền thay đổi khi người dùng cuộn qua văn bản
  10. Animated Background Behind Interactive Forms – Nền hoạt hình phía sau các mẫu form tương tác

CLXXXVI. Hiệu Ứng Nền Màu Tối (Dark Themed Background Effects)

  1. Dark Mode Gradient Background – Nền gradient với chủ đề màu tối
  2. Dark Background with Neon Highlights – Nền tối với các điểm nhấn sáng neon
  3. Black Paper Crumpled Effect Background – Nền màu đen với hiệu ứng giấy nhàu nát
  4. Black and White Gradient Background – Nền gradient đen và trắng
  5. Dark Foggy Background – Nền mờ đen tạo cảm giác sương mù
  6. Dark Stars Background – Nền tối với các ngôi sao lấp lánh
  7. Shadowed Dark Background with Highlights – Nền tối với các điểm sáng nổi bật
  8. Dark Texture with Light Highlights – Nền tối với những chi tiết sáng nhẹ
  9. Deep Space Dark Background – Nền tối với các đốm sáng như trong không gian sâu thẳm
  10. Dark Mist Background – Nền tối mờ ảo với làn sương nhẹ

CLXXXVII. Hiệu Ứng Nền Tạo Cảm Giác Học (Sensation Background Effects)

  1. Vibration Effect Background – Nền tạo cảm giác rung lắc nhẹ
  2. Wind Blowing Effect Background – Nền với hiệu ứng gió thổi qua
  3. Underwater Ripple Effect Background – Nền với sóng nước giống như dưới nước
  4. Earthquake Shake Background – Nền với hiệu ứng rung như động đất
  5. Fire Crackling Effect Background – Nền với âm thanh cháy lửa và hình ảnh liên quan
  6. Water Splash Effect Background – Nền với hiệu ứng nước văng khi nhấp vào hoặc di chuột
  7. Clouds Moving with Light Breeze – Nền với những đám mây di chuyển nhẹ nhàng như làn gió
  8. Snow Flakes Falling Background – Nền với hiệu ứng tuyết rơi tự nhiên
  9. Thunderstorm Lightning Effect Background – Nền với ánh sáng sấm chớp
  10. Night Sky with Star Animation – Nền đêm với các ngôi sao chuyển động tạo hiệu ứng thực tế

CLXXXVIII. Hiệu Ứng Nền Tương Tác Tương Lai (Futuristic Interaction-Based Background Effects)

  1. Sci-Fi Glowing Grid Background – Nền với lưới sáng hiện đại như trong các bộ phim khoa học viễn tưởng
  2. Holographic Background – Nền với hiệu ứng hình ảnh 3D như dạng hình ảnh ảo
  3. Neon Lights Background with Moving Elements – Nền với ánh sáng neon kết hợp các phần tử chuyển động
  4. Techno Futuristic Background – Nền với các hiệu ứng công nghệ tương lai
  5. Laser Beam Background with Interactive Elements – Nền với các tia laser sáng kèm các phần tử tương tác
  6. Digital Grid and Circuit Background – Nền với lưới kỹ thuật số và mạch điện
  7. Augmented Reality (AR) Background Effects – Nền với hiệu ứng thực tế tăng cường (AR)
  8. Virtual Reality (VR) Background Effects – Nền với các hiệu ứng thực
IV. Hiệu ứng Tương Tác Người Dùng (User Interaction Effects)

I. Hiệu Ứng Hover (Hover Effects)

  1. Hover Fade In/Out – Hiệu ứng mờ dần vào/ra khi hover.
  2. Hover Zoom In/Out – Phóng to/thu nhỏ khi hover.
  3. Hover Slide Up/Down – Phần tử trượt lên/xuống khi hover.
  4. Hover Rotate – Quay phần tử khi hover.
  5. Hover Color Change – Thay đổi màu sắc khi hover.
  6. Hover Shadow – Thêm bóng cho phần tử khi hover.
  7. Hover Text Change – Thay đổi văn bản khi hover.
  8. Hover Border Animation – Thay đổi viền khi hover.
  9. Hover Scale Effect – Tăng kích thước phần tử khi hover.
  10. Hover Flip – Lật phần tử khi hover.
  11. Hover Ripple Effect – Hiệu ứng sóng lan tỏa khi hover.
  12. Hover Glow Effect – Phần tử phát sáng khi hover.
  13. Hover Text Underline – Gạch dưới văn bản khi hover.
  14. Hover Pulse – Nhấp nháy phần tử khi hover.
  15. Hover 3D Effect – Hiệu ứng 3D khi hover.
  16. Hover Text Animation – Hiệu ứng hoạt hình cho văn bản khi hover.
  17. Hover Rotation Axis Change – Đổi trục quay của phần tử khi hover.
  18. Hover Parallax Effect – Hiệu ứng parallax khi hover.
  19. Hover Wobble Effect – Hiệu ứng rung nhẹ khi hover.
  20. Hover Shake Effect – Hiệu ứng rung mạnh khi hover.

II. Hiệu Ứng Nhấn Nút (Button Press Effects)

  1. Click Animations – Hoạt ảnh khi nhấn nút.
  2. Press Down Animation – Hiệu ứng nhấn xuống khi click.
  3. Click Fade Out – Làm mờ phần tử khi click.
  4. Button Click Zoom – Phóng to nút khi click.
  5. Button Press Bounce – Nút nhảy lên khi nhấn.
  6. Button Press Ripple Effect – Sóng lan tỏa khi nhấn nút.
  7. Button Press Hover Transition – Chuyển đổi hiệu ứng hover khi nhấn nút.
  8. Click to Expand – Nút mở rộng khi click.
  9. Button Color Change on Click – Thay đổi màu nút khi nhấn.
  10. Button Press Shadow Effect – Thêm bóng cho nút khi nhấn.
  11. Button Press Highlight – Làm nổi bật nút khi nhấn.
  12. Button Press Animation to Load – Nút nhấn để tải với hiệu ứng hoạt ảnh.
  13. Ripple Effect with Click – Hiệu ứng sóng khi nhấn nút.
  14. Elastic Press Button – Nút nhấn co dãn đàn hồi.
  15. Click Button Glowing – Nút phát sáng khi nhấn.
  16. Button Pulse on Press – Nút nhấp nháy khi nhấn.
  17. Hover to Click Transition – Chuyển đổi hiệu ứng từ hover sang click.
  18. Click Rotate Effect – Nút xoay khi nhấn.
  19. Click Animation with Delay – Hoạt ảnh khi nhấn nút với độ trễ.
  20. Click Zoom Out Effect – Nút thu nhỏ khi nhấn.

III. Hiệu Ứng Trượt & Kéo Thả (Drag & Drop Effects)

  1. Drag Element – Di chuyển phần tử kéo thả.
  2. Drag Hover Animation – Hoạt ảnh phần tử khi kéo thả.
  3. Drag and Drop Success – Phần tử được thả vào vị trí thành công.
  4. Drag Over Highlight – Làm nổi bật phần tử khi kéo qua.
  5. Element Shake when Dragged – Phần tử rung khi kéo thả.
  6. Drag Element Shadow Effect – Thêm bóng cho phần tử khi kéo thả.
  7. Drag Over Preview Effect – Hiệu ứng xem trước khi kéo thả.
  8. Drop Success Animation – Hiệu ứng khi thả phần tử thành công.
  9. Drag and Drop Sortable – Tính năng kéo thả sắp xếp phần tử.
  10. Element Snap to Position – Phần tử tự động căn chỉnh khi thả.
  11. Drag Scrolling – Cuộn trang khi kéo phần tử.
  12. Drag to Resize – Kéo để thay đổi kích thước phần tử.
  13. Drag and Hover Interaction – Tương tác giữa kéo và hover.
  14. Snap Back Drag Effect – Hiệu ứng quay lại vị trí khi thả phần tử không đúng.
  15. Drag Item Highlight on Hover – Làm nổi bật phần tử khi hover khi kéo.
  16. Drag to Delete – Kéo phần tử vào thùng rác để xóa.
  17. Element Bounce Back when Dragged Outside – Phần tử bật lại khi kéo ra ngoài.
  18. Drag Shadowing with Mouse Movement – Phần tử có bóng di chuyển theo chuột khi kéo.
  19. Snap and Shake on Invalid Drop – Hiệu ứng rung khi thả vào vị trí không hợp lệ.
  20. Drag and Drop to Reorder – Kéo thả để thay đổi thứ tự các phần tử.

IV. Hiệu Ứng Cuộn Trang (Scroll Effects)

  1. Scroll Fade In – Nội dung mờ dần khi cuộn trang.
  2. Scroll Slide Up/Down – Nội dung trượt lên/xuống khi cuộn trang.
  3. Scroll Parallax – Hiệu ứng parallax khi cuộn trang.
  4. Scroll to Reveal – Nội dung hiện ra khi cuộn đến.
  5. Scroll Bounce – Nội dung nảy khi cuộn đến.
  6. Scroll Background Change – Thay đổi nền khi cuộn trang.
  7. Scroll to Load More – Tải thêm nội dung khi cuộn đến cuối trang.
  8. Infinite Scroll – Cuộn vô tận để tải thêm nội dung.
  9. Scroll Fade Out – Nội dung mờ dần khi cuộn ra ngoài.
  10. Scroll Zoom In/Out – Phóng to/thu nhỏ khi cuộn trang.
  11. Sticky Navigation – Điều hướng cố định khi cuộn trang.
  12. Scroll Reveal Text – Văn bản xuất hiện khi cuộn đến.
  13. Scroll Indicator – Hiển thị chỉ báo cuộn trang.
  14. Scroll to Anchor – Cuộn trang đến điểm neo.
  15. Scroll with Dynamic Background – Nền động thay đổi khi cuộn.
  16. Scroll Direction-Based Animations – Hiệu ứng thay đổi dựa trên hướng cuộn.
  17. Scroll Fade Background – Nền mờ dần khi cuộn trang.
  18. Scroll Slide Left/Right – Nội dung trượt từ trái/sang phải khi cuộn.
  19. Scroll to Trigger Animation – Cuộn trang để kích hoạt hoạt ảnh.
  20. Scroll Parallax on Elements – Hiệu ứng parallax cho các phần tử khi cuộn.

V. Hiệu Ứng Hover & Click Nội Dung (Content Hover & Click Effects)

  1. Content Hover Animation – Hoạt ảnh khi hover vào nội dung.
  2. Click to Expand Content – Nhấn để mở rộng nội dung.
  3. Hover Color Change for Text – Thay đổi màu văn bản khi hover.
  4. Hover Background Color Change – Thay đổi màu nền khi hover vào nội dung.
  5. Hover Text Animation – Hoạt ảnh văn bản khi hover.
  6. Click to Reveal More Content – Nhấn để tiết lộ thêm nội dung.
  7. Content Fade In on Hover – Nội dung mờ dần khi hover.
  8. Click to Toggle Content – Nhấn để bật/tắt nội dung.
  9. Hover Scale Content – Tăng kích thước nội dung khi hover.
  10. Hover Underline Text – Gạch dưới văn bản khi hover.
  11. Hover Border Animation for Content – Hiệu ứng viền thay đổi khi hover vào nội dung.
  12. Click Animation for Content Block – Hiệu ứng nhấn khi vào khối nội dung.
  13. Content Hover Shadow – Thêm bóng cho nội dung khi hover.
  14. Text Color Shift on Hover – Thay đổi màu chữ khi hover.
  15. Click to Zoom Text or Image – Nhấn để phóng to văn bản hoặc hình ảnh.
  16. Hover Icon Animation – Hoạt ảnh với biểu tượng khi hover.
  17. Hover to Reveal Hidden Content – Hiển thị nội dung ẩn khi hover.
  18. Content Hover Pulse Effect – Hiệu ứng nhấp nháy với nội dung khi hover.
  19. Click to Animate Content – Nhấn để kích hoạt hoạt ảnh cho nội dung.
  20. Hover Zoom on Image or Text – Phóng to hình ảnh hoặc văn bản khi hover.

VI. Hiệu Ứng Nhập Liệu (Input Effects)

  1. Focus Animation – Hiệu ứng khi ô nhập liệu được chọn.
  2. Input Field Highlight – Làm nổi bật ô nhập liệu khi chọn.
  3. Input Placeholder Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho văn bản chiếm chỗ trong ô nhập liệu.
  4. Typing Animation – Hoạt ảnh khi gõ chữ vào ô nhập liệu.
  5. Input Field Error Animation – Hiệu ứng lỗi khi nhập sai dữ liệu.
  6. Input Field Focused Shadow – Thêm bóng cho ô nhập liệu khi được chọn.
  7. Input Success Animation – Hiệu ứng thành công khi điền đúng dữ liệu.
  8. Input Field Bounce – Ô nhập liệu nhảy khi có lỗi.
  9. Input Character Counter – Hiệu ứng đếm ký tự trong ô nhập liệu.
  10. Input Field Glow on Focus – Ô nhập liệu phát sáng khi được chọn.
  11. Password Visibility Toggle – Hiệu ứng chuyển đổi hiển thị mật khẩu.
  12. Dynamic Input Field Resizing – Ô nhập liệu thay đổi kích thước theo nội dung.
  13. Autocomplete Suggestion Popup – Gợi ý tự động xuất hiện khi nhập liệu.
  14. Input Invalid Indicator – Hiển thị chỉ báo khi ô nhập liệu không hợp lệ.
  15. Input Hint Animation – Hoạt ảnh cho gợi ý nhập liệu khi ô chọn.
  16. Multi-Step Form Animation – Hiệu ứng chuyển bước cho biểu mẫu nhiều bước.
  17. Sticky Input Fields – Ô nhập liệu cố định trong khi cuộn trang.
  18. Number Input Spinner – Hiệu ứng vòng quay cho ô nhập số.
  19. Date Picker Animation – Hoạt ảnh cho trình chọn ngày.
  20. Input Field Loading Indicator – Hiển thị chỉ báo tải khi đang nhập liệu.

VII. Hiệu Ứng Nút & Liên Kết (Button & Link Effects)

  1. Button Hover Effect – Hiệu ứng hover cho nút bấm.
  2. Link Underline Animation – Hoạt ảnh gạch dưới cho liên kết khi hover.
  3. Button Press Effect – Hiệu ứng khi nhấn nút.
  4. Link Hover Color Change – Thay đổi màu sắc liên kết khi hover.
  5. Button Hover Zoom – Phóng to nút khi hover.
  6. Button Hover Ripple Effect – Sóng lan tỏa khi hover nút.
  7. Button Click Animation – Hoạt ảnh khi nhấn nút.
  8. Link Hover Background Change – Thay đổi nền của liên kết khi hover.
  9. Button Pulse Animation – Nút nhấp nháy khi hover hoặc click.
  10. Link Hover Text Animation – Hoạt ảnh văn bản liên kết khi hover.
  11. Button Hover Shadow – Thêm bóng cho nút khi hover.
  12. Button Hover Rotation – Xoay nút khi hover.
  13. Link Hover Bold Effect – Làm đậm chữ liên kết khi hover.
  14. Button Hover Scale Effect – Tăng kích thước nút khi hover.
  15. Button Click Bounce Effect – Hiệu ứng nảy khi nhấn nút.
  16. Link Hover Underline Expand – Mở rộng gạch dưới khi hover vào liên kết.
  17. Button Hover Color Transition – Chuyển màu khi hover vào nút.
  18. Button Hover Border Animation – Thay đổi viền khi hover vào nút.
  19. Button Hover 3D Effect – Hiệu ứng 3D cho nút khi hover.
  20. Link Hover Transform – Hiệu ứng chuyển đổi cho liên kết khi hover.

VIII. Hiệu Ứng Thẻ & Lưới (Card & Grid Effects)

  1. Card Flip Animation – Hiệu ứng lật thẻ khi hover hoặc click.
  2. Card Hover Zoom – Phóng to thẻ khi hover.
  3. Card Hover Shadow – Thêm bóng cho thẻ khi hover.
  4. Card Reveal Effect – Hiệu ứng hiển thị nội dung thẻ khi hover.
  5. Card Hover Text Animation – Hiệu ứng văn bản trên thẻ khi hover.
  6. Card Fade In/Out – Hiệu ứng mờ dần cho thẻ khi xuất hiện hoặc ẩn đi.
  7. Card Hover Rotation – Xoay thẻ khi hover.
  8. Grid Hover Scale – Phóng to các phần tử lưới khi hover.
  9. Card Hover Background Change – Thay đổi màu nền của thẻ khi hover.
  10. Card Slide In – Thẻ trượt vào khi hover.
  11. Card Hover Highlight – Làm nổi bật thẻ khi hover.
  12. Card Flip on Click – Lật thẻ khi click.
  13. Grid Hover Underline – Gạch dưới các phần tử trong lưới khi hover.
  14. Card Zoom In on Hover – Zoom thẻ khi hover.
  15. Grid Item Hover Shadow – Thêm bóng cho phần tử trong lưới khi hover.
  16. Card Hover Text Color Change – Thay đổi màu chữ trên thẻ khi hover.
  17. Grid Item Hover Border Animation – Thay đổi viền cho phần tử trong lưới khi hover.
  18. Card Hover Rotation 3D – Xoay thẻ theo hiệu ứng 3D khi hover.
  19. Grid Item Hover Highlight – Làm nổi bật phần tử trong lưới khi hover.
  20. Card Expand Animation – Mở rộng thẻ khi hover.

IX. Hiệu Ứng Modal & Pop-up (Modal & Pop-up Effects)

  1. Modal Fade In/Out – Hiệu ứng mờ dần vào/ra cho cửa sổ modal.
  2. Modal Slide In – Cửa sổ modal trượt vào.
  3. Modal Zoom In – Cửa sổ modal phóng to khi xuất hiện.
  4. Modal Fade and Scale – Mờ dần và phóng to cửa sổ modal.
  5. Modal 3D Effect – Hiệu ứng 3D cho cửa sổ modal khi mở.
  6. Modal Background Blur – Làm mờ nền khi cửa sổ modal xuất hiện.
  7. Pop-up Bounce – Cửa sổ pop-up nảy lên khi xuất hiện.
  8. Modal Slide Down – Cửa sổ modal trượt từ trên xuống.
  9. Modal Close Animation – Hiệu ứng đóng cửa sổ modal.
  10. Pop-up Fade to Blur – Pop-up mờ dần và nền mờ khi xuất hiện.
  11. Modal Spin Effect – Cửa sổ modal quay khi mở.
  12. Modal Overlay Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho lớp phủ của modal.
  13. Pop-up Appear from Bottom – Cửa sổ pop-up xuất hiện từ dưới lên.
  14. Modal Scale Down on Close – Thu nhỏ cửa sổ modal khi đóng.
  15. Pop-up Fade In from Left/Right – Cửa sổ pop-up mờ dần khi xuất hiện từ trái/phải.
  16. Modal Bounce Back on Close – Modal nhảy lại khi đóng.
  17. Pop-up Zoom Out on Close – Cửa sổ pop-up thu nhỏ khi đóng.
  18. Modal Rotate Effect – Modal quay khi xuất hiện hoặc đóng.
  19. Pop-up Slide Left/Right on Close – Cửa sổ pop-up trượt khi đóng.
  20. Modal Fade with Blur Background – Mờ dần và làm mờ nền khi mở modal.

X. Hiệu Ứng Navigation (Hiệu Ứng Điều Hướng)

  1. Sticky Navigation Bar – Thanh điều hướng cố định khi cuộn trang.
  2. Hamburger Menu Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho menu hamburger.
  3. Nav Bar Slide In – Thanh điều hướng trượt vào khi mở.
  4. Dropdown Navigation Menu – Menu điều hướng xổ xuống khi hover.
  5. Scroll Navigation Indicator – Chỉ báo cuộn trang cho thanh điều hướng.
  6. Sidebar Slide In/Out – Thanh bên trượt vào và ra.
  7. Horizontal Navigation Hover Animation – Hiệu ứng hover cho menu điều hướng ngang.
  8. Vertical Navigation Hover Animation – Hiệu ứng hover cho menu điều hướng dọc.
  9. Navigation Menu Fade In/Out – Menu điều hướng mờ dần vào/ra.
  10. Navigation Bar Color Change on Scroll – Thay đổi màu thanh điều hướng khi cuộn trang.
  11. Multi-Level Navigation Animation – Hiệu ứng cho menu điều hướng nhiều cấp.
  12. Slide to Reveal Navigation – Trượt để mở menu điều hướng.
  13. Navigation Bar Shrink on Scroll – Thu nhỏ thanh điều hướng khi cuộn trang.
  14. Navigation Bar Bounce Effect – Thanh điều hướng nảy khi xuất hiện.
  15. Navigation Hover Text Color Change – Thay đổi màu chữ khi hover vào các mục trong thanh điều hướng.
  16. Navigation Hover Scale – Phóng to mục khi hover.
  17. Navigation Hover Underline – Gạch dưới khi hover vào mục menu.
  18. Navigation Sticky Footer Bar – Thanh điều hướng ở footer cố định khi cuộn trang.
  19. Navigation Fade In on Scroll – Thanh điều hướng mờ dần khi cuộn trang.
  20. Navigation Item Rotate on Hover – Mục menu quay khi hover vào.

XI. Hiệu Ứng Thao Tác và Chuyển Đổi (Interaction & Transition Effects)

  1. Hover Expand Effect – Mở rộng phần tử khi hover vào.
  2. Button Hover Slide Effect – Nút bấm trượt khi hover vào.
  3. Text Hover Color Transition – Chuyển màu chữ khi hover vào.
  4. Image Hover Fade – Hình ảnh mờ dần khi hover vào.
  5. Content Slide In from Left/Right – Nội dung trượt từ trái/phải vào khi hover hoặc click.
  6. Text Hover Shrink – Thu nhỏ văn bản khi hover vào.
  7. Background Hover Scale Effect – Thay đổi kích thước nền khi hover vào phần tử.
  8. Click to Reveal Effect – Click vào để tiết lộ nội dung ẩn.
  9. Interactive Image Hover Animation – Hoạt ảnh với hình ảnh khi hover vào.
  10. Element Hover Rotate Effect – Xoay phần tử khi hover vào.
  11. Hover Blur Effect – Làm mờ phần tử khi hover vào.
  12. Text Slide Up on Hover – Văn bản trượt lên khi hover vào.
  13. Interactive Scroll Animation – Hoạt ảnh cuộn trang tương tác.
  14. Text Highlight on Hover – Làm nổi bật văn bản khi hover vào.
  15. Hover Transform Scale – Thay đổi kích thước phần tử khi hover vào.
  16. Content Fade on Hover – Nội dung mờ dần khi hover vào phần tử.
  17. Click to Zoom Effect – Click để phóng to phần tử.
  18. Interactive Hover Shadow – Thêm bóng cho phần tử khi hover vào.
  19. Button Hover Color Shift – Nút chuyển màu khi hover vào.
  20. Hover Slide from Bottom – Phần tử trượt từ dưới lên khi hover vào.

XII. Hiệu Ứng Điều Hướng và Thanh Menu (Navigation & Menu Effects)

  1. Sticky Sidebar – Thanh bên cố định khi cuộn trang.
  2. Dropdown Menu Animation – Menu xổ xuống với hiệu ứng.
  3. Flyout Menu Effect – Menu trượt ra từ cạnh màn hình.
  4. Multi-Level Dropdown – Menu xổ xuống nhiều cấp độ.
  5. Hamburger Menu Slide – Menu hamburger trượt vào khi click.
  6. Smooth Scroll to Section – Cuộn mượt mà tới một phần tử cụ thể trên trang.
  7. Navigation Menu Fade Effect – Menu điều hướng mờ dần khi mở/đóng.
  8. Horizontal Slide Navigation – Điều hướng trượt ngang khi click.
  9. Dropdown Toggle Animation – Hoạt ảnh toggle khi mở/đóng menu dropdown.
  10. Nav Bar Color Change on Hover – Thay đổi màu thanh điều hướng khi hover vào.
  11. Navigation Pop-out Effect – Menu điều hướng mở ra khi hover vào.
  12. Smooth Scrolling Navigation – Điều hướng cuộn mượt mà khi click vào liên kết.
  13. Sidebar Slide from Left – Thanh điều hướng bên trái trượt vào.
  14. Horizontal Navigation Bar – Thanh điều hướng nằm ngang với hiệu ứng động.
  15. Dropdown Hover Animation – Hoạt ảnh xổ xuống của menu khi hover vào.
  16. Mega Menu Animation – Hiệu ứng động cho menu mega khi mở.
  17. Fixed Top Navigation – Thanh điều hướng cố định phía trên khi cuộn trang.
  18. Nav Bar Hover Expand – Thanh điều hướng mở rộng khi hover vào.
  19. Active Link Highlight – Làm nổi bật liên kết đang hoạt động.
  20. Sidebar Hover Animation – Hiệu ứng động cho thanh bên khi hover vào.

XIII. Hiệu Ứng Phản Hồi và Thông Báo (Feedback & Notification Effects)

  1. Toast Notification Fade In/Out – Thông báo toast mờ dần khi xuất hiện và ẩn đi.
  2. Modal Notification Slide In – Thông báo modal trượt vào từ trên/bên dưới.
  3. Success Notification Bounce – Thông báo thành công nảy lên khi xuất hiện.
  4. Error Message Fade In – Thông báo lỗi mờ dần khi xuất hiện.
  5. Success Notification Glow – Thông báo thành công phát sáng khi xuất hiện.
  6. Notification Bar Slide Down – Thanh thông báo trượt xuống từ đầu trang.
  7. Alert Box Animation – Hoạt ảnh cho hộp thông báo.
  8. Popup Notification Slide – Thông báo pop-up trượt từ một bên màn hình.
  9. Tooltip Fade In on Hover – Tooltip mờ dần khi hover vào phần tử.
  10. Scroll Up Notification – Thông báo cuộn lên khi đến cuối trang.
  11. Notification Modal Zoom In – Modal thông báo phóng to khi xuất hiện.
  12. Delayed Feedback Animation – Hiệu ứng phản hồi với độ trễ khi thao tác.
  13. Click Feedback Animation – Phản hồi khi click vào phần tử.
  14. Notification Banner Slide Up – Thông báo banner trượt lên khi xuất hiện.
  15. Tooltip Slide Up – Tooltip trượt lên khi hover vào phần tử.
  16. Success Animation for Form Submission – Hoạt ảnh thành công khi gửi biểu mẫu.
  17. Failure Feedback Animation – Phản hồi thất bại với hiệu ứng động.
  18. Notification with Sound Effect – Thông báo kèm âm thanh khi xuất hiện.
  19. Loading Notification Fade In – Thông báo tải mờ dần khi xuất hiện.
  20. Interactive Feedback Hover Animation – Phản hồi động khi hover vào phần tử.

XIV. Hiệu Ứng Hiển Thị & Ẩn (Display & Hide Effects)

  1. Fade In/Out – Hiệu ứng mờ dần khi hiển thị hoặc ẩn phần tử.
  2. Slide In/Out – Phần tử trượt vào hoặc ra khỏi màn hình.
  3. Zoom In/Out – Phóng to hoặc thu nhỏ phần tử khi hiển thị hoặc ẩn.
  4. Scale In/Out – Thay đổi kích thước của phần tử khi hiển thị hoặc ẩn.
  5. Flip In/Out – Phần tử lật qua khi hiển thị hoặc ẩn.
  6. Fade to Blur – Mờ dần rồi làm mờ nền khi ẩn phần tử.
  7. Grow in/Out – Phần tử phóng to khi xuất hiện và thu nhỏ khi ẩn.
  8. Shrink and Expand – Phần tử thu nhỏ rồi mở rộng khi xuất hiện hoặc ẩn.
  9. Rotate In/Out – Phần tử quay vào hoặc quay ra khi xuất hiện.
  10. Fade and Slide In – Phần tử mờ dần và trượt vào khi hiển thị.
  11. Bounce In/Out – Phần tử nhảy vào hoặc nhảy ra khi hiển thị hoặc ẩn.
  12. Slide Down/Up – Phần tử trượt lên hoặc xuống khi hiển thị hoặc ẩn.
  13. Spin In/Out – Phần tử quay vào hoặc ra khi xuất hiện hoặc ẩn.
  14. Expand In/Out – Phần tử mở rộng vào hoặc ra khi hiển thị hoặc ẩn.
  15. Flip Horizontal/Vertical – Phần tử lật theo chiều ngang hoặc dọc khi ẩn hoặc hiển thị.
  16. Sliding Fade Effect – Hiệu ứng mờ dần kết hợp với trượt.
  17. Wipe In/Out – Phần tử được phủ lên hoặc xóa đi khi hiển thị hoặc ẩn.
  18. Content Blur on Scroll – Làm mờ nội dung khi cuộn.
  19. Scroll Reveal Animation – Hiệu ứng xuất hiện khi cuộn trang đến phần tử.
  20. Hidden Content Slide from Edge – Nội dung ẩn trượt ra từ các cạnh của màn hình.

XV. Hiệu Ứng Cuộn Trang (Scroll Effects)

  1. Parallax Scrolling – Hiệu ứng parallax khi cuộn trang (nền di chuyển với tốc độ khác).
  2. Scroll Fade In/Out – Nội dung mờ dần khi cuộn trang đến vị trí của nó.
  3. Scroll Animations – Các hoạt ảnh thay đổi theo cuộn trang.
  4. Scroll Sticky Navigation – Thanh điều hướng cố định khi cuộn trang.
  5. Scroll Progress Indicator – Hiển thị thanh tiến trình khi cuộn trang.
  6. Scroll Down Arrow Animation – Hiệu ứng mũi tên cuộn xuống khi cuộn.
  7. Infinite Scroll – Cuộn vô tận, tải thêm nội dung khi cuộn xuống.
  8. Sticky Footer – Footer cố định khi cuộn trang.
  9. Scroll Reveal on Hover – Tiết lộ nội dung khi cuộn đến khi hover vào.
  10. Content Zoom on Scroll – Nội dung phóng to khi cuộn trang.

XVI. Hiệu Ứng Thao Tác Nút & Liên Kết (Button & Link Interaction Effects)

  1. Button Hover Shadow – Thêm bóng khi hover vào nút bấm.
  2. Button Hover Border Effect – Thay đổi viền nút khi hover.
  3. Link Hover Underline – Tạo gạch dưới cho liên kết khi hover.
  4. Button Press Animation – Nút nhấn với hiệu ứng nén xuống.
  5. Link Hover Text Color Shift – Thay đổi màu văn bản của liên kết khi hover vào.
  6. Button Click Animation – Hiệu ứng khi nhấn nút bấm.
  7. Link Hover Background Change – Thay đổi nền của liên kết khi hover.
  8. Button Hover Ripple Effect – Hiệu ứng sóng lan tỏa khi hover vào nút.
  9. Button Hover Expand Effect – Nút bấm phóng to khi hover vào.
  10. Link Hover Color Fade – Liên kết thay đổi màu sắc mờ dần khi hover.
  11. Button Bounce Effect – Nút nhảy lên khi hover vào.
  12. Link Hover Grow – Liên kết phóng to khi hover vào.
  13. Button Color Transition – Nút chuyển màu khi hover hoặc nhấn.
  14. Link Hover Rotation – Liên kết xoay khi hover vào.
  15. Button Hover Text Animation – Hiệu ứng văn bản thay đổi khi hover vào nút.
  16. Link Hover Text Shrink – Liên kết thu nhỏ khi hover vào.
  17. Button Hover Scale Animation – Nút phóng to/thu nhỏ khi hover vào.
  18. Link Hover Transform – Liên kết thay đổi hình dạng khi hover.
  19. Button Hover Flip Animation – Nút lật khi hover vào.
  20. Link Hover Slide Effect – Liên kết trượt khi hover vào.

XVII. Hiệu Ứng Di Chuyển & Cuộn Trang (Scroll & Move Effects)

  1. Element Slide Up on Scroll – Phần tử trượt lên khi cuộn trang.
  2. Element Fade on Scroll – Phần tử mờ dần khi cuộn trang.
  3. Parallax Background Scroll – Nền parallax cuộn theo trang.
  4. Scroll to Top Button Animation – Hiệu ứng cho nút cuộn lên trên trang.
  5. Scroll-based Animation – Hoạt ảnh thay đổi theo mức độ cuộn trang.
  6. Slide In From Right On Scroll – Phần tử trượt từ phải vào khi cuộn trang.
  7. Vertical Scroll Animations – Các hoạt ảnh cuộn theo chiều dọc.
  8. Horizontal Scroll Animations – Các hoạt ảnh cuộn theo chiều ngang.
  9. Scroll Triggered Parallax – Hiệu ứng parallax dựa trên cuộn trang.
  10. Fade Out on Scroll – Phần tử mờ dần đi khi cuộn trang.
  11. Scroll to Section Animation – Cuộn tới một phần tử cụ thể trên trang.
  12. Page Scrolling Transition – Chuyển đổi hiệu ứng khi cuộn giữa các trang.
  13. Scroll Reveal Effect – Tiết lộ nội dung khi cuộn tới phần tử đó.
  14. Content Zoom on Scroll – Nội dung phóng to khi cuộn trang.
  15. Scroll-based Parallax Zoom – Hiệu ứng zoom parallax khi cuộn trang.
  16. Sticky Header Scroll – Đầu trang cố định khi cuộn xuống.
  17. Scroll Animation on Element Visibility – Hoạt ảnh khi phần tử xuất hiện trên màn hình khi cuộn.
  18. Scroll-triggered Tooltip – Tooltip xuất hiện khi cuộn đến vị trí của nó.
  19. Dynamic Scroll Animation – Hoạt ảnh cuộn thay đổi động tùy theo hành động cuộn.
  20. Fixed Footer Scroll – Footer cố định khi cuộn trang.

XVIII. Hiệu Ứng Xoay và Biến Hình (Rotation & Transformation Effects)

  1. Element Rotate on Hover – Phần tử quay khi hover vào.
  2. Text Rotation Animation – Văn bản quay khi tương tác.
  3. Rotate to Scale Effect – Phần tử xoay kết hợp với phóng to.
  4. 3D Element Rotation – Quay phần tử trong không gian 3D khi hover hoặc cuộn.
  5. Flip Effect on Button – Nút lật khi click hoặc hover.
  6. 3D Card Flip – Thẻ 3D lật khi hover vào.
  7. 360° Image Rotate – Hình ảnh quay 360 độ khi hover vào.
  8. Rotate On Scroll – Phần tử xoay khi cuộn trang.
  9. Hover Rotate and Scale – Phần tử quay và phóng to khi hover vào.
  10. Rotate Image on Hover – Hình ảnh xoay khi hover vào.
  11. Text Flip Animation – Văn bản lật khi hover vào.
  12. Element Rotation Based on Scroll – Phần tử quay theo cuộn trang.
  13. Rotate on Mouse Move – Phần tử quay theo chuyển động chuột.
  14. 360° Image Spin – Hình ảnh xoay 360 độ liên tục khi hover.
  15. Scale and Rotate on Click – Phóng to và xoay phần tử khi click vào.
  16. 3D Rotate on Hover – Quay phần tử trong không gian 3D khi hover vào.
  17. Text Hover Rotate – Văn bản quay khi hover vào phần tử.
  18. 3D Button Hover Rotate – Nút 3D quay khi hover vào.
  19. Spin and Fade on Hover – Phần tử xoay và mờ dần khi hover vào.
  20. Rotate and Flip on Hover – Phần tử vừa xoay vừa lật khi hover vào.

XIX. Hiệu Ứng Điều Chỉnh Kích Thước (Size Adjustment Effects)

  1. Hover to Expand – Phóng to phần tử khi hover vào.
  2. Shrink to Hide – Thu nhỏ phần tử khi ẩn đi.
  3. Responsive Scale Effect – Tự động thay đổi kích thước phần tử dựa trên kích thước màn hình.
  4. Scale Up on Hover – Phóng to phần tử khi hover vào.
  5. Expand on Click – Mở rộng phần tử khi click vào.
  6. Text Size Adjust on Hover – Thay đổi kích thước văn bản khi hover.
  7. Image Zoom on Hover – Hình ảnh phóng to khi hover vào.
  8. Resize on Scroll – Thay đổi kích thước phần tử khi cuộn trang.
  9. Hover Shrink Animation – Thu nhỏ phần tử khi hover vào.
  10. Button Grow on Hover – Nút phóng to khi hover vào.
  11. Text Shrink on Scroll – Văn bản thu nhỏ khi cuộn trang.
  12. Font Size Change on Hover – Thay đổi kích thước chữ khi hover vào.
  13. Element Stretch on Hover – Phần tử kéo dài khi hover vào.
  14. Resize Image on Hover – Thay đổi kích thước hình ảnh khi hover vào.
  15. Icon Resize on Hover – Thay đổi kích thước biểu tượng khi hover vào.
  16. Button Shrink on Click – Nút thu nhỏ khi click vào.
  17. Image Resize on Scroll – Hình ảnh thay đổi kích thước khi cuộn trang.
  18. Text Enlarge on Hover – Tăng kích thước văn bản khi hover vào.
  19. Hover Text Stretch – Văn bản kéo dài khi hover vào.
  20. Element Expand on Hover – Phần tử mở rộng khi hover vào.

XX. Hiệu Ứng Hover & Mouse Move (Hover & Mouse Move Effects)

  1. Hover Text Color Change – Màu sắc văn bản thay đổi khi hover vào.
  2. Element Hover Translate – Phần tử di chuyển khi hover vào.
  3. Hover Image Blur – Hình ảnh trở nên mờ khi hover vào.
  4. Mouse Move Parallax – Hiệu ứng parallax theo chuyển động chuột.
  5. Hover Spin Effect – Phần tử xoay khi hover vào.
  6. Hover Scale and Rotate – Phần tử phóng to và quay khi hover vào.
  7. Mouse Hover Ripple Effect – Hiệu ứng sóng khi di chuột lên phần tử.
  8. Hover Background Color Change – Nền thay đổi màu sắc khi hover vào.
  9. Hover Fade In – Phần tử mờ dần khi hover vào.
  10. Mouse Move Tilt – Nghiêng phần tử theo chuyển động chuột.
  11. Hover 3D Effect – Hiệu ứng 3D khi hover vào phần tử.
  12. Hover Pop Up Effect – Phần tử nhảy lên khi hover vào.
  13. Mouse Hover Grow – Phần tử phóng to khi di chuột vào.
  14. Hover Blur Background – Làm mờ nền khi hover vào phần tử.
  15. Hover Text Shadow – Thêm bóng cho văn bản khi hover vào.
  16. Mouse Move Follow Animation – Phần tử di chuyển theo hướng chuột.
  17. Hover Inverse Color Effect – Đảo ngược màu sắc phần tử khi hover vào.
  18. Hover Glow Effect – Phần tử phát sáng khi hover vào.
  19. Hover Text Rotation – Văn bản xoay khi hover vào.
  20. Mouse Follow Animation – Hiệu ứng phần tử theo dõi chuột di chuyển.

XXI. Hiệu Ứng Chuyển Động 3D (3D Motion Effects)

  1. 3D Hover Translate – Phần tử di chuyển theo chiều 3D khi hover vào.
  2. 3D Card Flip on Hover – Thẻ 3D lật khi hover vào.
  3. 3D Element Rotation – Phần tử quay trong không gian 3D.
  4. 3D Hover Depth – Thêm chiều sâu cho phần tử khi hover vào.
  5. Hover Perspective Effect – Thay đổi góc nhìn 3D khi hover vào phần tử.
  6. 3D Button Hover – Nút 3D khi hover vào.
  7. 3D Zoom on Scroll – Hiệu ứng zoom 3D khi cuộn trang.
  8. 3D Shadow Effect on Hover – Thêm bóng 3D khi hover vào phần tử.
  9. 3D Image Hover Effect – Hình ảnh với hiệu ứng 3D khi hover vào.
  10. 3D Transition on Scroll – Hiệu ứng chuyển tiếp 3D khi cuộn trang.
  11. 3D Text Hover Effect – Văn bản thay đổi trong không gian 3D khi hover vào.
  12. 3D Parallax Hover – Hiệu ứng parallax 3D khi hover vào phần tử.
  13. 3D Flip Text Effect – Văn bản lật trong không gian 3D khi hover vào.
  14. 3D Hover Animation – Phần tử có hiệu ứng 3D khi hover vào.
  15. 3D Background Scroll – Nền cuộn với hiệu ứng 3D.
  16. Hover 3D Tilt – Nghiêng phần tử trong không gian 3D khi hover.
  17. 3D Hover Perspective Shift – Thay đổi góc nhìn 3D khi hover vào phần tử.
  18. Interactive 3D Model – Mô hình 3D tương tác được di chuyển và xoay.
  19. 3D Text Animation – Hiệu ứng văn bản chuyển động trong không gian 3D.
  20. 3D Spin Effect – Hiệu ứng quay 3D cho phần tử khi hover vào.

XXII. Hiệu Ứng Hover và Thao Tác Phần Tử (Hover & Interaction Effects)

  1. Hover Animation for Icons – Hiệu ứng cho icon khi hover vào.
  2. Hover Shake Effect – Phần tử rung khi hover vào.
  3. Hover to Reveal Text – Văn bản xuất hiện khi hover vào phần tử.
  4. Hover Pop-out Effect – Phần tử phóng ra ngoài khi hover vào.
  5. Hover Slide Effect – Phần tử trượt ra ngoài khi hover vào.
  6. Hover Scale In – Phần tử phóng to khi hover vào.
  7. Hover Text Fade – Văn bản mờ dần khi hover vào.
  8. Hover Button Color Change – Nút thay đổi màu khi hover vào.
  9. Hover Rotate Button – Nút quay khi hover vào.
  10. Hover Highlight Effect – Làm nổi bật phần tử khi hover vào.
  11. Hover Tooltip Effect – Hiệu ứng tooltip xuất hiện khi hover vào phần tử.
  12. Hover Expand Text – Văn bản mở rộng khi hover vào.
  13. Hover Opacity Change – Thay đổi độ mờ của phần tử khi hover vào.
  14. Hover Wave Animation – Hiệu ứng sóng khi hover vào phần tử.
  15. Hover Image Transform – Thay đổi hình ảnh khi hover vào.
  16. Hover Gradient Background – Nền chuyển màu gradient khi hover vào.
  17. Hover Shadow Grow – Bóng phần tử phóng to khi hover vào.
  18. Hover Border Grow – Viền phần tử phóng to khi hover vào.
  19. Hover Ripple Button Effect – Hiệu ứng sóng khi hover vào nút.
  20. Hover Fill Effect – Phần tử được tô màu khi hover vào.

XXIII. Hiệu Ứng Tạo Hiệu Ứng & Cảm Giác (Creation & Sensation Effects)

  1. Hover Blur Image Effect – Làm mờ hình ảnh khi hover vào.
  2. Hover Rotate on Click – Quay phần tử khi click vào.
  3. Hover Shift Image – Di chuyển hình ảnh khi hover vào.
  4. Hover Bounce Text – Văn bản nhảy lên khi hover vào.
  5. Hover Scale Text – Thay đổi kích thước văn bản khi hover vào.
  6. Hover Fill Text – Phần tử văn bản được tô màu khi hover vào.
  7. Hover Text Shift – Văn bản di chuyển khi hover vào.
  8. Hover Icon Shift – Biểu tượng di chuyển khi hover vào.
  9. Hover Rotation Background – Nền quay khi hover vào.
  10. Hover Text Underline Effect – Văn bản gạch dưới khi hover vào.
  11. Hover Image Color Shift – Thay đổi màu sắc hình ảnh khi hover vào.
  12. Hover Button Text Shift – Thay đổi văn bản nút khi hover vào.
  13. Hover Pulse Animation – Phần tử nhấp nháy khi hover vào.
  14. Hover Skew Effect – Thay đổi góc nghiêng của phần tử khi hover vào.
  15. Hover Sound Effect – Hiệu ứng âm thanh khi hover vào phần tử.
  16. Hover Fade to Transparent – Phần tử mờ dần và trở thành trong suốt khi hover.
  17. Hover Scale Text on Button – Phóng to văn bản khi hover vào nút.
  18. Hover Gradient Text Effect – Tạo hiệu ứng gradient cho văn bản khi hover vào.
  19. Hover Bounce Button – Nút nhảy lên khi hover vào.
  20. Hover Show Tooltip – Hiển thị tooltip khi hover vào phần tử.

XXIV. Hiệu Ứng Chuyển Động Khi Tương Tác (Interactive Motion Effects)

  1. Click to Reveal Content – Hiển thị nội dung khi nhấp vào phần tử.
  2. Click to Animate – Tạo hiệu ứng hoạt hình khi nhấp vào phần tử.
  3. Click to Zoom – Phóng to phần tử khi nhấp vào.
  4. Drag to Move – Kéo và di chuyển phần tử trên trang.
  5. Drag to Resize – Kéo để thay đổi kích thước phần tử.
  6. Click to Expand – Mở rộng phần tử khi nhấp vào.
  7. Click to Collapse – Thu gọn phần tử khi nhấp vào.
  8. Hover to Scroll – Cuộn trang khi hover vào phần tử.
  9. Click to Change Color – Thay đổi màu sắc phần tử khi nhấp vào.
  10. Click to Show/Hide – Hiển thị hoặc ẩn phần tử khi nhấp vào.
  11. Click to Toggle – Chuyển đổi trạng thái phần tử khi nhấp vào.
  12. Click to Play Animation – Bắt đầu hoạt ảnh khi nhấp vào phần tử.
  13. Click to Stop Animation – Dừng hoạt ảnh khi nhấp vào phần tử.
  14. Click to Open Modal – Mở cửa sổ modal khi nhấp vào phần tử.
  15. Click to Activate Effect – Kích hoạt hiệu ứng khi nhấp vào phần tử.
  16. Click to Toggle Class – Chuyển đổi lớp CSS khi nhấp vào phần tử.
  17. Click to Focus – Tạo hiệu ứng khi nhấp vào phần tử để lấy tiêu điểm.
  18. Hover to Change Text – Thay đổi văn bản khi hover vào phần tử.
  19. Click to Play Audio/Video – Phát nhạc hoặc video khi nhấp vào phần tử.
  20. Click to Redirect – Chuyển hướng trang khi nhấp vào phần tử.

XXV. Hiệu Ứng Cảm Ứng Cảm Xúc (Emotion Reaction Effects)

  1. Hover to Change Cursor Style – Thay đổi kiểu con trỏ khi hover vào phần tử.
  2. Hover to Change Element Shape – Thay đổi hình dạng phần tử khi hover vào.
  3. Click to Change Background Color – Thay đổi màu nền khi nhấp vào phần tử.
  4. Hover to Make Element Shake – Làm phần tử rung khi hover vào.
  5. Hover to Rotate Element – Quay phần tử khi hover vào.
  6. Hover to Make Element Pulse – Làm phần tử nhấp nháy khi hover vào.
  7. Click to Trigger Sound – Kích hoạt âm thanh khi nhấp vào phần tử.
  8. Hover to Increase Font Size – Tăng kích thước văn bản khi hover vào.
  9. Hover to Animate Icon – Tạo hiệu ứng hoạt hình cho biểu tượng khi hover vào.
  10. Click to Change Font Style – Thay đổi kiểu chữ khi nhấp vào phần tử.
  11. Click to Open Animation – Mở hoạt hình khi nhấp vào phần tử.
  12. Hover to Expand Button – Phóng to nút khi hover vào.
  13. Click to Toggle Visibility – Chuyển đổi độ hiển thị của phần tử khi nhấp vào.
  14. Hover to Open Tooltip – Hiển thị tooltip khi hover vào phần tử.
  15. Hover to Reveal Image – Hiển thị hình ảnh khi hover vào phần tử.
  16. Click to Slide – Phần tử trượt vào khi nhấp vào.
  17. Hover to Apply Filter – Áp dụng bộ lọc hình ảnh khi hover vào.
  18. Click to Open Dropdown – Mở menu dropdown khi nhấp vào phần tử.
  19. Click to Trigger Background Effect – Kích hoạt hiệu ứng nền khi nhấp vào phần tử.
  20. Hover to Change Icon Size – Thay đổi kích thước biểu tượng khi hover vào.

XXVI. Hiệu Ứng Chuyển Động & Nhảy (Jump & Move Effects)

  1. Click to Jump to Section – Nhảy đến phần khác trong trang khi nhấp vào.
  2. Hover to Slide Up – Phần tử trượt lên khi hover vào.
  3. Hover to Slide Down – Phần tử trượt xuống khi hover vào.
  4. Click to Animate Path – Tạo hoạt ảnh di chuyển trên đường dẫn khi nhấp vào.
  5. Hover to Bounce – Phần tử nảy lên khi hover vào.
  6. Click to Jump to Top – Nhảy lên đầu trang khi nhấp vào.
  7. Click to Scroll Down – Cuộn trang xuống khi nhấp vào.
  8. Hover to Jump – Phần tử nhảy lên khi hover vào.
  9. Click to Move to Next Element – Di chuyển đến phần tử tiếp theo khi nhấp vào.
  10. Click to Slide in Text – Trượt văn bản vào khi nhấp vào.

XXVII. Hiệu Ứng Phân Tích & Chế Độ (Analytics & Modes)

  1. Click to View in Full Screen – Xem toàn màn hình khi nhấp vào phần tử.
  2. Hover to Show Analytics – Hiển thị phân tích khi hover vào phần tử.
  3. Click to Enable Dark Mode – Bật chế độ tối khi nhấp vào.
  4. Click to Toggle Between Modes – Chuyển đổi giữa các chế độ (sáng/tối) khi nhấp vào.
  5. Hover to Toggle Chart – Chuyển đổi biểu đồ khi hover vào phần tử.
  6. Click to Expand Graph – Mở rộng biểu đồ khi nhấp vào phần tử.
  7. Click to Filter Results – Lọc kết quả khi nhấp vào phần tử.
  8. Click to Show Metrics – Hiển thị các chỉ số khi nhấp vào phần tử.
  9. Hover to Show More Data – Hiển thị thêm dữ liệu khi hover vào phần tử.
  10. Click to Zoom Graph – Phóng to biểu đồ khi nhấp vào phần tử.

XXVIII. Hiệu Ứng Chuyển Động và Tạo Động Lực (Movement and Dynamics Effects)

  1. Hover to Rotate 360° – Quay phần tử 360 độ khi hover vào.
  2. Click to Move to Specific Position – Di chuyển đến vị trí cụ thể khi nhấp vào phần tử.
  3. Hover to Slide Left/Right – Phần tử trượt sang trái/phải khi hover vào.
  4. Click to Toggle Rotation – Chuyển đổi hiệu ứng quay khi nhấp vào phần tử.
  5. Click to Reverse Animation – Đảo ngược hoạt ảnh khi nhấp vào phần tử.
  6. Hover to Bounce in/out – Phần tử nhảy vào/ra khi hover vào.
  7. Click to Change Element Position – Thay đổi vị trí phần tử khi nhấp vào.
  8. Click to Make Element Slide Horizontally – Phần tử trượt theo chiều ngang khi nhấp vào.
  9. Hover to Fade and Move – Phần tử mờ dần và di chuyển khi hover vào.
  10. Click to Apply Zoom Out Effect – Áp dụng hiệu ứng thu nhỏ khi nhấp vào phần tử.

XXIX. Hiệu Ứng Ẩn và Hiển Thị (Hide & Show Effects)

  1. Hover to Reveal Tooltip – Hiển thị tooltip khi hover vào phần tử.
  2. Click to Expand Content – Mở rộng nội dung khi nhấp vào phần tử.
  3. Click to Hide Content – Ẩn nội dung khi nhấp vào phần tử.
  4. Hover to Display Extra Info – Hiển thị thông tin bổ sung khi hover vào phần tử.
  5. Click to Toggle Content Visibility – Chuyển đổi độ hiển thị của nội dung khi nhấp vào phần tử.
  6. Hover to Show Hidden Content – Hiển thị nội dung ẩn khi hover vào phần tử.
  7. Click to Toggle Element’s Opacity – Chuyển đổi độ mờ của phần tử khi nhấp vào.
  8. Hover to Show More Options – Hiển thị thêm tùy chọn khi hover vào phần tử.
  9. Click to Fade In Content – Mờ dần nội dung vào khi nhấp vào phần tử.
  10. Click to Slide Down Content – Nội dung trượt xuống khi nhấp vào phần tử.

XXX. Hiệu Ứng Đánh Dấu và Thông Báo (Marking & Notification Effects)

  1. Click to Mark Favorite – Đánh dấu mục yêu thích khi nhấp vào.
  2. Hover to Show Notification – Hiển thị thông báo khi hover vào phần tử.
  3. Click to Show Success Message – Hiển thị thông báo thành công khi nhấp vào phần tử.
  4. Click to Show Error Message – Hiển thị thông báo lỗi khi nhấp vào phần tử.
  5. Click to Clear Notification – Xóa thông báo khi nhấp vào phần tử.
  6. Hover to Show New Message Indicator – Hiển thị chỉ báo tin nhắn mới khi hover vào phần tử.
  7. Click to Change Notification Color – Thay đổi màu thông báo khi nhấp vào.
  8. Hover to Highlight Unread Messages – Làm nổi bật tin nhắn chưa đọc khi hover vào phần tử.
  9. Click to Mark as Read – Đánh dấu tin nhắn là đã đọc khi nhấp vào phần tử.
  10. Hover to Display Notification Badge – Hiển thị biểu tượng thông báo khi hover vào phần tử.

XXXI. Hiệu Ứng Chuyển Động Nhẹ và Tinh Tế (Subtle & Light Motion Effects)

  1. Hover to Light Up – Làm sáng phần tử khi hover vào.
  2. Click to Apply Soft Transition – Áp dụng chuyển tiếp nhẹ nhàng khi nhấp vào.
  3. Hover to Slide Slightly – Phần tử trượt nhẹ khi hover vào.
  4. Click to Smoothly Fade – Mờ dần phần tử một cách mượt mà khi nhấp vào.
  5. Hover to Glow Slowly – Tạo hiệu ứng phát sáng từ từ khi hover vào.
  6. Click to Slightly Scale Up – Phóng to nhẹ phần tử khi nhấp vào.
  7. Hover to Shift Slightly – Di chuyển phần tử nhẹ nhàng khi hover vào.
  8. Click to Apply Gentle Rotation – Quay nhẹ phần tử khi nhấp vào.
  9. Hover to Change Opacity Gradually – Thay đổi độ mờ dần khi hover vào phần tử.
  10. Click to Gently Fade Out – Mờ dần nhẹ nhàng khi nhấp vào phần tử.

XXXII. Hiệu Ứng Quản Lý Danh Mục và Điều Hướng (List Management & Navigation Effects)

  1. Hover to Expand Menu Item – Mở rộng mục menu khi hover vào.
  2. Click to Show Dropdown Menu – Hiển thị menu dropdown khi nhấp vào phần tử.
  3. Hover to Activate Sidebar – Kích hoạt thanh bên khi hover vào.
  4. Click to Toggle Navigation Menu – Chuyển đổi menu điều hướng khi nhấp vào.
  5. Click to Reveal Sidebar – Hiển thị sidebar khi nhấp vào phần tử.
  6. Hover to Change Navigation Highlight – Thay đổi điểm nhấn điều hướng khi hover vào.
  7. Click to Open Side Panel – Mở panel bên khi nhấp vào phần tử.
  8. Click to Close Navigation – Đóng menu điều hướng khi nhấp vào phần tử.
  9. Click to Activate Tabs – Kích hoạt các tab khi nhấp vào phần tử.
  10. Hover to Highlight Active Item – Làm nổi bật mục đang hoạt động khi hover vào.

XXXIII. Hiệu Ứng Hiển Thị Thông Tin và Thẻ (Display Information & Card Effects)

  1. Click to Reveal More Details – Hiển thị thêm chi tiết khi nhấp vào phần tử.
  2. Hover to Show Card Details – Hiển thị chi tiết thẻ khi hover vào.
  3. Click to Flip Card – Lật thẻ khi nhấp vào.
  4. Hover to Animate Card – Tạo hiệu ứng hoạt hình cho thẻ khi hover vào.
  5. Click to Show Card Content – Hiển thị nội dung thẻ khi nhấp vào phần tử.
  6. Hover to Expand Card – Mở rộng thẻ khi hover vào.
  7. Click to Show Image Gallery – Hiển thị bộ sưu tập hình ảnh khi nhấp vào.
  8. Hover to Reveal Card Actions – Hiển thị các thao tác trên thẻ khi hover vào.
  9. Click to Activate Image Zoom – Kích hoạt phóng to hình ảnh khi nhấp vào phần tử.
  10. Click to Toggle Card View – Chuyển đổi chế độ hiển thị thẻ khi nhấp vào.

XXXIV. Hiệu Ứng Tương Tác Biểu Mẫu (Form Interaction Effects)

  1. Focus Input Field Animation – Hoạt ảnh khi ô nhập liệu được chọn.
  2. Input Placeholder Fade – Văn bản chiếm chỗ (placeholder) mờ dần khi nhập liệu.
  3. Input Field Color Change on Focus – Thay đổi màu nền ô nhập liệu khi được chọn.
  4. Shake on Invalid Input – Ô nhập liệu rung khi dữ liệu không hợp lệ.
  5. Dynamic Label Positioning – Nhãn tự động chuyển động khi nhập dữ liệu.
  6. Auto-Resize Input Field – Ô nhập liệu thay đổi kích thước dựa trên nội dung nhập.
  7. Typing Animation in Input Field – Hoạt ảnh chữ gõ vào ô nhập.
  8. Progress Bar for Multi-Step Form – Thanh tiến trình cho biểu mẫu nhiều bước.
  9. Highlight Required Fields – Làm nổi bật ô bắt buộc khi chưa nhập dữ liệu.
  10. Password Strength Indicator – Hiển thị mức độ mạnh của mật khẩu khi nhập.
  11. Error Tooltip on Invalid Field – Hiển thị tooltip lỗi khi dữ liệu không hợp lệ.
  12. Success Icon on Valid Input – Hiển thị biểu tượng thành công khi dữ liệu hợp lệ.
  13. Inline Error Messages – Hiển thị thông báo lỗi ngay bên dưới ô nhập.
  14. Hover Animation for Submit Button – Hoạt ảnh nút gửi biểu mẫu khi hover.
  15. Form Section Slide on Next – Biểu mẫu trượt sang phần tiếp theo khi bấm “Next”.
  16. Input Field Bounce on Click – Ô nhập liệu nhảy nhẹ khi click.
  17. Dynamic Dropdown Menu Animation – Hiệu ứng động cho menu dropdown trong biểu mẫu.
  18. Checkbox Animation – Hiệu ứng tích chọn cho hộp kiểm.
  19. Radio Button Hover Effect – Hiệu ứng hover cho nút chọn (radio button).
  20. Loading Animation on Submit – Hoạt ảnh tải khi nhấn nút gửi biểu mẫu.

XXXV. Hiệu Ứng Hiển Thị & Ẩn Nội Dung (Content Show & Hide Effects)

  1. Hover to Blur and Reveal – Làm mờ nội dung và tiết lộ phần khác khi hover vào.
  2. Click to Collapse Section – Thu gọn một phần nội dung khi nhấp vào.
  3. Click to Expand Section – Mở rộng một phần nội dung khi nhấp vào.
  4. Slide In/Out Content – Nội dung trượt vào hoặc ra khỏi màn hình.
  5. Fade In Content on Scroll – Nội dung mờ dần xuất hiện khi cuộn đến.
  6. Click to Reveal Hidden Content – Hiển thị nội dung ẩn khi nhấp vào phần tử.
  7. Hover to Show Overlaid Text – Hiển thị văn bản chồng lên khi hover vào phần tử.
  8. Content Carousel Animation – Hiệu ứng động cho băng chuyền nội dung.
  9. Toggle View for Lists and Grids – Chuyển đổi giữa chế độ danh sách và lưới khi nhấp vào.
  10. Content Fold and Unfold – Nội dung gấp lại hoặc mở ra khi nhấp vào.

XXXVI. Hiệu Ứng Nút Bấm Động (Dynamic Button Effects)

  1. Button Ripple Animation on Click – Hiệu ứng sóng lan tỏa khi nhấp vào nút.
  2. Glow Effect on Hover – Nút phát sáng khi hover vào.
  3. Color Transition on Hover – Chuyển đổi màu sắc nút khi hover.
  4. Button Scale Up on Click – Nút phóng to khi nhấp vào.
  5. Elastic Stretch Effect – Nút kéo dãn như cao su khi nhấp vào.
  6. Button Flip Animation – Nút lật khi hover hoặc click.
  7. Icon Inside Button Move – Biểu tượng trong nút di chuyển khi hover.
  8. Pulsing Button Animation – Nút nhấp nháy liên tục.
  9. Button Text Slide – Văn bản trên nút trượt qua khi hover.
  10. Gradient Transition on Hover – Chuyển gradient mượt mà khi hover vào nút.
  11. Shadow Pulse Effect on Button – Bóng của nút nhấp nháy khi hover.
  12. Button Text Color Change – Thay đổi màu chữ trên nút khi hover.
  13. Button Rotate on Hover – Nút quay khi hover vào.
  14. Split Button Animation – Nút tách ra thành nhiều phần khi nhấp vào.
  15. Button Glow on Click – Nút phát sáng khi nhấp vào.
  16. Interactive Icon Animation in Button – Hoạt ảnh biểu tượng động trong nút.
  17. Slide-in Button Text – Văn bản trên nút trượt vào khi hover.
  18. Animated Border Around Button – Viền nút chuyển động khi hover vào.
  19. Button Depth Effect on Hover – Hiệu ứng chiều sâu cho nút khi hover.
  20. Loading Spinner Inside Button – Hiển thị spinner tải trong nút khi nhấn gửi.

XXXVII. Hiệu Ứng Cuộn Trang & Tương Tác Nền (Scroll & Background Interaction Effects)

  1. Scroll-triggered Background Change – Thay đổi nền dựa trên cuộn trang.
  2. Parallax Background on Scroll – Nền parallax chuyển động theo cuộn trang.
  3. Scroll Fade Effect for Background – Nền mờ dần khi cuộn.
  4. Dynamic Gradient Background – Nền gradient thay đổi theo thời gian hoặc cuộn trang.
  5. Scroll-triggered Video Background – Nền video bắt đầu phát khi cuộn đến.
  6. Interactive Background with Mouse Movement – Nền thay đổi theo chuyển động chuột.
  7. Scroll-based Image Reveal – Hiển thị hình ảnh nền khi cuộn đến.
  8. Scroll Parallax Multi-layer Effect – Nền với nhiều lớp parallax chuyển động.
  9. Sticky Background on Scroll – Nền cố định khi cuộn trang.
  10. Background Blur on Interaction – Làm mờ nền khi hover hoặc click vào phần tử.

XXXVIII. Hiệu Ứng Thanh Điều Hướng (Navigation Bar Effects)

  1. Sticky Navigation on Scroll – Thanh điều hướng cố định khi cuộn trang.
  2. Navigation Menu Hover Animation – Hoạt ảnh khi hover vào các mục trong menu.
  3. Dropdown Menu Fade – Menu xổ xuống mờ dần khi xuất hiện.
  4. Navigation Item Color Change – Thay đổi màu mục điều hướng khi chọn.
  5. Hover Underline Animation – Gạch dưới khi hover vào mục menu.
  6. Sliding Sidebar Navigation – Thanh điều hướng bên trượt vào/ra.
  7. Navigation Bar Shrink on Scroll – Thanh điều hướng thu nhỏ khi cuộn xuống.
  8. Hover Tooltip for Navigation Items – Tooltip hiển thị khi hover vào mục điều hướng.
  9. Highlight Current Section – Làm nổi bật mục điều hướng đang hoạt động.
  10. Hamburger Menu Animation – Hiệu ứng động cho biểu tượng menu hamburger.

XXXIX. Hiệu Ứng Tooltip & Pop-up (Tooltip & Pop-up Effects)

  1. Hover to Show Tooltip – Tooltip xuất hiện khi hover vào phần tử.
  2. Tooltip Slide-in Animation – Tooltip trượt vào khi xuất hiện.
  3. Tooltip Glow Effect – Tooltip phát sáng khi xuất hiện.
  4. Tooltip with Arrow Animation – Tooltip với mũi tên chuyển động.
  5. Pop-up Fade In/Out – Cửa sổ pop-up mờ dần khi xuất hiện/biến mất.
  6. Hover-triggered Pop-up – Pop-up xuất hiện khi hover vào phần tử.
  7. Pop-up with Background Blur – Làm mờ nền khi pop-up xuất hiện.
  8. Tooltip with Bounce Animation – Tooltip nảy lên khi xuất hiện.
  9. Pop-up Slide-in from Bottom – Pop-up trượt lên từ dưới.
  10. Interactive Tooltip with Icons – Tooltip chứa biểu tượng tương tác.
hiệu ứng khi di chuyển chuột

I. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Cơ Bản (Basic Mouse Movement Effects)

  1. Mouse Hover Fade In – Hiệu ứng mờ dần khi di chuột vào phần tử.
  2. Mouse Hover Fade Out – Hiệu ứng mờ dần khi di chuột ra ngoài.
  3. Mouse Hover Scale – Phóng to phần tử khi di chuột vào.
  4. Mouse Hover Shrink – Thu nhỏ phần tử khi di chuột vào.
  5. Mouse Hover Rotate – Xoay phần tử khi di chuột vào.
  6. Mouse Hover Blur – Làm mờ phần tử khi di chuột vào.
  7. Mouse Hover Background Color Change – Thay đổi màu nền khi di chuột vào.
  8. Mouse Hover Text Color Change – Thay đổi màu chữ khi di chuột vào.
  9. Mouse Hover Border Animation – Thêm hoạt ảnh cho viền khi di chuột vào.
  10. Mouse Hover Box Shadow – Thêm bóng cho phần tử khi di chuột vào.

II. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Vùng Kích Thước (Mouse Move with Element Expansion)

  1. Mouse Hover Expand Upward – Phần tử mở rộng lên khi di chuột vào.
  2. Mouse Hover Expand Downward – Phần tử mở rộng xuống khi di chuột vào.
  3. Mouse Hover Expand Left – Phần tử mở rộng sang trái khi di chuột vào.
  4. Mouse Hover Expand Right – Phần tử mở rộng sang phải khi di chuột vào.
  5. Mouse Hover Expand Diagonally – Phần tử mở rộng theo đường chéo khi di chuột vào.
  6. Mouse Hover Pinch – Phần tử co lại khi di chuột vào.
  7. Mouse Hover Stretch Vertically – Phần tử kéo dài theo chiều dọc khi di chuột vào.
  8. Mouse Hover Stretch Horizontally – Phần tử kéo dài theo chiều ngang khi di chuột vào.
  9. Mouse Hover Elastic – Phần tử kéo dãn như cao su khi di chuột vào.
  10. Mouse Hover Skew – Phần tử bị nghiêng khi di chuột vào.

III. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Trong Khu Vực Xung Quanh (Surrounding Area Effects)

  1. Mouse Move Parallax Effect – Hiệu ứng parallax khi di chuyển chuột.
  2. Mouse Move to Rotate – Phần tử xoay theo di chuyển chuột.
  3. Mouse Move Trail Effect – Để lại dấu vết khi di chuyển chuột.
  4. Mouse Move Pixelate – Làm mờ phần tử thành các điểm ảnh khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Blur Effect – Làm mờ phần tử khi di chuyển chuột qua.
  6. Mouse Move Zoom In – Phóng to phần tử khi di chuyển chuột qua.
  7. Mouse Move Zoom Out – Thu nhỏ phần tử khi di chuyển chuột qua.
  8. Mouse Move Grow and Shrink – Phần tử phóng to và thu nhỏ khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Wave Effect – Hiệu ứng sóng khi di chuột qua phần tử.
  10. Mouse Move Directional Blur – Làm mờ theo hướng di chuột.

IV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Đối Tượng Phức Tạp (Complex Object Effects)

  1. Mouse Move Follow Text – Văn bản di chuyển theo chuột.
  2. Mouse Move Follow Image – Hình ảnh di chuyển theo chuột.
  3. Mouse Move Follow Button – Nút bấm di chuyển theo chuột.
  4. Mouse Move Light Source Effect – Thay đổi độ sáng của đối tượng theo di chuyển chuột.
  5. Mouse Move Depth Effect – Thay đổi chiều sâu của phần tử khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Tilt Object – Đối tượng nghiêng theo di chuột.
  7. Mouse Move Create Shadows – Tạo bóng cho phần tử khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Parallax Background – Nền parallax di chuyển khi chuột di chuyển.
  9. Mouse Move Horizontal Shake – Lắc theo chiều ngang khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Vertical Shake – Lắc theo chiều dọc khi di chuột qua.

V. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Biểu Tượng & Icon (Mouse Movement with Icons & Symbols)

  1. Mouse Move Icon Hover Animation – Hoạt ảnh hover với icon khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Icon Size Change – Thay đổi kích thước biểu tượng khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Icon Color Change – Thay đổi màu biểu tượng khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Icon Rotation – Quay biểu tượng khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Icon Glow Effect – Làm biểu tượng phát sáng khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Icon Follow – Biểu tượng di chuyển theo chuột.
  7. Mouse Move Icon Scale In/Out – Phóng to/thu nhỏ biểu tượng khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Icon Blur Effect – Làm mờ biểu tượng khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Icon Shadow Effect – Thêm bóng cho biểu tượng khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Animated Icon – Biểu tượng hoạt ảnh di chuyển theo chuột.

VI. Hiệu Ứng Cuộn và Di Chuyển Chuột (Scroll and Mouse Move Effects)

  1. Mouse Move + Scroll Parallax – Hiệu ứng parallax khi cuộn và di chuột cùng lúc.
  2. Mouse Move + Scroll Fade In – Phần tử mờ dần khi di chuột và cuộn trang.
  3. Mouse Move + Scroll Zoom – Phóng to nội dung khi di chuột và cuộn.
  4. Mouse Move + Scroll Color Shift – Thay đổi màu sắc khi di chuột và cuộn.
  5. Mouse Move + Scroll Slide – Di chuyển phần tử khi di chuột và cuộn trang.
  6. Mouse Move + Scroll Highlight – Làm nổi bật phần tử khi di chuột và cuộn.
  7. Mouse Move + Scroll Rotate – Xoay phần tử khi di chuột và cuộn trang.
  8. Mouse Move + Scroll Tilt – Nghiêng phần tử khi di chuột và cuộn trang.
  9. Mouse Move + Scroll Parallax Image – Hình ảnh parallax di chuyển khi cuộn và di chuột.
  10. Mouse Move + Scroll Layer Effect – Các lớp chuyển động khác nhau khi cuộn và di chuột.

VII. Hiệu Ứng Phản Hồi Nhanh (Quick Response Mouse Effects)

  1. Mouse Move Instant Color Change – Thay đổi màu ngay lập tức khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Instant Background Change – Thay đổi nền ngay lập tức khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Instant Icon Effect – Tạo hiệu ứng cho icon ngay lập tức khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Expand Element Instantly – Mở rộng phần tử ngay lập tức khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Rotate Object Instantly – Xoay phần tử ngay lập tức khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Text Reveal Instantly – Tiết lộ văn bản ngay lập tức khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Element Shrink Instantly – Thu nhỏ phần tử ngay lập tức khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Popup on Hover – Hiển thị cửa sổ pop-up ngay khi hover chuột.
  9. Mouse Move Animated Text Reveal – Hiện thị văn bản với hoạt ảnh khi di chuột qua.
  10. Mouse Move 3D Object Effect – Thêm hiệu ứng 3D cho phần tử khi di chuột vào.

VIII. Hiệu Ứng Tạo Hình Học Với Chuột (Geometric Mouse Movement Effects)

  1. Mouse Move Draw Circle – Vẽ hình tròn khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Draw Square – Vẽ hình vuông khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Draw Triangle – Vẽ hình tam giác khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Draw Line – Vẽ đường thẳng khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Draw Polygon – Vẽ đa giác khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Create Grid Lines – Tạo lưới khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Generate Patterns – Tạo mẫu hình học khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Path Animation – Di chuột theo các đường dẫn động.
  9. Mouse Move 3D Cube Rotation – Quay khối lập phương 3D khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Spiral Effect – Tạo hiệu ứng xoắn ốc khi di chuột.

IX. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Nội Dung Văn Bản (Mouse Movement Text Effects)

  1. Mouse Move Text Shift – Di chuyển văn bản khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Text Fade In/Out – Văn bản mờ dần khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Text Color Shift – Thay đổi màu văn bản khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Letter Spacing – Tăng/giảm khoảng cách giữa các chữ khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Text Background Animation – Tạo hiệu ứng nền cho văn bản khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Text Rotate – Xoay văn bản khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Reveal Text – Tiết lộ văn bản khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Text Pulse – Văn bản nhấp nháy khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Text Skew – Nghiêng văn bản khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Typewriter Effect – Hiệu ứng gõ chữ khi di chuột qua văn bản.

X. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Ảnh (Mouse Movement with Images)

  1. Mouse Move Image Zoom – Phóng to hình ảnh khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Image Blur – Làm mờ hình ảnh khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Image Rotate – Xoay hình ảnh khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Image Color Shift – Thay đổi màu sắc hình ảnh khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Image Shake – Lắc hình ảnh khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Image Fade In/Out – Hình ảnh mờ dần khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Image Shadow – Thêm bóng cho hình ảnh khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Image Clip Effect – Tạo hiệu ứng cắt hình ảnh khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Image Hover Border – Thêm viền khi hover vào hình ảnh.
  10. Mouse Move Image Transform – Biến đổi hình ảnh khi di chuột vào.

XI. Các Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Khác (Other Mouse Movement Effects)

  1. Mouse Move Interactive Background – Nền tương tác theo chuột.
  2. Mouse Move Cursor Animation – Hoạt ảnh con trỏ chuột.
  3. Mouse Move On-Click Animation – Hoạt ảnh xuất hiện khi click vào phần tử.
  4. Mouse Move Show Hidden Elements – Hiển thị các phần tử ẩn khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Trigger Tooltip – Hiển thị tooltip khi di chuột vào phần tử.
  6. Mouse Move Animation Speed Control – Điều chỉnh tốc độ hoạt ảnh khi di chuột.
  7. Mouse Move Ghosting Effect – Hiệu ứng bóng mờ khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Parallax Scrolling Trigger – Kích hoạt hiệu ứng cuộn parallax khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Fill/Empty Progress Bar – Đổ đầy hoặc rỗng thanh tiến trình khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Interactive Shape – Thay đổi hình dạng của đối tượng theo chuyển động chuột.

XII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Phần Tử Nổi Bật (Interactive Mouse Effects)

  1. Mouse Move Floating Elements – Phần tử nổi lên theo chuyển động chuột.
  2. Mouse Move Parallax Zoom In – Zoom vào phần tử khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Floating Button – Nút bấm nổi lên và di chuyển theo chuột.
  4. Mouse Move Subtle Animation – Các hoạt ảnh nhẹ nhàng khi di chuột qua phần tử.
  5. Mouse Move Element Fade In – Phần tử mờ dần xuất hiện khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Interactive SVG Animation – Hoạt ảnh SVG phản hồi với di chuyển chuột.
  7. Mouse Move Highlight Text on Hover – Làm nổi bật văn bản khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Shadow Play – Thêm hiệu ứng bóng động cho phần tử khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Ripple Animation – Hiệu ứng sóng khi di chuột qua các phần tử.
  10. Mouse Move Action Trigger – Kích hoạt hành động khi di chuột vào phần tử.

XIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Trong Các Phần Tử Cố Định (Mouse Effects with Fixed Elements)

  1. Mouse Move Fixed Header Interaction – Di chuột tương tác với header cố định.
  2. Mouse Move Sticky Footer Animation – Hiệu ứng khi di chuột qua footer cố định.
  3. Mouse Move Fixed Navigation Bar – Thanh điều hướng cố định thay đổi khi di chuột.
  4. Mouse Move Fixed Icon Set – Bộ icon cố định di chuyển khi chuột di chuyển.
  5. Mouse Move Fixed Sidebar Expansion – Mở rộng sidebar cố định khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Fixed Image Animation – Hình ảnh cố định thay đổi khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Fixed Text Slide – Văn bản cố định trượt khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Parallax Fixed Elements – Các phần tử cố định với hiệu ứng parallax khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Sticky Content Transformation – Chuyển đổi nội dung khi chuột di chuyển qua phần tử cố định.
  10. Mouse Move Fixed Button Hover Effect – Nút cố định có hiệu ứng hover khi di chuột vào.

XIV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Phần Tử Hình Ảnh (Image-Based Mouse Effects)

  1. Mouse Move Image Reveal – Tiết lộ hình ảnh khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Hover Zoom on Image – Phóng to hình ảnh khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Image Rotation on Hover – Quay hình ảnh khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Background Image Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho hình nền khi di chuột.
  5. Mouse Move Image Color Filter – Thêm bộ lọc màu cho hình ảnh khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Image Hover Effect – Hiệu ứng hover với hình ảnh.
  7. Mouse Move Image Parallax on Scroll – Hiệu ứng parallax cho hình ảnh khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Image Hover Grayscale – Chuyển đổi hình ảnh sang màu xám khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Image Displacement Effect – Hiệu ứng chuyển hình ảnh khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Image Morphing – Biến dạng hình ảnh khi di chuột qua.

XV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Chữ Viết (Text-Based Mouse Effects)

  1. Mouse Move Text Morphing – Biến hình văn bản khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Text Reveal on Hover – Tiết lộ văn bản khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Text Highlight on Hover – Làm nổi bật văn bản khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Text Rotate – Quay văn bản khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Text Slide Effect – Văn bản trượt theo chuột.
  6. Mouse Move Text Pulse – Văn bản nhấp nháy khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Text Shake – Lắc văn bản khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Text Fade – Làm mờ văn bản khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Text Hover Animation – Hoạt ảnh văn bản khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Text Expand – Tăng kích thước văn bản khi di chuột vào.

XVI. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Button & Controls (Button and Control Effects)

  1. Mouse Move Button Hover Expand – Phóng to nút khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Button Text Color Change – Thay đổi màu chữ của nút khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Button Background Change – Thay đổi màu nền của nút khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Button Hover Shadow – Thêm bóng cho nút khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Button Animation on Hover – Hoạt ảnh cho nút khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Button Border Animation – Thêm hoạt ảnh cho viền của nút khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Button Shake Effect – Lắc nút khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Button Press Animation – Hiệu ứng nhấn nút khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Interactive Button Press – Nút bấm phản hồi với di chuyển chuột.
  10. Mouse Move Hover Button Link Effect – Hiệu ứng hover với liên kết nút.

XVII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Mảng Lưới (Grid-Based Mouse Effects)

  1. Mouse Move Grid Hover Animation – Hiệu ứng hover cho các phần tử trong lưới khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Grid Items Expand – Các phần tử trong lưới phóng to khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Grid Hover Color Change – Thay đổi màu sắc của phần tử trong lưới khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Grid Item Hover Shadow – Thêm bóng cho phần tử trong lưới khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Grid Hover Rotate – Xoay phần tử trong lưới khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Grid Hover Shift – Di chuyển phần tử trong lưới khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Grid Items Fade In – Các phần tử trong lưới mờ dần khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Grid Hover Scale – Phóng to các phần tử trong lưới khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Grid Hover Blink – Làm cho phần tử trong lưới nhấp nháy khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Grid Hover Flip – Lật các phần tử trong lưới khi di chuột vào.

XVIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột 3D (3D Mouse Effects)

  1. Mouse Move 3D Tilt Effect – Nghiêng phần tử 3D khi di chuột qua.
  2. Mouse Move 3D Rotation – Xoay phần tử 3D khi di chuột vào.
  3. Mouse Move 3D Hover Zoom – Phóng to phần tử 3D khi di chuột vào.
  4. Mouse Move 3D Depth Effect – Thêm chiều sâu cho phần tử khi di chuột vào.
  5. Mouse Move 3D Parallax – Hiệu ứng parallax cho phần tử 3D khi di chuột qua.
  6. Mouse Move 3D Object Morphing – Biến dạng phần tử 3D khi di chuột qua.
  7. Mouse Move 3D Hover Shadow – Thêm bóng cho phần tử 3D khi di chuột qua.
  8. Mouse Move 3D Flip Effect – Lật phần tử 3D khi di chuột vào.
  9. Mouse Move 3D Navigation Bar – Thanh điều hướng 3D tương tác khi di chuột vào.
  10. Mouse Move 3D Hover Animation – Hoạt ảnh 3D khi di chuột vào phần tử.

XIX. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Popups (Popup Mouse Effects)

  1. Mouse Move Popup Trigger – Kích hoạt cửa sổ pop-up khi di chuột vào phần tử.
  2. Mouse Move Popup Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho cửa sổ pop-up khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Popup Slide In – Cửa sổ pop-up trượt vào khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Popup Fade In – Cửa sổ pop-up mờ dần xuất hiện khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Popup Zoom – Cửa sổ pop-up phóng to khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Popup Hover Effect – Hiệu ứng hover cho cửa sổ pop-up khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Popup Content Reveal – Tiết lộ nội dung pop-up khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Popup Close on Hover – Đóng pop-up khi di chuột ra ngoài.
  9. Mouse Move Popup Parallax – Hiệu ứng parallax cho pop-up khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Popup Shift – Di chuyển cửa sổ pop-up khi di chuột vào.

XX. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Thẻ (Card Mouse Effects)

  1. Mouse Move Card Hover Animation – Hiệu ứng hover cho thẻ khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Card Flip Effect – Lật thẻ khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Card Hover Zoom – Phóng to thẻ khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Card Shadow – Thêm bóng cho thẻ khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Card Tilt Effect – Nghiêng thẻ khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Card Background Shift – Thay đổi màu nền thẻ khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Card Text Animation – Hoạt ảnh văn bản trong thẻ khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Card Expand – Mở rộng thẻ khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Card Hover Glow – Tạo hiệu ứng phát sáng cho thẻ khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Card Rotate – Xoay thẻ khi di chuột qua.

XXI. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Phần Tử Giao Diện (UI Element Effects)

  1. Mouse Move Button Hover Pop – Hiệu ứng "pop" khi di chuột vào nút.
  2. Mouse Move Input Field Animation – Hoạt ảnh cho ô nhập liệu khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Tooltip Hover – Hiển thị tooltip khi di chuột vào phần tử.
  4. Mouse Move Navigation Hover Expand – Mở rộng menu điều hướng khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Slider Hover Effect – Hiệu ứng khi di chuột vào thanh trượt.
  6. Mouse Move Form Field Hover Effect – Hiệu ứng hover cho các trường trong form khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Checkbox Hover Animation – Hoạt ảnh khi hover qua checkbox.
  8. Mouse Move Radio Button Hover Effect – Hiệu ứng hover cho nút radio.
  9. Mouse Move Dropdown Hover – Hoạt ảnh cho menu dropdown khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Toggle Switch Hover – Hiệu ứng hover cho công tắc bật/tắt.

XXII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Hình Vẽ & Đồ Họa (Drawing & Graphic Effects)

  1. Mouse Move SVG Drawing Animation – Hiệu ứng vẽ SVG theo chuột.
  2. Mouse Move Line Draw on Hover – Vẽ đường khi di chuột vào phần tử.
  3. Mouse Move Circle Draw on Hover – Vẽ hình tròn khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Interactive Draw with Path – Vẽ theo đường dẫn khi di chuột.
  5. Mouse Move Dynamic Shape Morph – Biến hình hình dạng khi di chuột qua.
  6. Mouse Move SVG Path Animation – Hoạt ảnh cho đường path của SVG khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Geometry Rotation – Quay hình học khi di chuột vào.
  8. Mouse Move SVG Hover Reveal – Tiết lộ SVG khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Interactive Illustration – Hiệu ứng tương tác với minh họa khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Graphic Hover Zoom – Phóng to đồ họa khi di chuột vào.

XXIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Thẻ và Mảng (Card & Grid Effects)

  1. Mouse Move Card Hover Pop – Hiệu ứng pop khi di chuột vào thẻ.
  2. Mouse Move Card Flip Animation – Lật thẻ khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Card Expand – Mở rộng thẻ khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Card Rotate on Hover – Quay thẻ khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Grid Cell Hover Animation – Hiệu ứng hover cho các ô trong lưới.
  6. Mouse Move Grid Expand on Hover – Mở rộng các ô trong lưới khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Grid Item Pop-up – Hiệu ứng pop-up khi di chuột vào phần tử trong lưới.
  8. Mouse Move Card Shadow Effect – Thêm bóng cho thẻ khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Card Hover Zoom – Phóng to thẻ khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Card Hover Effect on Image – Hiệu ứng hover cho hình ảnh trong thẻ.

XXIV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Hình Nền (Background Effects)

  1. Mouse Move Background Color Shift – Chuyển màu nền khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Background Animation – Hiệu ứng hoạt ảnh cho nền khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Background Parallax – Hiệu ứng parallax cho nền khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Background Hover Transition – Chuyển đổi nền khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Background Gradient Shift – Chuyển gradient nền khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Background Scale on Hover – Thay đổi kích thước nền khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Background Blur on Hover – Làm mờ nền khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Animated Background Effects – Hiệu ứng nền động khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Gradient Hover Effect – Chuyển đổi gradient nền khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Background Image Zoom – Zoom vào hình nền khi di chuột vào.

XXV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Đoạn Video (Video Effects)

  1. Mouse Move Video Hover Play – Phát video khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Video Fade In/Out – Video mờ dần vào/ra khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Video Pause on Hover – Dừng video khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Video Volume Control – Điều chỉnh âm lượng video khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Video Speed Control – Điều chỉnh tốc độ video khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Video Zoom In – Zoom vào video khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Interactive Video Controls – Điều khiển video tương tác khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Video Fullscreen Toggle – Chuyển sang chế độ toàn màn hình khi di chuột qua video.
  9. Mouse Move Video Subtitle Toggle – Bật/tắt phụ đề video khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Video Hover Progress Bar – Hiển thị thanh tiến trình khi di chuột vào video.

XXVI. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Hiệu Ứng Thể Hiện Đặc Biệt (Special Effects)

  1. Mouse Move Sparkle Effect – Thêm hiệu ứng lấp lánh khi di chuột vào phần tử.
  2. Mouse Move Particle Explosion – Hiệu ứng nổ hạt khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Glow Effect – Tạo hiệu ứng phát sáng khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Fireworks Animation – Hiệu ứng pháo hoa khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Snowfall Animation – Hiệu ứng tuyết rơi khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Lightning Strike Effect – Hiệu ứng sét đánh khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Starry Effect – Hiệu ứng sao băng khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Water Ripple – Hiệu ứng sóng nước khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Dust Particles – Hiệu ứng bụi khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Rainbow Effect – Hiệu ứng cầu vồng khi di chuột qua.

XXVII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Hình Vẽ SVG (SVG Mouse Effects)

  1. Mouse Move SVG Hover Animation – Hoạt ảnh SVG khi di chuột vào.
  2. Mouse Move SVG Path Hover Effect – Hiệu ứng hover cho đường path SVG.
  3. Mouse Move SVG Morphing – Biến hình SVG khi di chuột vào.
  4. Mouse Move SVG Color Change – Thay đổi màu SVG khi di chuột vào.
  5. Mouse Move SVG Shadow Effect – Thêm bóng cho SVG khi di chuột qua.
  6. Mouse Move SVG Rotation on Hover – Quay SVG khi di chuột vào.
  7. Mouse Move SVG Draw Animation – Vẽ SVG khi di chuột qua.
  8. Mouse Move SVG Hover Zoom – Phóng to SVG khi di chuột qua.
  9. Mouse Move SVG Background Hover Effect – Hiệu ứng nền SVG khi di chuột vào.
  10. Mouse Move SVG Hover Glitch Effect – Hiệu ứng lỗi cho SVG khi di chuột qua.

XXVIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Menu & Thanh Điều Hướng (Menu & Navigation Effects)

  1. Mouse Move Navigation Bar Hover Animation – Hiệu ứng hover cho thanh điều hướng.
  2. Mouse Move Navigation Drop-down Menu Hover – Hiệu ứng hover cho menu thả xuống.
  3. Mouse Move Sidebar Hover – Hiệu ứng sidebar khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Menu Items Expand – Mở rộng menu khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Horizontal Menu Hover – Hiệu ứng hover cho menu ngang.
  6. Mouse Move Vertical Menu Hover – Hiệu ứng hover cho menu dọc.
  7. Mouse Move Sliding Menu on Hover – Hiệu ứng menu trượt khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Sticky Navigation Bar – Thanh điều hướng cố định khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Dropdown Expand – Mở rộng menu dropdown khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Navigation Icon Hover – Hiệu ứng hover cho các icon trong menu điều hướng.

XXIX. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Thông Tin & Tin Nhắn (Tooltip & Message Effects)

  1. Mouse Move Tooltip Hover Effect – Hiệu ứng tooltip khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Notification Hover – Hiệu ứng hover cho thông báo.
  3. Mouse Move Pop-up Hover Effect – Hiệu ứng pop-up khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Info Box Hover – Thông tin hiển thị khi di chuột vào hộp thông tin.
  5. Mouse Move Message Fade In – Tin nhắn mờ dần khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Message Bounce – Tin nhắn nhảy khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Tooltip Slide Animation – Tooltip trượt khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Notification Popup – Popup thông báo khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Floating Message Hover – Tin nhắn nổi khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Tooltip Rotation – Tooltip quay khi di chuột vào.

XXX. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Nút & Liên Kết (Button & Link Effects)

  1. Mouse Move Button Hover – Hiệu ứng hover cho nút khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Button Pulse Effect – Hiệu ứng nhấp nháy cho nút khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Button Background Color Change – Thay đổi màu nền nút khi di chuột qua.
  4. Mouse Move Button Shadow Hover – Thêm bóng cho nút khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Link Hover Underline – Hiệu ứng gạch dưới cho liên kết khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Link Hover Color Shift – Thay đổi màu văn bản của liên kết khi di chuột qua.
  7. Mouse Move Button Scale – Phóng to nút khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Button Rotate on Hover – Quay nút khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Link Hover Bounce – Hiệu ứng nhảy cho liên kết khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Button Flip – Lật nút khi di chuột qua.

XXXI. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Đoạn Văn Bản (Text Effects on Hover)

  1. Mouse Move Text Color Change – Thay đổi màu văn bản khi di chuột vào.
  2. Mouse Move Text Underline Hover – Gạch dưới văn bản khi di chuột qua.
  3. Mouse Move Text Shadow Hover – Thêm bóng cho văn bản khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Text Bold on Hover – Đậm văn bản khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Text Italic on Hover – In nghiêng văn bản khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Text Letter Spacing Hover – Thay đổi khoảng cách giữa các chữ khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Text Transform Hover – Chuyển văn bản thành chữ hoa/thường khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Text Rotate Hover – Quay văn bản khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Text Hover Fade – Mờ dần văn bản khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Text Flip Animation – Lật văn bản khi di chuột vào.

XXXII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Hình Ảnh (Image Effects on Hover)

  1. Mouse Move Image Zoom – Phóng to hình ảnh khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Image Blur – Làm mờ hình ảnh khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Image Shadow Hover – Thêm bóng cho hình ảnh khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Image Grayscale Hover – Chuyển hình ảnh sang màu xám khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Image Rotate – Quay hình ảnh khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Image Fade In – Hình ảnh mờ dần khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Image Reveal Hover – Tiết lộ hình ảnh khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Image Hover Transition – Hiệu ứng chuyển hình ảnh khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Image Hover Flip – Lật hình ảnh khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Image Stretch Hover – Kéo dài hình ảnh khi di chuột vào.

XXXIII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Biểu Tượng & Icon (Icon Effects on Hover)

  1. Mouse Move Icon Scale – Phóng to biểu tượng khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Icon Rotate – Quay biểu tượng khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Icon Color Change – Thay đổi màu biểu tượng khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Icon Hover Animation – Hiệu ứng hover cho biểu tượng.
  5. Mouse Move Icon Pulse – Nhấp nháy biểu tượng khi di chuột vào.
  6. Mouse Move Icon Flip – Lật biểu tượng khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Icon Shadow – Thêm bóng cho biểu tượng khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Icon Bounce – Biểu tượng nhảy lên khi di chuột vào.
  9. Mouse Move Icon Hover Glow – Tạo hiệu ứng phát sáng cho biểu tượng khi di chuột qua.
  10. Mouse Move Icon Hover Zoom – Phóng to biểu tượng khi di chuột vào.

XXXIV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Đoạn Video (Video Effects on Hover)

  1. Mouse Move Video Play on Hover – Phát video khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Video Pause on Hover – Tạm dừng video khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Video Fade – Video mờ dần khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Video Hover Transition – Hiệu ứng chuyển đổi video khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Video Play Button Hover – Hiệu ứng hover cho nút phát video.
  6. Mouse Move Video Hover Zoom – Zoom video khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Video Volume Control on Hover – Điều chỉnh âm lượng video khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Video Speed Control on Hover – Điều chỉnh tốc độ video khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Video Fullscreen Hover – Chuyển sang chế độ toàn màn hình khi di chuột qua video.
  10. Mouse Move Video Hover Brightness Adjust – Điều chỉnh độ sáng video khi di chuột vào.

XXXV. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Mảng & Thẻ (Card & Grid Effects on Hover)

  1. Mouse Move Card Hover Effect – Hiệu ứng hover cho thẻ.
  2. Mouse Move Grid Cell Hover Animation – Hoạt ảnh hover cho các ô trong lưới.
  3. Mouse Move Card Flip Animation – Lật thẻ khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Card Shadow Hover – Thêm bóng cho thẻ khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Grid Item Hover Pop – Hiệu ứng pop-up khi di chuột vào phần tử trong lưới.
  6. Mouse Move Card Expand – Mở rộng thẻ khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Grid Expand – Mở rộng các ô trong lưới khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Card Rotate – Quay thẻ khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Grid Hover Zoom – Phóng to ô lưới khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Card Hover Slide – Trượt thẻ khi di chuột qua.

XXXVI. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Menu & Thanh Điều Hướng (Menu & Navigation Effects on Hover)

  1. Mouse Move Navigation Hover Effect – Hiệu ứng hover cho thanh điều hướng.
  2. Mouse Move Dropdown Menu Expand – Mở rộng menu thả xuống khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Sidebar Hover Effect – Hiệu ứng hover cho thanh sidebar.
  4. Mouse Move Sticky Navigation Bar – Thanh điều hướng cố định khi di chuột vào.
  5. Mouse Move Navigation Item Hover – Hiệu ứng hover cho các mục điều hướng.
  6. Mouse Move Expandable Menu Hover – Mở rộng menu khi di chuột vào.
  7. Mouse Move Navigation Slide Effect – Hiệu ứng trượt cho thanh điều hướng khi di chuột qua.
  8. Mouse Move Hamburger Menu Hover – Hiệu ứng hover cho menu hamburger.
  9. Mouse Move Fixed Navigation Hover – Thanh điều hướng cố định với hiệu ứng hover.
  10. Mouse Move Navigation Bar Color Change – Thay đổi màu thanh điều hướng khi di chuột qua.

XXXVII. Hiệu Ứng Di Chuyển Chuột Với Các Đoạn Thông Báo & Tin Nhắn (Message & Notification Effects)

  1. Mouse Move Message Hover Fade – Tin nhắn mờ dần khi di chuột qua.
  2. Mouse Move Notification Popup on Hover – Hiển thị popup thông báo khi di chuột vào.
  3. Mouse Move Tooltip Hover – Hiển thị tooltip khi di chuột vào.
  4. Mouse Move Notification Hover Animation – Hoạt ảnh cho thông báo khi di chuột qua.
  5. Mouse Move Info Box Hover – Hiển thị hộp thông tin khi di chuột qua.
  6. Mouse Move Pop-up Box Hover – Hiệu ứng hover cho pop-up box.
  7. Mouse Move Message Bounce Effect – Tin nhắn nhảy lên khi di chuột vào.
  8. Mouse Move Tooltip Slide – Tooltip trượt khi di chuột qua.
  9. Mouse Move Message Hover Color Shift – Thay đổi màu của tin nhắn khi di chuột vào.
  10. Mouse Move Message Hover Transition – Chuyển đổi tin nhắn khi di chuột qua.
hiệu ứng cuộn chuột

I. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Cơ Bản (Basic Scroll Effects)

  1. Scroll Fade In – Nội dung mờ dần khi cuộn đến.
  2. Scroll Fade Out – Nội dung mờ dần khi cuộn ra ngoài.
  3. Scroll Slide In from Left – Nội dung trượt vào từ bên trái khi cuộn đến.
  4. Scroll Slide In from Right – Nội dung trượt vào từ bên phải khi cuộn đến.
  5. Scroll Slide In from Top – Nội dung trượt vào từ trên xuống khi cuộn đến.
  6. Scroll Slide In from Bottom – Nội dung trượt vào từ dưới lên khi cuộn đến.
  7. Scroll Zoom In – Nội dung phóng to khi cuộn đến.
  8. Scroll Zoom Out – Nội dung thu nhỏ khi cuộn đến.
  9. Scroll Rotate – Nội dung xoay khi cuộn đến.
  10. Scroll Bounce – Nội dung nhảy lên khi cuộn đến.

II. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Tương Tác (Interactive Scroll Effects)

  1. Scroll Parallax – Hiệu ứng parallax khi cuộn.
  2. Scroll Scrollable Background – Nền cuộn khi cuộn trang.
  3. Scroll Image Reveal – Hình ảnh xuất hiện khi cuộn đến.
  4. Scroll Text Appear – Văn bản xuất hiện khi cuộn đến.
  5. Scroll Reveal Animation – Các phần tử xuất hiện với hiệu ứng khi cuộn đến.
  6. Scroll Hover Image – Hình ảnh thay đổi khi cuộn đến (hover).
  7. Scroll Progress Bar – Thanh tiến trình hiển thị khi cuộn trang.
  8. Scroll to Show Elements – Các phần tử hiện ra từ từ khi cuộn đến.
  9. Scroll Parallax Effect on Images – Nền và hình ảnh di chuyển khác nhau khi cuộn trang.
  10. Scroll Fade to Color – Nền chuyển màu khi cuộn trang.

III. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Nền (Background Scroll Effects)

  1. Background Scroll Parallax – Nền parallax khi cuộn.
  2. Background Color Shift on Scroll – Nền thay đổi màu sắc khi cuộn.
  3. Background Image Slide on Scroll – Hình nền thay đổi vị trí khi cuộn trang.
  4. Background Video Scroll – Video nền thay đổi khi cuộn trang.
  5. Scroll Background Blur – Làm mờ nền khi cuộn.
  6. Scroll Background Zoom – Zoom nền khi cuộn trang.
  7. Scroll Background Fade In – Nền mờ dần vào khi cuộn.
  8. Scroll Background Fade Out – Nền mờ dần ra khi cuộn.
  9. Sticky Background on Scroll – Nền cố định khi cuộn.
  10. Fixed Background Parallax – Nền cố định với hiệu ứng parallax khi cuộn.

IV. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Văn Bản (Text Scroll Effects)

  1. Text Fade In on Scroll – Văn bản mờ dần khi cuộn.
  2. Text Slide In on Scroll – Văn bản trượt vào khi cuộn.
  3. Text Appear on Scroll – Văn bản xuất hiện khi cuộn đến.
  4. Text Parallax on Scroll – Văn bản có hiệu ứng parallax khi cuộn.
  5. Text Zoom In on Scroll – Văn bản phóng to khi cuộn đến.
  6. Text Zoom Out on Scroll – Văn bản thu nhỏ khi cuộn đến.
  7. Text Rotate on Scroll – Văn bản xoay khi cuộn đến.
  8. Text Scroll Fade Out – Văn bản mờ dần ra khi cuộn.
  9. Text Hover Animation on Scroll – Hiệu ứng hover cho văn bản khi cuộn đến.
  10. Text Bounce on Scroll – Văn bản nhảy lên khi cuộn.

V. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Hình Ảnh (Image Scroll Effects)

  1. Image Slide In on Scroll – Hình ảnh trượt vào khi cuộn đến.
  2. Image Fade In on Scroll – Hình ảnh mờ dần vào khi cuộn đến.
  3. Image Zoom In on Scroll – Hình ảnh phóng to khi cuộn đến.
  4. Image Zoom Out on Scroll – Hình ảnh thu nhỏ khi cuộn đến.
  5. Image Parallax on Scroll – Hình ảnh có hiệu ứng parallax khi cuộn.
  6. Image Rotate on Scroll – Hình ảnh xoay khi cuộn đến.
  7. Image Flip on Scroll – Hình ảnh lật khi cuộn đến.
  8. Image Hover on Scroll – Hình ảnh thay đổi khi cuộn.
  9. Image Reveal on Scroll – Hình ảnh lộ ra khi cuộn đến.
  10. Image Bounce on Scroll – Hình ảnh nhảy lên khi cuộn.

VI. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Đoạn Video (Video Scroll Effects)

  1. Video Fade In on Scroll – Video mờ dần vào khi cuộn đến.
  2. Video Zoom In on Scroll – Video phóng to khi cuộn đến.
  3. Video Zoom Out on Scroll – Video thu nhỏ khi cuộn đến.
  4. Video Slide In on Scroll – Video trượt vào khi cuộn đến.
  5. Video Rotate on Scroll – Video xoay khi cuộn đến.
  6. Video Parallax on Scroll – Video với hiệu ứng parallax khi cuộn.
  7. Video Play on Scroll – Video tự động phát khi cuộn đến.
  8. Video Pause on Scroll – Video tự động dừng khi cuộn ra ngoài.
  9. Video Speed Control on Scroll – Điều chỉnh tốc độ phát video khi cuộn.
  10. Video Fullscreen on Scroll – Video chuyển sang chế độ toàn màn hình khi cuộn.

VII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Phần Tử (Element Scroll Effects)

  1. Element Slide In on Scroll – Phần tử trượt vào khi cuộn.
  2. Element Fade In on Scroll – Phần tử mờ dần vào khi cuộn.
  3. Element Zoom In on Scroll – Phần tử phóng to khi cuộn.
  4. Element Rotate on Scroll – Phần tử xoay khi cuộn.
  5. Element Flip on Scroll – Phần tử lật khi cuộn.
  6. Element Bounce on Scroll – Phần tử nhảy lên khi cuộn đến.
  7. Element Hover Effect on Scroll – Hiệu ứng hover cho phần tử khi cuộn đến.
  8. Element Background Change on Scroll – Thay đổi nền phần tử khi cuộn đến.
  9. Element Shrink on Scroll – Phần tử thu nhỏ khi cuộn.
  10. Element Parallax on Scroll – Phần tử có hiệu ứng parallax khi cuộn.

VIII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Menu (Menu Scroll Effects)

  1. Sticky Navigation on Scroll – Thanh điều hướng cố định khi cuộn.
  2. Navigation Fade In on Scroll – Thanh điều hướng mờ dần khi cuộn đến.
  3. Navigation Slide Down on Scroll – Thanh điều hướng trượt xuống khi cuộn đến.
  4. Navigation Zoom In on Scroll – Thanh điều hướng phóng to khi cuộn đến.
  5. Navigation Hover on Scroll – Hiệu ứng hover cho thanh điều hướng khi cuộn.
  6. Dropdown Menu Slide on Scroll – Menu thả xuống trượt xuống khi cuộn.
  7. Hamburger Menu Fade In on Scroll – Menu hamburger mờ dần vào khi cuộn đến.
  8. Sidebar Navigation on Scroll – Thanh điều hướng sidebar khi cuộn.
  9. Navigation Bar Color Shift on Scroll – Thanh điều hướng thay đổi màu khi cuộn.
  10. Navigation Hover Expand on Scroll – Mở rộng các mục điều hướng khi cuộn.

IX. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Thanh Tiến Trình (Progress Bar Scroll Effects)

  1. Scroll Progress Bar Fade In – Thanh tiến trình mờ dần khi cuộn đến.
  2. Scroll Progress Bar Move – Thanh tiến trình di chuyển khi cuộn.
  3. Scroll Progress Bar Change Color – Thanh tiến trình thay đổi màu khi cuộn.
  4. Scroll Progress Bar Bounce – Thanh tiến trình nhảy lên khi cuộn.
  5. Scroll Progress Bar Zoom – Thanh tiến trình phóng to khi cuộn đến.
  6. Scroll Progress Bar Parallax – Thanh tiến trình có hiệu ứng parallax khi cuộn.
  7. Scroll Progress Bar Shrink – Thanh tiến trình thu nhỏ khi cuộn đến.
  8. Scroll Progress Bar Rotate – Thanh tiến trình xoay khi cuộn.
  9. Scroll Progress Bar Expand – Thanh tiến trình mở rộng khi cuộn.
  10. Scroll Progress Bar Fade Out – Thanh tiến trình mờ dần khi cuộn ra ngoài.

X. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Hiệu Ứng Khác (Other Scroll Effects)

  1. Scroll Scrollable Text – Văn bản cuộn theo chiều dọc khi cuộn.
  2. Scroll Infinite Scrolling – Cuộn vô tận khi cuộn.
  3. Scroll Show More Button – Hiển thị nút "Show More" khi cuộn đến.
  4. Scroll Reveal Card Flip – Hiển thị thẻ lật khi cuộn.
  5. Scroll Show/Hide Elements – Hiển thị/Ẩn các phần tử khi cuộn.
  6. Scroll Animating Cards – Các thẻ có hiệu ứng hoạt hình khi cuộn.
  7. Scroll Fixed Content – Nội dung cố định khi cuộn trang.
  8. Scroll Dynamic Content Loading – Tải nội dung động khi cuộn.
  9. Scroll Button Appear – Nút xuất hiện khi cuộn đến.
  10. Scroll Trigger Animation – Kích hoạt hiệu ứng khi cuộn đến một điểm nhất định.

XI. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Khối Hình (Shape Effects on Scroll)

  1. Scroll Circle Expand – Hình tròn mở rộng khi cuộn đến.
  2. Scroll Square Rotate – Hình vuông xoay khi cuộn đến.
  3. Scroll Triangle Slide In – Hình tam giác trượt vào khi cuộn đến.
  4. Scroll Polygon Morph – Hình đa giác biến dạng khi cuộn đến.
  5. Scroll Shape Fade In – Các hình dạng mờ dần khi cuộn đến.
  6. Scroll Shape Zoom In – Phóng to hình dạng khi cuộn đến.
  7. Scroll Shape Pulse – Các hình dạng nhấp nháy khi cuộn đến.
  8. Scroll Shape Hover Effect – Hiệu ứng hover cho hình dạng khi cuộn đến.
  9. Scroll Shape Parallax – Hiệu ứng parallax cho hình dạng khi cuộn.
  10. Scroll Shape Pop Out – Các hình dạng bật ra khi cuộn đến.

XII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Thẻ & Lưới (Card & Grid Effects on Scroll)

  1. Scroll Card Flip – Thẻ lật khi cuộn đến.
  2. Scroll Card Expand – Thẻ mở rộng khi cuộn đến.
  3. Scroll Grid Items Appear – Các mục trong lưới xuất hiện khi cuộn đến.
  4. Scroll Grid Hover Animation – Hiệu ứng hover cho các mục trong lưới khi cuộn.
  5. Scroll Card Shadow Effect – Thêm bóng cho thẻ khi cuộn đến.
  6. Scroll Grid Item Pop In – Các mục trong lưới bật lên khi cuộn.
  7. Scroll Card Zoom – Phóng to thẻ khi cuộn đến.
  8. Scroll Grid Parallax – Lưới di chuyển với hiệu ứng parallax khi cuộn.
  9. Scroll Card Color Shift – Thẻ thay đổi màu sắc khi cuộn.
  10. Scroll Grid Item Bounce – Các mục trong lưới nhảy lên khi cuộn đến.

XIII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Tooltip & Pop-up (Tooltip & Pop-up Scroll Effects)

  1. Scroll Tooltip Appear – Tooltip xuất hiện khi cuộn đến.
  2. Scroll Tooltip Slide In – Tooltip trượt vào khi cuộn đến.
  3. Scroll Tooltip Fade Out – Tooltip mờ dần ra khi cuộn đi.
  4. Scroll Tooltip Rotate – Tooltip xoay khi cuộn đến.
  5. Scroll Pop-up Animation – Hiệu ứng pop-up khi cuộn đến.
  6. Scroll Pop-up Slide Up – Pop-up trượt lên khi cuộn.
  7. Scroll Pop-up Fade In – Pop-up mờ dần xuất hiện khi cuộn.
  8. Scroll Tooltip Hover Effect – Tooltip thay đổi khi hover khi cuộn đến.
  9. Scroll Tooltip Expand – Tooltip mở rộng khi cuộn.
  10. Scroll Pop-up Hover Trigger – Hiệu ứng pop-up khi hover khi cuộn đến.

XIV. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Button (Button Scroll Effects)

  1. Scroll Button Slide In – Nút trượt vào khi cuộn đến.
  2. Scroll Button Fade Out – Nút mờ dần ra khi cuộn đi.
  3. Scroll Button Hover Color Shift – Thay đổi màu nút khi hover khi cuộn đến.
  4. Scroll Button Expand – Nút mở rộng khi cuộn đến.
  5. Scroll Button Rotate – Nút xoay khi cuộn đến.
  6. Scroll Button Shadow Effect – Thêm bóng cho nút khi cuộn đến.
  7. Scroll Button Pop-in – Nút bật lên khi cuộn đến.
  8. Scroll Button Zoom – Phóng to nút khi cuộn đến.
  9. Scroll Button Glow – Nút phát sáng khi cuộn đến.
  10. Scroll Button Slide Out – Nút trượt ra khi cuộn đi.

XV. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Thanh Điều Hướng (Navigation Bar Scroll Effects)

  1. Scroll Sticky Navigation – Thanh điều hướng cố định khi cuộn.
  2. Scroll Navigation Color Change – Thay đổi màu thanh điều hướng khi cuộn.
  3. Scroll Navigation Hover Expand – Mở rộng các mục điều hướng khi hover khi cuộn.
  4. Scroll Navigation Drop Shadow – Thêm bóng cho thanh điều hướng khi cuộn.
  5. Scroll Navigation Slide In – Thanh điều hướng trượt vào khi cuộn.
  6. Scroll Navigation Fade Out – Thanh điều hướng mờ dần khi cuộn đi.
  7. Scroll Navigation Hover Animation – Hoạt ảnh hover khi cuộn.
  8. Scroll Navigation Dropdown Appear – Menu thả xuống xuất hiện khi cuộn.
  9. Scroll Navigation Icon Rotate – Biểu tượng xoay khi cuộn.
  10. Scroll Navigation Sticky Footer – Thanh điều hướng cố định ở cuối trang khi cuộn.

XVI. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Đối Tượng 3D (3D Scroll Effects)

  1. Scroll 3D Rotate – Đối tượng xoay 3D khi cuộn.
  2. Scroll 3D Zoom – Đối tượng 3D phóng to khi cuộn đến.
  3. Scroll 3D Hover Animation – Hiệu ứng hover 3D khi cuộn đến.
  4. Scroll 3D Card Flip – Thẻ lật 3D khi cuộn đến.
  5. Scroll 3D Text Appear – Văn bản xuất hiện với hiệu ứng 3D khi cuộn đến.
  6. Scroll 3D Image Parallax – Hình ảnh parallax với hiệu ứng 3D khi cuộn.
  7. Scroll 3D Depth Effect – Thêm chiều sâu cho phần tử khi cuộn.
  8. Scroll 3D Slide – Đối tượng trượt với hiệu ứng 3D khi cuộn.
  9. Scroll 3D Rotation Group – Nhiều đối tượng xoay cùng nhau khi cuộn.
  10. Scroll 3D Morphing – Đối tượng 3D biến dạng khi cuộn đến.

XVII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Thanh Tiến Trình (Progress Bar Effects)

  1. Scroll Circular Progress Bar – Thanh tiến trình hình tròn di chuyển khi cuộn.
  2. Scroll Linear Progress Bar – Thanh tiến trình thẳng di chuyển khi cuộn.
  3. Scroll Animated Progress Bar – Thanh tiến trình có hoạt ảnh khi cuộn.
  4. Scroll Gradient Progress Bar – Thanh tiến trình với gradient khi cuộn.
  5. Scroll Progress Bar Shrink – Thu nhỏ thanh tiến trình khi cuộn đi.
  6. Scroll Progress Bar Expand – Mở rộng thanh tiến trình khi cuộn đến.
  7. Scroll Progress Bar Pulse – Thanh tiến trình nhấp nháy khi cuộn.
  8. Scroll Progress Bar Hover Trigger – Hiệu ứng hover cho thanh tiến trình khi cuộn đến.
  9. Scroll Progress Bar Parallax – Thanh tiến trình parallax khi cuộn.
  10. Scroll Progress Bar Bounce – Thanh tiến trình nhảy khi cuộn đến.

XVIII. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Nội Dung Tương Tác (Interactive Content Scroll Effects)

  1. Scroll Clickable Card – Các thẻ có thể nhấp khi cuộn đến.
  2. Scroll Hoverable Grid – Lưới tương tác khi hover khi cuộn.
  3. Scroll Dynamic Text Load – Tải văn bản động khi cuộn.
  4. Scroll Image Reveal on Hover – Hình ảnh được tiết lộ khi hover khi cuộn.
  5. Scroll Triggered Sound Effect – Hiệu ứng âm thanh khi cuộn đến phần tử.
  6. Scroll Expandable Content – Nội dung mở rộng khi cuộn.
  7. Scroll Collapsible Content – Nội dung có thể thu gọn khi cuộn.
  8. Scroll Interactive Tooltip – Tooltip tương tác khi cuộn đến.
  9. Scroll Text Animation Loop – Văn bản lặp lại hoạt ảnh khi cuộn.
  10. Scroll Dynamic Content Resizing – Nội dung thay đổi kích thước khi cuộn.

XIX. Hiệu Ứng Cuộn Chuột Với Các Hoạt Ảnh Đặc Biệt (Special Animation Effects)

  1. Scroll Sparkle Effect – Hiệu ứng lấp lánh khi cuộn.
  2. Scroll Fireworks Animation – Hiệu ứng pháo hoa khi cuộn.
  3. Scroll Dust Particle Animation – Hiệu ứng hạt bụi bay khi cuộn.
  4. Scroll Ripple Effect
Accordion Item 1 Title
STT Đầu Mục Tên hiệu ứng (Tiếng Việt)
I Hiệu Ứng Màu Sắc (Color Effects) Hiệu ứng về màu sắc và chuyển màu
1 Gradient Background Nền gradient (Màu chuyển dần)
2 Color Change on Hover Thay đổi màu khi hover (di chuột qua)
3 Hover Text Color Change Thay đổi màu văn bản khi hover
4 Background Gradient Animation Hiệu ứng chuyển gradient nền
5 Text Gradient Gradient văn bản (Màu chuyển dần trong văn bản)
6 Color Shift Animation Chuyển màu tự động theo thời gian
7 Color Transition Chuyển màu nền, văn bản theo dạng chuyển tiếp
8 Hover Border Animation Hiệu ứng viền thay đổi khi hover
9 Hover Shadow Effects Hiệu ứng bóng thay đổi khi hover
10 Text Highlighting Làm nổi bật văn bản
STT Đầu Mục Tên hiệu ứng (Tiếng Việt)
I Hiệu Ứng Màu Sắc (Color Effects) Hiệu ứng về màu sắc và chuyển màu
1 Gradient Background Nền gradient (Màu chuyển dần)
2 Color Change on Hover Thay đổi màu khi hover (di chuột qua)
3 Hover Text Color Change Thay đổi màu văn bản khi hover
4 Background Gradient Animation Hiệu ứng chuyển gradient nền
5 Text Gradient Gradient văn bản (Màu chuyển dần trong văn bản)
6 Color Shift Animation Chuyển màu tự động theo thời gian
7 Color Transition Chuyển màu nền, văn bản theo dạng chuyển tiếp
8 Hover Border Animation Hiệu ứng viền thay đổi khi hover
9 Hover Shadow Effects Hiệu ứng bóng thay đổi khi hover
10 Text Highlighting Làm nổi bật văn bản

II. Hiệu Ứng Văn Bản (Text Effects)

  1. Text Typing Effect - Hiệu ứng gõ chữ (Văn bản xuất hiện như khi gõ)
  2. Text Fade In/Out - Văn bản mờ dần vào/ra
  3. Text Hover Animation - Hoạt hình văn bản khi hover
  4. Text Slide In - Văn bản trượt vào
  5. Text Overflow Animation - Hiệu ứng tràn văn bản (Văn bản tràn ra ngoài khu vực)
  6. Text Pulse Animation - Hiệu ứng nhấp nháy (Văn bản thay đổi kích thước nhẹ)
  7. Text Slide from Bottom - Văn bản trượt từ dưới lên
  8. Text Fade on Scroll - Văn bản mờ dần khi cuộn trang
  9. Text Highlight on Hover - Làm nổi bật văn bản khi hover
  10. Flipping Text - Văn bản lật qua

III. Hiệu Ứng Hình Ảnh (Image Effects)

  1. Image Hover Zoom - Phóng to hình ảnh khi hover
  2. Image Lazy Load - Tải ảnh lười (Chỉ tải khi cuộn đến vị trí ảnh)
  3. Image Fade - Hình ảnh mờ dần khi xuất hiện
  4. Hover Image Shadow - Thay đổi bóng hình ảnh khi hover
  5. Rotating Images - Xoay hình ảnh khi hover
  6. Image Slider - Thanh trượt hình ảnh
  7. Image Hover Grayscale - Hình ảnh chuyển sang màu xám khi hover
  8. Hover Scaling (Image) - Phóng to hình ảnh khi hover
  9. Background Image Parallax - Hiệu ứng parallax cho nền hình ảnh
  10. Background Video - Sử dụng video làm nền

IV. Hiệu Ứng Di Chuyển & Cuộn (Motion & Scroll Effects)

  1. Parallax Scrolling - Cuộn parallax (Nền cuộn khác với nội dung)
  2. Scroll Animations - Hoạt ảnh cuộn trang
  3. Infinite Scroll - Cuộn vô tận (Tải thêm nội dung khi cuộn trang)
  4. Scroll Indicator - Chỉ báo cuộn trang
  5. Parallax Zoom on Scroll - Zoom parallax khi cuộn trang
  6. Reveal on Scroll - Phần tử xuất hiện khi cuộn trang
  7. Content Fade on Scroll - Nội dung mờ dần khi cuộn trang
  8. Sticky Navigation Scroll - Điều hướng cố định khi cuộn trang
  9. Scroll Down Arrow Animation - Hiệu ứng mũi tên cuộn xuống
  10. Text Fade In on Scroll - Văn bản mờ dần khi cuộn trang

V. Hiệu Ứng Thao Tác (UI & Interaction Effects)

  1. Button Hover Effects - Hiệu ứng hover với nút bấm
  2. Hover Ripple Effect - Hiệu ứng sóng ripple khi hover
  3. Button Press Effect - Hiệu ứng khi nhấn nút
  4. Hover Border Animation - Hiệu ứng viền thay đổi khi hover
  5. Hover Text Underline - Hiệu ứng gạch dưới khi hover
  6. Input Field Animation - Hiệu ứng hoạt ảnh cho ô nhập liệu
  7. Hover Scaling - Phóng to khi hover
  8. Draggable Elements - Phần tử có thể kéo thả
  9. Button Hover Animation - Hiệu ứng hover với nút bấm
  10. Interactive Hover Effects - Hiệu ứng hover tương tác với người dùng

VI. Hiệu Ứng Thẻ & Menu (Card & Menu Effects)

  1. Flip Card Animation - Hiệu ứng lật thẻ
  2. Accordion Menu Animation - Hiệu ứng accordion cho menu
  3. Accordion Animation - Hiệu ứng accordion (Mở/Thu gọn phần tử)
  4. Modal Pop-up Animation - Cửa sổ pop-up xuất hiện với hiệu ứng
  5. Accordion Hover Effects - Hiệu ứng hover với accordion
  6. Grid Hover Effects - Hiệu ứng hover với lưới
  7. Hover Underline Animation - Hiệu ứng gạch dưới khi hover
  8. Hover Out Effect - Hiệu ứng khi di chuột ra ngoài
  9. Hover Text Slide - Hiệu ứng trượt văn bản khi hover
  10. Hover Circle Animation - Hiệu ứng hover với hình tròn

VII. Hiệu Ứng Nút & Liên Kết (Button & Link Effects)

  1. Button Hover Animation - Hiệu ứng hover cho nút bấm
  2. Hover Text Color Change - Thay đổi màu văn bản khi hover
  3. Button Hover Zoom - Hiệu ứng phóng to nút khi hover
  4. Button Press Effect - Hiệu ứng khi nhấn nút
  5. Hover Border Animation - Hiệu ứng viền thay đổi khi hover
  6. Button Pulse Animation - Hiệu ứng nhấp nháy với nút
  7. Button Link Slide - Liên kết với hiệu ứng trượt
  8. Button Hover Shadow - Thêm bóng cho nút khi hover
  9. Button Color Shift Animation - Chuyển màu nút khi hover
  10. Hover Highlight Effect - Làm nổi bật liên kết khi hover

VIII. Hiệu Ứng 3D (3D Effects)

  1. 3D Hover Effects - Hiệu ứng 3D khi hover
  2. 3D Flip Animation - Hiệu ứng lật 3D
  3. 3D Button Hover Effects - Hiệu ứng 3D cho nút bấm khi hover
  4. 3D Parallax Scrolling - Cuộn parallax 3D
  5. 3D Card Flip - Thẻ 3D lật khi hover
  6. 3D Icon Animation - Hiệu ứng 3D cho icon
  7. 3D Text Hover Effects - Hiệu ứng 3D cho văn bản khi hover
  8. 3D Navigation Bar - Thanh điều hướng với hiệu ứng 3D
  9. Hover Tilt Animation - Hiệu ứng nghiêng 3D khi hover
  10. 3D Element Scale Effect - Hiệu ứng phóng to, thu nhỏ với 3D

IX. Hiệu Ứng Video & Nền (Video & Background Effects)

  1. Background Video - Video nền
  2. Video Background Fade In - Video nền mờ dần vào
  3. Full Page Background Animation - Nền toàn trang động
  4. Animated Backgrounds - Nền động
  5. Background Blur Effects - Làm mờ nền khi di chuột qua
  6. Parallax Header - Header có hiệu ứng parallax
  7. Background Color Transition - Chuyển màu nền tự động
  8. Video Background Scroll - Video nền thay đổi theo cuộn trang
  9. Parallax Zoom on Scroll - Zoom parallax khi cuộn trang
  10. Hover Image Background Effect - Thay đổi nền hình ảnh khi hover

X. Hiệu Ứng Tải Trang & Tải Dữ Liệu (Loading Effects)

  1. Loading Spinner - Hiệu ứng tải dữ liệu với biểu tượng quay
  2. Animated SVG Loader - Hoạt ảnh tải SVG
  3. Progress Bar Animation - Hoạt ảnh thanh tiến trình
  4. Page Load Transition - Hiệu ứng chuyển trang khi tải
  5. Hover Animation for Loading - Hiệu ứng hover trong quá trình tải dữ liệu
  6. Lazy Loading - Tải lười (chỉ tải khi cần thiết)
  7. Loading Overlay - Màn hình phủ khi tải trang
  8. Delay Loading Animation - Hoạt ảnh tải với độ trễ
  9. Animation on Load - Hoạt ảnh khi tải xong trang
  10. Infinite Scroll Progress - Quá trình cuộn vô tận khi tải trang

1. Hiệu Ứng Nút (Button Effects)

  1. Button Click Animation - Hiệu ứng nhấn nút
  2. Button Hover Glow - Ánh sáng phát ra khi hover nút
  3. Button Text Shift - Di chuyển văn bản khi hover nút
  4. Button Press Animation - Hiệu ứng nhấn nút khi click
  5. Button Hover Slide - Nút di chuyển khi hover
  6. Button Color Fade - Màu sắc nút mờ dần khi hover
  7. Button Ripple Effect - Hiệu ứng sóng khi nhấn nút
  8. Button Hover Shadow Expand - Bóng nút mở rộng khi hover
  9. Button Border Glow - Viền nút phát sáng khi hover
  10. Button Hover Color Shift - Chuyển màu khi hover nút

2. Hiệu Ứng Cuộn & Di Chuyển (Scroll & Motion Effects)

  1. Scroll Parallax Background - Nền parallax khi cuộn
  2. Scroll Fade In - Nội dung mờ dần khi cuộn đến
  3. Scroll Zoom In - Phóng to nội dung khi cuộn
  4. Scroll Bounce Effect - Hiệu ứng nhún khi cuộn
  5. Scroll Down Indicator - Chỉ báo cuộn xuống
  6. Sticky Header Effect - Header cố định khi cuộn
  7. Scroll Text Reveal - Văn bản hiện ra khi cuộn
  8. Scroll Animated Fade - Nội dung mờ dần khi cuộn
  9. Scroll Progress Indicator - Hiệu ứng tiến trình cuộn
  10. Scroll Parallax Content - Nội dung parallax khi cuộn

3. Hiệu Ứng Thẻ (Card Effects)

  1. Flip Card Hover - Lật thẻ khi hover
  2. Hover Card Zoom - Phóng to thẻ khi hover
  3. Card Shadow Effect - Hiệu ứng bóng cho thẻ
  4. Card Hover Expand - Thẻ mở rộng khi hover
  5. Flip to Reveal Content - Lật thẻ để hiện nội dung
  6. Card Hover Color Change - Thay đổi màu thẻ khi hover
  7. Card Hover Tilt - Thẻ nghiêng khi hover
  8. Card Hover Lift - Thẻ nâng lên khi hover
  9. Card Hover Glow - Thẻ phát sáng khi hover
  10. Card Fade In - Thẻ mờ dần khi xuất hiện

4. Hiệu Ứng Văn Bản (Text Effects)

  1. Text Highlight on Hover - Làm nổi bật văn bản khi hover
  2. Text Bounce - Văn bản nhún nhẹ khi xuất hiện
  3. Text Rotate on Hover - Văn bản xoay khi hover
  4. Text Fade In/Out on Hover - Văn bản mờ dần khi hover
  5. Typing Text Animation - Hiệu ứng gõ văn bản
  6. Text Slide In from Left - Văn bản trượt vào từ trái
  7. Text Bounce In - Văn bản nhún khi xuất hiện
  8. Text Underline on Hover - Văn bản gạch dưới khi hover
  9. Text Color Shift - Chuyển màu văn bản
  10. Text Background Animation - Nền văn bản chuyển động

5. Hiệu Ứng Nền (Background Effects)

  1. Background Color Transition - Chuyển đổi màu nền
  2. Animated Background Gradient - Gradient nền động
  3. Background Blur on Hover - Làm mờ nền khi hover
  4. Parallax Background - Nền parallax
  5. Full-Screen Background Image Animation - Nền hình ảnh toàn màn hình động
  6. Background Color Pulse - Nền màu nhấp nháy
  7. Background Video Loop - Video nền lặp lại
  8. Background Image Zoom - Phóng to hình nền
  9. Background Image Fade - Nền hình ảnh mờ dần
  10. Fixed Background Scroll - Nền cố định khi cuộn

6. Hiệu Ứng Hình Ảnh (Image Effects)

  1. Image Hover Zoom - Phóng to hình ảnh khi hover
  2. Image Slide In - Hình ảnh trượt vào
  3. Image Hover Grayscale - Chuyển hình ảnh sang màu xám khi hover
  4. Image Hover Blur - Làm mờ hình ảnh khi hover
  5. Image Shadow Hover - Thêm bóng cho hình ảnh khi hover
  6. Image Flip - Lật hình ảnh khi hover
  7. Image Fade In - Hình ảnh mờ dần khi xuất hiện
  8. Image Mask - Áp dụng mặt nạ hình ảnh
  9. Image Hover Rotate - Xoay hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Brightness - Thay đổi độ sáng của hình ảnh khi hover

7. Hiệu Ứng Thanh Điều Hướng (Navigation Effects)

  1. Sticky Navigation - Điều hướng cố định
  2. Navigation Slide-In - Thanh điều hướng trượt vào
  3. Navigation Hover Animation - Hoạt ảnh thanh điều hướng khi hover
  4. Navigation Hover Color Change - Chuyển màu khi hover trên điều hướng
  5. Navigation Button Hover - Hiệu ứng hover với nút điều hướng
  6. Navigation Scroll Effect - Thanh điều hướng thay đổi khi cuộn
  7. Navigation Bar Fade - Thanh điều hướng mờ dần
  8. Slide Out Menu - Menu trượt ra ngoài
  9. Dropdown Menu Animation - Hiệu ứng menu dropdown
  10. Navigation Hover Icon Animation - Hoạt ảnh icon khi hover trên thanh điều hướng

8. Hiệu Ứng Modal (Modal Effects)

  1. Modal Pop-up Fade - Cửa sổ pop-up mờ dần khi xuất hiện
  2. Modal Slide - Cửa sổ pop-up trượt vào
  3. Modal Close Button Animation - Hiệu ứng nút đóng cửa sổ modal
  4. Modal Overlay Fade - Màn che mờ dần khi mở modal
  5. Modal Zoom In - Zoom cửa sổ modal khi mở
  6. Modal Slide Up - Modal trượt lên khi xuất hiện
  7. Modal Hover Animation - Hoạt ảnh khi hover vào modal
  8. Modal Open/Close Animation - Hiệu ứng mở/đóng modal
  9. Modal Scroll Animation - Hiệu ứng cuộn trong modal
  10. Modal Pop-up Bounce - Modal nhún khi xuất hiện

9. Hiệu Ứng Tải Dữ Liệu (Loading Effects)

  1. Loading Spinner - Biểu tượng tải quay
  2. Page Load Transition - Chuyển cảnh khi tải trang
  3. Progress Bar - Thanh tiến trình
  4. Loading Animation Fade - Hiệu ứng mờ dần khi tải
  5. Lazy Loading Effect - Hiệu ứng tải lười
  6. Loading Dot Animation - Hiệu ứng dấu chấm tải
  7. Page Load Overlay - Màn hình phủ khi tải trang
  8. Loading Text Animation - Hoạt ảnh văn bản tải
  9. Preload Image Animation - Hiệu ứng tải hình ảnh trước
  10. Animated SVG Loader - Hoạt ảnh tải với SVG

10. Hiệu Ứng Biểu Tượng (Icon Effects)

  1. Icon Hover Grow - Biểu tượng phóng to khi hover
  2. Icon Rotate on Hover - Xoay biểu tượng khi hover
  3. Icon Hover Change Color - Thay đổi màu biểu tượng khi hover
  4. Icon Hover Shadow - Thêm bóng cho biểu tượng khi hover
  5. Icon Pulse Animation - Hoạt ảnh nhấp nháy với biểu tượng
  6. Icon Hover Scale - Biểu tượng phóng to khi hover
  7. Icon Flip - Lật biểu tượng
  8. Icon Hover Move - Biểu tượng di chuyển khi hover
  9. Icon Fade In - Biểu tượng mờ dần khi xuất hiện
  10. Icon Hover Tilt - Biểu tượng nghiêng khi hover

1. Hiệu Ứng Phong Cách Nút & Liên Kết (Button & Link Effects)

  1. Button Hover Glow - Ánh sáng phát ra khi hover nút
  2. Button Click Ripple - Hiệu ứng sóng khi nhấn nút
  3. Link Hover Text Underline - Văn bản gạch dưới khi hover liên kết
  4. Button Hover Rotate - Nút xoay khi hover
  5. Button Hover Scale - Phóng to nút khi hover
  6. Link Hover Color Transition - Chuyển màu liên kết khi hover
  7. Button Hover Shake - Nút rung nhẹ khi hover
  8. Link Hover Hover Zoom - Zoom vào liên kết khi hover
  9. Button Hover Slide - Nút trượt khi hover
  10. Button Hover Bounce - Nút nhún khi hover

2. Hiệu Ứng Văn Bản (Text Effects)

  1. Text Hover Stroke - Đường viền văn bản khi hover
  2. Text Slide Out - Văn bản trượt ra ngoài
  3. Text Shake - Văn bản rung khi hover
  4. Text Expand - Văn bản mở rộng khi hover
  5. Text Rotate 3D - Xoay văn bản 3D
  6. Text Glow Animation - Văn bản phát sáng
  7. Text Outline Animation - Văn bản thay đổi viền
  8. Text Blur on Hover - Văn bản mờ khi hover
  9. Text Fade in Reverse - Văn bản mờ dần ngược lại
  10. Text Scroll Animations - Văn bản di chuyển khi cuộn trang

3. Hiệu Ứng Hình Ảnh (Image Effects)

  1. Image Hover Blur - Làm mờ hình ảnh khi hover
  2. Image Hover Flip - Lật hình ảnh khi hover
  3. Image Hover Transition - Chuyển đổi hình ảnh khi hover
  4. Image Fade In - Hình ảnh mờ dần khi xuất hiện
  5. Image Hover Rotate - Xoay hình ảnh khi hover
  6. Image Hover Highlight - Làm nổi bật hình ảnh khi hover
  7. Image Mask Reveal - Hiệu ứng mở mặt nạ hình ảnh
  8. Image Zoom Out - Phóng to hình ảnh khi di chuột vào
  9. Image Hover Color Shift - Chuyển màu hình ảnh khi hover
  10. Image Hover Slide - Hình ảnh trượt sang bên khi hover

4. Hiệu Ứng Nền (Background Effects)

  1. Background Image Fade - Nền hình ảnh mờ dần khi xuất hiện
  2. Background Parallax - Nền parallax khi cuộn trang
  3. Background Hover Zoom - Phóng to nền khi hover
  4. Background Hover Color Change - Thay đổi màu nền khi hover
  5. Background Video Fade - Nền video mờ dần
  6. Background Blurring - Làm mờ nền khi hover
  7. Background Pattern Animation - Nền họa tiết động
  8. Gradient Background Shift - Chuyển màu nền gradient khi cuộn
  9. Background Hover Blur - Làm mờ nền khi di chuột qua
  10. Full-Screen Background Animation - Nền toàn màn hình chuyển động

5. Hiệu Ứng Cuộn (Scroll Effects)

  1. Scroll Reveal - Phần tử xuất hiện khi cuộn
  2. Scroll Fade In - Nội dung mờ dần khi cuộn đến
  3. Scroll Parallax Content - Nội dung parallax khi cuộn
  4. Scroll Progress Bar - Thanh tiến trình cuộn trang
  5. Scroll Animation Trigger - Kích hoạt hiệu ứng khi cuộn đến
  6. Scroll Zoom Effect - Phóng to nội dung khi cuộn
  7. Scroll Bounce Effect - Hiệu ứng nhún khi cuộn trang
  8. Scroll Fade on Hover - Nội dung mờ dần khi hover và cuộn
  9. Scroll Up to Load More - Cuộn lên để tải thêm
  10. Infinite Scroll - Cuộn vô tận

6. Hiệu Ứng Card & Menu (Card & Menu Effects)

  1. Flip Card Animation - Thẻ lật khi hover
  2. Accordion Menu - Hiệu ứng menu accordion (thu gọn/mở rộng)
  3. Card Hover Color Change - Thay đổi màu thẻ khi hover
  4. Card Hover Lift - Thẻ nâng lên khi hover
  5. Card Hover Shadow - Thêm bóng khi hover vào thẻ
  6. Card Hover Zoom - Phóng to thẻ khi hover
  7. Dropdown Menu Animation - Hiệu ứng menu dropdown
  8. Slide-In Menu - Menu trượt vào
  9. Card Hover Tilt - Thẻ nghiêng khi hover
  10. Accordion Slide Animation - Mở/thu gọn accordion khi hover

7. Hiệu Ứng Biểu Tượng (Icon Effects)

  1. Icon Hover Pulse - Biểu tượng nhấp nháy khi hover
  2. Icon Hover Rotate - Xoay biểu tượng khi hover
  3. Icon Hover Scale - Biểu tượng phóng to khi hover
  4. Icon Hover Shadow - Thêm bóng cho biểu tượng khi hover
  5. Icon Hover Glow - Ánh sáng phát ra từ biểu tượng khi hover
  6. Icon Hover Slide - Biểu tượng trượt khi hover
  7. Icon Hover Blink - Biểu tượng nhấp nháy khi hover
  8. Icon Hover Bounce - Biểu tượng nhún nhẹ khi hover
  9. Icon Hover Tilt - Biểu tượng nghiêng khi hover
  10. Icon Hover Change Color - Thay đổi màu biểu tượng khi hover

8. Hiệu Ứng Modal (Modal Effects)

  1. Modal Fade In - Modal mờ dần khi xuất hiện
  2. Modal Slide-In - Modal trượt vào từ trên
  3. Modal Hover Fade - Modal mờ dần khi hover
  4. Modal Zoom - Modal phóng to khi xuất hiện
  5. Modal Close Animation - Hiệu ứng đóng cửa sổ modal
  6. Modal Pop-Up Bounce - Cửa sổ modal nhún khi xuất hiện
  7. Modal Slide from Bottom - Cửa sổ modal trượt từ dưới lên
  8. Modal Hover Zoom - Zoom vào modal khi hover
  9. Modal Spin - Cửa sổ modal xoay khi mở
  10. Modal Content Fade - Nội dung modal mờ dần

9. Hiệu Ứng Tải Trang (Page Load Effects)

  1. Loading Spinner - Biểu tượng quay khi tải
  2. Page Load Transition - Chuyển cảnh khi tải trang
  3. Loading Bar Animation - Thanh tải di chuyển khi tải trang
  4. Preloader Animation - Hoạt ảnh tải trước khi trang hiển thị
  5. Progress Bar on Load - Thanh tiến trình khi tải
  6. Lazy Loading - Tải hình ảnh hoặc nội dung khi cần
  7. Fade Out on Load - Nội dung mờ dần khi tải xong
  8. Animated Logo Loading - Hiệu ứng logo tải động
  9. Loading Fade In - Mờ dần khi tải xong
  10. Splash Screen Animation - Màn hình khởi động hiển thị trong quá trình tải

10. Hiệu Ứng Hover (Hover Effects)

  1. Hover Text Change - Thay đổi văn bản khi hover
  2. Hover Border Animation - Viền thay đổi khi hover
  3. Hover Slide In - Nội dung trượt vào khi hover
  4. Hover Shadow Lift - Thêm bóng và nâng lên khi hover
  5. Hover Rotate - Xoay phần tử khi hover
  6. Hover Background Change - Thay đổi nền khi hover
  7. Hover Zoom In - Phóng to khi hover
  8. Hover Blur - Làm mờ khi hover
  9. Hover Focus Effect - Tập trung vào phần tử khi hover
  10. Hover Ripple Effect - Hiệu ứng sóng khi hover vào phần tử

chi tiết

I. Hiệu ứng Văn Bản (Text Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
1 Text Color Change Thay đổi màu sắc văn bản khi di chuột qua. Tăng sự tương tác, làm nổi bật nội dung. Website thương mại điện tử, portfolio
2 Text Shadow Tạo bóng cho văn bản. Cải thiện độ đọc, tạo chiều sâu cho văn bản. Blog, trang tin tức
3 Text Underline Animation Hiệu ứng gạch dưới văn bản khi hover. Thu hút sự chú ý vào liên kết hoặc nội dung quan trọng. Website bán hàng, blog
4 Letter Spacing Animation Điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái. Cải thiện thẩm mỹ, làm văn bản dễ đọc hơn. Website giáo dục, tạp chí trực tuyến
5 Text Stroke Effect Tạo đường viền cho văn bản. Tạo điểm nhấn cho văn bản. Portfolio, trang giới thiệu sản phẩm
6 Text Shadow Hover Bóng văn bản thay đổi khi hover. Tăng sự chú ý vào các phần tử văn bản. Các trang đích, web cá nhân
7 Text Slide From Left/Right Văn bản trượt vào từ trái/phải. Tạo hiệu ứng động và thu hút người xem. Trang giới thiệu sản phẩm, blog
8 Text Fade Văn bản mờ dần khi xuất hiện hoặc biến mất. Tạo hiệu ứng chuyển tiếp nhẹ nhàng. Trang chủ, landing page
9 Text Bounce Văn bản có hiệu ứng nhún nhảy khi xuất hiện. Tạo sự vui tươi, gây sự chú ý cho văn bản quan trọng. Trang web sự kiện, quảng cáo
10 Typing Animation Hiệu ứng văn bản gõ chữ từng ký tự một. Tạo sự thú vị, tương tác với người dùng. Blog, website giáo dục
11 Glowing Text Effect Văn bản phát sáng khi hover. Thu hút sự chú ý vào tiêu đề hoặc liên kết quan trọng. Trang đích, trang sản phẩm
12 Vertical Text Scrolling Văn bản di chuyển theo chiều dọc. Hiển thị thông tin thay đổi liên tục, thu hút sự chú ý. Tạp chí trực tuyến, thông báo tin tức
13 Text Reveal On Hover Văn bản xuất hiện khi hover vào phần tử. Tạo sự bất ngờ, nâng cao sự tương tác. Các trang sản phẩm, dịch vụ trực tuyến
14 Text Color Gradient Sử dụng gradient cho văn bản. Làm nổi bật văn bản, tạo hiệu ứng màu sắc đẹp mắt. Website sáng tạo, thiết kế đồ họa
15 Text Hover Rotate Văn bản xoay khi hover. Tạo sự thú vị và tương tác động cho người dùng. Trang sản phẩm, portfolio
16 Text Hover Pop Văn bản nhảy nhẹ khi hover. Tạo cảm giác vui nhộn, năng động. Các trang web trẻ em, sự kiện
17 Text Slide From Top/Bottom Văn bản trượt vào từ trên/dưới. Hiệu ứng chuyển động tạo cảm giác linh hoạt. Trang đích, landing page
18 Text Fade On Scroll Văn bản mờ dần khi cuộn trang. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà, làm mới nội dung. Trang sản phẩm, blog
19 Text Shake Effect Văn bản rung nhẹ khi hover. Thu hút sự chú ý và tạo sự mới mẻ cho trang web. Trang web sự kiện, quảng cáo
20 Text Flip Animation Văn bản lật qua khi hover. Tạo sự thú vị, khác biệt cho trang web. Portfolio, trang sản phẩm
II. Hiệu ứng Hình Ảnh (Image Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
21 Hover Zoom Phóng to hình ảnh khi hover. Tăng sự tương tác và hiển thị chi tiết hình ảnh. Thương mại điện tử, sản phẩm ảnh
22 Image Fade In/Out Hình ảnh mờ dần vào hoặc ra khi xuất hiện hoặc biến mất. Tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà cho hình ảnh. Website portfolio, sản phẩm ảnh
23 Hover Grayscale Hình ảnh chuyển sang màu xám khi hover. Tăng sự chú ý vào phần tử khi hover. Website sản phẩm, dịch vụ sáng tạo
24 Image Flip Hình ảnh lật qua khi hover. Tạo hiệu ứng động độc đáo cho hình ảnh. Portfolio, sản phẩm kỹ thuật số
25 Image Blur On Hover Hình ảnh mờ đi khi hover. Làm nổi bật các phần tử khác khi hover vào hình ảnh. Trang giới thiệu sản phẩm, blog
26 Hover Image Shadow Hình ảnh có bóng khi hover. Làm nổi bật hình ảnh khi người dùng tương tác. Trang sản phẩm, landing page
27 Image Hover Effect Hiệu ứng hình ảnh thay đổi khi hover (zoom, blur, v.v). Tăng sự tương tác và làm đẹp cho hình ảnh. Thương mại điện tử, website dịch vụ
28 Image Slide Animation Hình ảnh trượt vào khi xuất hiện. Tạo sự chuyển động mượt mà cho hình ảnh. Landing page, sản phẩm ảnh
29 Image Rotation Hình ảnh xoay khi hover. Tạo hiệu ứng thú vị cho hình ảnh. Website sự kiện, portfolio
30 Hover Image Border Thêm viền cho hình ảnh khi hover. Làm nổi bật hình ảnh khi hover vào. Website sản phẩm, danh mục sản phẩm
31 Image Hover Pop Hình ảnh nhảy nhẹ khi hover. Tạo sự vui nhộn cho hình ảnh. Website trẻ em, sự kiện
32 Image Hover Tilt Hình ảnh nghiêng khi hover. Tạo hiệu ứng động và làm nổi bật sản phẩm. Trang sản phẩm, portfolio
33 Hover Image Transparency Tăng/giảm độ trong suốt của hình ảnh khi hover. Tạo sự tương tác nhẹ nhàng cho hình ảnh. Thương mại điện tử, website sáng tạo
34 Image Parallax Hiệu ứng parallax với hình ảnh. Tạo chiều sâu và sự chuyển động cho hình ảnh. Website dịch vụ, blog, portfolio
35 Hover Image Color Change Thay đổi màu sắc của hình ảnh khi hover. Tạo sự chú ý vào hình ảnh khi người dùng tương tác. Trang web dịch vụ, sản phẩm
36 Image Hover Glow Hình ảnh phát sáng khi hover. Làm nổi bật hình ảnh và thu hút sự chú ý. Website quảng cáo, sản phẩm sáng tạo
37 Image Zoom Effect Phóng to hình ảnh khi rê chuột vào vùng chọn. Cung cấp chi tiết sản phẩm cho người dùng. Thương mại điện tử, trang giới thiệu
38 Image Hover Reveal Hiện hình ảnh khi hover qua một phần tử khác. Tạo sự bất ngờ và mới mẻ cho người dùng. Trang sản phẩm, sự kiện
39 Image Hover Ripple Sóng lan tỏa từ điểm hover lên hình ảnh. Tạo hiệu ứng động thú vị  
III. Hiệu ứng Nền (Background Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
41 Background Parallax Nền có hiệu ứng chuyển động parallax. Tạo chiều sâu, làm nền trở nên sống động. Trang chủ, portfolio, blog
42 Background Video Video làm nền trang. Tạo hiệu ứng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý. Trang chủ thương hiệu, video quảng cáo
43 Background Hover Effect Thay đổi màu nền khi hover. Tăng sự chú ý vào phần tử khi người dùng tương tác. Các trang sản phẩm, dịch vụ
44 Gradient Background Animation Nền chuyển động với hiệu ứng gradient. Tạo cảm giác chuyển động mượt mà và hiện đại. Trang web sáng tạo, portfolio
45 Background Blur Mờ nền trang khi hover hoặc focus vào phần tử. Làm nổi bật phần tử chính, giảm sự phân tâm. Trang giới thiệu sản phẩm, landing page
46 Fixed Background Nền cố định khi cuộn trang. Cải thiện trải nghiệm người dùng, tạo sự khác biệt. Trang web sự kiện, quảng cáo
47 Background Color Change Thay đổi màu nền khi di chuyển chuột qua. Tăng sự tương tác và làm nổi bật khu vực cần chú ý. Các trang sản phẩm, dịch vụ
48 Floating Background Elements Các phần tử nền nổi lên khi cuộn trang. Tạo sự thú vị, sinh động cho trang web. Website sáng tạo, trang sự kiện
49 Background Shift Effect Nền dịch chuyển khi cuộn trang. Tạo chiều sâu và động cho nền trang web. Landing page, trang sản phẩm
50 Background Image Zoom Phóng to hình nền khi cuộn trang. Tạo hiệu ứng đẹp mắt khi người dùng di chuyển. Trang chủ, portfolio, dịch vụ sáng tạo
51 Background Color Gradient Nền chuyển đổi màu sắc theo gradient. Cung cấp sự chuyển động màu sắc độc đáo cho nền. Trang web quảng cáo, sự kiện
52 Hover Background Slide Nền trượt vào khi hover. Làm nền trang web trở nên năng động và hiện đại. Trang chủ, website sản phẩm
53 Background Animation on Scroll Nền có hiệu ứng khi cuộn trang. Tăng sự tương tác với người dùng khi họ cuộn trang. Trang sản phẩm, portfolio
54 Background Fill Animation Nền được điền màu khi cuộn đến vùng đó. Làm nền thêm sinh động và năng động. Trang dịch vụ, giới thiệu sản phẩm
55 Pattern Background Animation Nền có họa tiết chuyển động. Tạo sự thú vị và độc đáo cho nền trang web. Trang sản phẩm sáng tạo, website thiết kế
56 Fading Background Nền mờ dần khi cuộn trang. Tạo hiệu ứng mượt mà và làm nội dung nổi bật hơn. Trang chủ, trang thông tin
57 Background Hover Zoom Nền phóng to khi hover. Tạo điểm nhấn vào nền khi người dùng tương tác. Trang chủ, landing page
58 Diagonal Gradient Background Nền gradient chuyển động chéo. Làm nền trang web trở nên thú vị và khác biệt. Các trang đích, trang dịch vụ sáng tạo
59 Full-Screen Background Animation Nền toàn màn hình có hiệu ứng động. Tạo ấn tượng mạnh ngay từ lần đầu truy cập. Trang chủ, website thương hiệu
60 Background Image Fade Hình ảnh nền mờ dần khi trang tải. Tạo sự chuyển tiếp nhẹ nhàng khi trang tải. Landing page, website sự kiện
IV. Hiệu ứng Tương Tác Người Dùng (User Interaction Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
61 Hover Button Effect Thay đổi khi hover vào nút bấm. Tạo sự tương tác thú vị với nút. Thương mại điện tử, landing page
62 Button Ripple Effect Hiệu ứng sóng lan tỏa khi nhấn nút. Làm nổi bật các nút hành động khi người dùng nhấn. Các trang đích, dịch vụ đăng ký
63 Button Shadow Effect Bóng nút thay đổi khi hover. Tăng sự chú ý vào các nút quan trọng. Trang bán hàng, sản phẩm dịch vụ
64 Scroll Indicator Chỉ báo cuộn trang (ví dụ: thanh cuộn). Giúp người dùng dễ dàng theo dõi tiến trình cuộn trang. Website tin tức, blog
65 Interactive Hover Animations Các phần tử tương tác với người dùng qua hover. Tạo trải nghiệm tương tác sinh động. Trang giới thiệu, trang sản phẩm
66 Mouse Hover Follow Các phần tử di chuyển theo chuột. Tạo sự thú vị và tương tác đặc biệt cho người dùng. Website sáng tạo, trang giới thiệu
67 Draggable Elements Các phần tử có thể kéo thả. Tạo sự linh hoạt, cho phép người dùng sắp xếp lại nội dung. Trang quản lý sản phẩm, trang dịch vụ
68 Interactive Scroll Animations Hoạt ảnh xuất hiện khi cuộn trang. Tạo sự bất ngờ và thu hút người dùng khi cuộn trang. Trang sản phẩm, trang dịch vụ
69 Click to Open Modal Mở cửa sổ modal khi nhấn vào một phần tử. Tạo không gian tương tác bổ sung mà không làm rối trang. Các trang sản phẩm, thông tin chi tiết
70 Hover Effect on Links Hiệu ứng hover cho các liên kết. Làm các liên kết trở nên hấp dẫn và dễ nhận diện. Blog, website giáo dục, thương mại điện tử
71 Interactive Cursor Thay đổi giao diện con trỏ chuột khi hover. Tạo hiệu ứng thú vị khi người dùng di chuột qua các phần tử. Các trang sáng tạo, sản phẩm dịch vụ
72 Click Reveal Effect Hiệu ứng tiết lộ nội dung khi nhấn vào một phần tử. Tăng sự bất ngờ và khám phá cho người dùng. Website sản phẩm, thông tin chi tiết
73 Modal Slide In Cửa sổ modal trượt vào khi mở. Tạo trải nghiệm người dùng mượt mà và dễ sử dụng. Trang dịch vụ, đăng ký dịch vụ
74 Accordion Menu Menu accordion mở rộng khi click. Tiết kiệm không gian và tạo tính năng linh hoạt cho người dùng. Trang sản phẩm, dịch vụ quản lý
75 Loading Spinner Hiệu ứng vòng tròn tải dữ liệu (spinner). Cung cấp thông tin người dùng về quá trình tải. Các trang web tải nhiều nội dung
76 Page Transition Animation Hiệu ứng chuyển trang mượt mà. Tạo trải nghiệm chuyển trang mượt mà, không bị gián đoạn. Các trang landing page, portfolio
77 Hover Input Field Animation Hiệu ứng khi hover vào ô nhập liệu. Làm nổi bật các ô nhập liệu, dễ dàng nhận diện. Trang đăng ký, form liên hệ
78 Progress Bar Animation Thanh tiến trình có hoạt ảnh. Cung cấp thông tin tiến trình tải hoặc xử lý. Trang tải dữ liệu, thanh tải
79 Drag and Drop Tính năng kéo thả phần tử. Tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội dung. Trang web quản lý, e-commerce
80 Interactive Tooltip Tooltip xuất hiện khi hover vào phần tử. Cung cấp thông tin bổ sung một cách trực quan. Website học tập, hướng dẫn sử dụng
V. Hiệu ứng Tải Trang & Chuyển Đổi (Page Load & Transition Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
81 Page Fade In Trang mờ dần vào khi tải. Cải thiện trải nghiệm người dùng khi tải trang. Các trang web có nội dung động
82 Page Zoom Effect Trang phóng to khi tải. Tạo cảm giác mở rộng không gian cho trang. Website sản phẩm, dịch vụ
83 Loading Animation Hoạt ảnh tải trang (spinner, bar, v.v). Cung cấp phản hồi tải cho người dùng. Các trang có nội dung phức tạp
84 Page Slide Transition Trang trượt vào khi chuyển trang. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà và chuyên nghiệp. Các trang đích, portfolio
85 Progressive Page Load Trang tải dần dần khi cuộn xuống. Tăng tốc độ tải trang và giảm thiểu thời gian chờ đợi. Trang sản phẩm, dịch vụ trực tuyến
86 Page Flip Effect Trang lật khi chuyển giữa các phần. Tạo hiệu ứng thú vị cho các trang sách hoặc tài liệu. Các trang tài liệu, blog, ebook
I. Hiệu ứng Nền & Cuộn (Background & Scroll Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
1 Parallax Scrolling Cuộn nền chuyển động khác với nội dung. Tạo chiều sâu, làm nền trang trở nên sinh động. Trang chủ, portfolio, website sáng tạo
2 Background Video Video làm nền trang web. Tăng tính thẩm mỹ và thu hút sự chú ý. Trang chủ, landing page thương hiệu, quảng cáo
3 Animated Backgrounds Nền động có các hoạt ảnh. Tạo sự tương tác sinh động và thú vị cho nền trang. Website sáng tạo, trang sự kiện, portfolio
4 Background Blur Effects Nền mờ đi khi người dùng hover vào phần tử. Làm nổi bật phần tử chính, giảm phân tâm cho người dùng. Các trang sản phẩm, landing page
5 Parallax Header Header có hiệu ứng parallax khi cuộn trang. Tạo hiệu ứng thú vị cho phần đầu trang. Website sự kiện, giới thiệu sản phẩm
6 Full Page Background Animation Nền toàn trang có hiệu ứng động. Tạo ấn tượng mạnh ngay từ đầu khi truy cập trang web. Trang chủ, website thương hiệu
7 Background Color Transition Nền chuyển màu theo thời gian. Làm nền thêm sinh động, thu hút người dùng. Trang chủ, portfolio sáng tạo
8 Background Gradient Animation Nền chuyển đổi màu sắc theo gradient. Tạo cảm giác chuyển động màu sắc độc đáo cho nền. Trang chủ, trang đích, portfolio
II. Hiệu ứng Hover & Tương Tác (Hover & Interaction Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
9 Hover Effects Thay đổi hiệu ứng khi di chuột qua phần tử. Tạo sự tương tác thú vị và thu hút người dùng. Các trang sản phẩm, portfolio sáng tạo
10 Hover Shadow Effects Bóng của phần tử thay đổi khi hover. Làm nổi bật phần tử khi người dùng di chuột qua. Các nút bấm, hình ảnh, thẻ sản phẩm
11 Hover Text Color Change Thay đổi màu văn bản khi hover vào. Làm nổi bật văn bản và tăng sự chú ý khi hover. Các liên kết, nút bấm, menu
12 Hover Scaling Phóng to phần tử khi hover. Làm nổi bật phần tử khi người dùng tương tác. Các hình ảnh, nút bấm, phần tử trang web
13 Hover Ripple Effect Sóng lan tỏa khi hover vào phần tử. Tạo cảm giác phản hồi trực quan cho người dùng khi hover. Các nút, biểu tượng, hình ảnh
14 Hover Image Zoom Phóng to hình ảnh khi hover. Làm nổi bật hình ảnh, đặc biệt là sản phẩm. Trang sản phẩm, portfolio
15 Icon Hover Pop Hiệu ứng pop khi hover vào icon. Tạo sự thú vị cho người dùng khi tương tác với icon. Các trang sáng tạo, website portfolio
16 Hover Text Highlight Làm nổi bật văn bản khi hover vào. Tạo sự chú ý vào các phần tử văn bản quan trọng. Các trang blog, website học thuật
17 Hover Image Shadow Bóng của hình ảnh thay đổi khi hover. Làm nổi bật hình ảnh khi người dùng tương tác. Các trang sản phẩm, gallery
18 Hover Underline Animation Gạch dưới văn bản khi hover vào. Tăng tính tương tác và làm nổi bật liên kết. Các trang blog, thương mại điện tử
19 Hover Text Slide Văn bản trượt vào khi hover. Làm văn bản thêm sinh động khi người dùng tương tác. Các trang dịch vụ, trang landing page
20 Subtle Hover Effects Các hiệu ứng hover nhẹ nhàng, tinh tế. Tạo cảm giác hiện đại và thanh lịch cho người dùng. Trang web thời trang, dịch vụ cao cấp
III. Hiệu ứng Hoạt Hình Văn Bản (Text Animation Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
21 Text Gradient Văn bản chuyển màu theo dạng gradient. Tạo sự hấp dẫn và nổi bật cho văn bản. Trang chủ, portfolio sáng tạo
22 Text Typing Effect Hiệu ứng gõ chữ khi văn bản xuất hiện. Tạo cảm giác văn bản được gõ trực tiếp, thú vị. Trang web về công nghệ, blog, dịch vụ
23 Text Slide In Văn bản trượt vào từ một hướng. Làm văn bản xuất hiện sinh động và bắt mắt. Trang sản phẩm, trang giới thiệu
24 Text Fade In Văn bản mờ dần vào khi xuất hiện. Làm nội dung văn bản trở nên mượt mà khi xuất hiện. Các trang giới thiệu, landing page
25 Text Highlighting Làm nổi bật văn bản bằng cách thay đổi màu sắc hoặc hiệu ứng. Tăng sự chú ý vào các phần văn bản quan trọng. Các trang blog, văn bản hướng dẫn
26 Pulsing Text Văn bản phóng to và thu nhỏ nhẹ. Tạo sự chú ý cho các phần tử văn bản quan trọng. Trang sản phẩm, dịch vụ
27 Text Fade on Scroll Văn bản mờ dần khi người dùng cuộn trang. Tạo cảm giác mượt mà và chuyển động cho trang web. Trang blog, tin tức, portfolio
28 Flipping Text Văn bản lật qua khi hover hoặc tương tác. Làm văn bản trở nên thú vị và gây sự chú ý. Website sáng tạo, trang sản phẩm
IV. Hiệu ứng Modal & Chuyển Trang (Modal & Page Transition Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
29 Modal Pop-up Animation Cửa sổ modal pop-up xuất hiện với hiệu ứng. Tăng sự chú ý vào các cửa sổ modal khi cần. Các trang đăng ký, sản phẩm, thông báo
30 Modal Slide In Cửa sổ modal trượt vào từ bên ngoài. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà cho cửa sổ modal. Các trang dịch vụ, đăng ký
31 Page Slide Transition Trang trượt vào từ bên ngoài khi chuyển trang. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà và dễ chịu cho người dùng. Các trang đích, portfolio
32 Progress Bar Animation Thanh tiến trình có hiệu ứng hoạt ảnh khi tải hoặc xử lý. Cung cấp thông tin về tiến độ cho người dùng. Các trang tải dữ liệu, ứng dụng web
33 Delayed Fade In Hiệu ứng mờ dần vào sau một khoảng thời gian. Tạo cảm giác chuyển động nhẹ nhàng khi tải trang. Trang chủ, blog, landing page
34 Button Press Effect Hiệu ứng khi nhấn nút (ví dụ: nảy nhẹ hoặc thay đổi kích thước). Làm nút bấm thêm sinh động và tương tác. Các trang web thương mại, ứng dụng
V. Hiệu ứng Di Chuyển & Cuộn (Motion & Scroll Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
1 Scroll Animations Hiệu ứng xuất hiện khi người dùng cuộn trang. Tạo sự chuyển động và tương tác với nội dung khi cuộn. Trang đích, portfolio, landing page
2 Scroll Indicator Chỉ báo cuộn trang (các thanh bar hoặc vòng tròn). Giúp người dùng nhận biết tiến trình cuộn trang. Các trang dài, blog, tin tức
3 Infinite Scroll Cuộn vô tận, tải thêm dữ liệu khi cuộn đến cuối trang. Giúp người dùng duyệt nội dung mà không cần phải tải lại trang. Các trang thương mại điện tử, blog, social media
4 Parallax Zoom on Scroll Zoom in/out nền hoặc phần tử khi cuộn. Tạo chiều sâu và hiệu ứng thú vị khi người dùng cuộn. Các trang sáng tạo, trang giới thiệu, portfolio
5 Text Slide from Bottom Văn bản trượt lên từ dưới lên khi cuộn. Làm văn bản xuất hiện mượt mà từ dưới lên khi cuộn. Trang giới thiệu, portfolio, dịch vụ
6 Content Slide Up Nội dung trượt lên khi người dùng cuộn đến vị trí. Tạo sự thú vị khi người dùng cuộn trang. Trang đích, giới thiệu sản phẩm
7 Reveal on Scroll Phần tử xuất hiện khi cuộn trang đến vị trí đó. Làm nội dung xuất hiện một cách tự nhiên và thú vị. Trang blog, trang sản phẩm, website sáng tạo
8 Text Fade on Scroll Văn bản mờ dần khi cuộn trang. Tạo cảm giác mềm mại, mượt mà khi cuộn trang. Trang thông tin, blog, blog nghệ thuật
9 Sticky Navigation Scroll Điều hướng cố định khi người dùng cuộn trang. Giúp người dùng dễ dàng truy cập menu khi cuộn trang. Các trang sản phẩm, dịch vụ, e-commerce
10 Scroll Down Arrow Animation Mũi tên chỉ xuống cuộn trang có hiệu ứng hoạt ảnh. Hướng dẫn người dùng cuộn trang xuống dưới. Các trang giới thiệu sản phẩm, landing page
VI. Hiệu ứng Nút & Thẻ (Button & Card Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
11 Button Hover Effects Hiệu ứng thay đổi khi hover vào nút. Tạo sự tương tác trực quan, tăng tính hấp dẫn cho nút. Các trang e-commerce, blog, dịch vụ
12 Button Press Effect Hiệu ứng khi nhấn nút (ví dụ: nảy nhẹ hoặc thay đổi kích thước). Tạo sự phản hồi mạnh mẽ cho người dùng khi nhấn nút. Các trang đăng ký, thanh toán trực tuyến
13 Flip Card Animation Thẻ lật qua khi hover vào. Hiển thị thông tin ẩn khi hover vào phần tử. Portfolio, website sáng tạo, sản phẩm
14 Hover Border Animation Viền thay đổi khi hover vào phần tử. Tạo sự thú vị cho người dùng khi hover vào phần tử. Các nút, thẻ sản phẩm, menu
15 Circle Hover Effect Phần tử chuyển thành hình tròn khi hover. Tạo hiệu ứng tương tác trực quan và sinh động. Các nút, hình ảnh, icon
16 Hover Scaling Phóng to phần tử khi hover. Làm nổi bật phần tử, thu hút sự chú ý của người dùng. Các nút, hình ảnh, thẻ sản phẩm
17 Hover Text Underline Hiệu ứng gạch dưới khi hover vào văn bản. Làm nổi bật liên kết và các phần tử văn bản quan trọng. Các trang blog, website thương mại
18 Flip Text Animation Văn bản lật qua khi hover vào. Làm văn bản trở nên thú vị và độc đáo. Các trang sáng tạo, trang giới thiệu
19 Icon Hover Animation Hiệu ứng hoạt ảnh khi hover vào icon. Làm các icon trở nên sinh động và bắt mắt hơn. Trang chủ, portfolio, các trang sản phẩm
20 Hover Image Zoom Hình ảnh phóng to khi hover. Làm nổi bật hình ảnh sản phẩm hoặc dịch vụ. Các trang e-commerce, portfolio sáng tạo
VII. Hiệu ứng Văn Bản & Tương Tác (Text & Interaction Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
21 Text Gradient Văn bản có hiệu ứng gradient màu sắc. Tạo cảm giác hiện đại và thu hút người dùng. Các trang sáng tạo, portfolio, dịch vụ
22 Text Typing Effect Văn bản xuất hiện giống như đang gõ từng ký tự. Tạo cảm giác thời gian thực, làm văn bản sinh động hơn. Blog, trang web sáng tạo, trang dịch vụ
23 Text Highlighting Làm nổi bật một phần của văn bản. Tăng sự chú ý vào phần văn bản quan trọng. Các trang blog, giáo dục, dịch vụ
24 Pulsing Text Văn bản phóng to và thu nhỏ nhẹ. Tạo sự chú ý cho các phần tử văn bản quan trọng. Các trang sản phẩm, quảng cáo
25 Text Slide In Văn bản trượt vào từ một hướng. Làm văn bản thêm sinh động và thú vị khi người dùng tương tác. Trang giới thiệu, sản phẩm, landing page
26 Flipping Text Văn bản lật qua khi hover hoặc tương tác. Làm văn bản thú vị và thu hút sự chú ý. Các trang sáng tạo, giới thiệu sản phẩm
27 Text Slide from Bottom Văn bản trượt lên từ dưới lên khi cuộn. Làm văn bản xuất hiện mượt mà và bắt mắt. Trang blog, giới thiệu sản phẩm
28 Text Fade In Văn bản mờ dần vào khi tải trang. Cung cấp trải nghiệm mượt mà khi văn bản xuất hiện. Các trang landing page, blog
29 Text Fade on Scroll Văn bản mờ dần khi cuộn trang. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà cho nội dung. Trang blog, tin tức, portfolio
30 Text Hover Animation Văn bản có hiệu ứng hoạt ảnh khi hover vào. Tăng tính tương tác và thu hút người dùng. Các liên kết, sản phẩm, trang dịch vụ
VIII. Hiệu ứng Thao Tác (Input & UI Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
31 Input Field Animation Hiệu ứng cho các ô nhập liệu (tăng hoặc thay đổi kích thước). Cải thiện giao diện người dùng khi nhập liệu. Các trang đăng ký, thanh toán, login
32 Progress Bar Animation Hiệu ứng thanh tiến trình khi tải hoặc xử lý. Cung cấp thông tin tiến độ và phản hồi cho người dùng. Các trang tải dữ liệu, thanh toán
33 Hover Ripple Effect Sóng lan tỏa khi hover vào phần tử. Tạo hiệu ứng thú vị khi người dùng tương tác. Các nút, hình ảnh, icon
34 Loading Animations Hoạt ảnh hiển thị trong khi tải trang. Cung cấp trải nghiệm mượt mà cho người dùng. Các trang tải dữ liệu, thanh toán
35 Draggable Elements Phần tử có thể kéo thả. Tạo sự linh hoạt và tùy biến cho người dùng. Các trang giao diện người dùng tương tác (UI/UX)
36 Button Hover Animation Nút có hiệu ứng khi hover vào. Làm nút bấm sinh động và tương tác dễ dàng hơn. Các trang sản phẩm, dịch vụ, thanh toán
37 Interactive Hover Effects Các hiệu ứng hover tương tác với người dùng. Tạo sự phản hồi mạnh mẽ khi người dùng tương tác. Các trang thương mại điện tử, landing page
38 Hover Border Animation Hiệu ứng viền thay đổi khi hover. Làm nổi bật các phần tử khi hover vào. Các nút, menu, sản phẩm
39 Button Press Effect Hiệu ứng khi nhấn nút. Tạo sự phản hồi tích cực khi nhấn nút. Các trang thanh toán, đăng ký
40 Modal Slide In Cửa sổ modal trượt vào từ các hướng. Cung cấp trải nghiệm thú vị khi mở cửa sổ modal. Các trang đăng ký, thông báo, sản phẩm
IX. Hiệu ứng Hình Ảnh & Nội Dung (Image & Content Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
41 Image Hover Zoom Hình ảnh phóng to khi hover. Làm nổi bật hình ảnh và tạo sự tương tác. Các trang e-commerce, portfolio, gallery
42 Image Lazy Load Chỉ tải ảnh khi người dùng cuộn đến vị trí ảnh. Tăng tốc độ tải trang và giảm băng thông. Các trang dài, blog, e-commerce
43 Image Fade Hình ảnh mờ dần khi xuất hiện. Tạo cảm giác mượt mà khi tải hoặc hiển thị hình ảnh. Các trang giới thiệu, landing page, portfolio
44 Hover Image Shadow Bóng thay đổi khi hover vào hình ảnh. Làm nổi bật hình ảnh khi người dùng tương tác. Các trang sản phẩm, portfolio
45 Rotating Images Hình ảnh xoay khi hover vào hoặc tương tác. Tạo sự thú vị và độc đáo cho hình ảnh. Các trang sản phẩm, portfolio
X. Các Hiệu ứng Khác (Miscellaneous Effects)
STT Tên hiệu ứng Mô tả Mục đích khi sử dụng Sản phẩm/Dịch vụ/Lĩnh vực hay sử dụng
46 Staggered Animations Các phần tử xuất hiện xen kẽ, theo thứ tự. Tạo cảm giác mượt mà và đồng bộ cho các phần tử khi xuất hiện. Các trang sản phẩm, dịch vụ, portfolio
47 Hover Out Effect Hiệu ứng khi di chuột ra khỏi phần tử. Cung cấp phản hồi khi người dùng di chuột ra ngoài. Các nút, icon, thẻ sản phẩm
48 Text Overflow Animation Văn bản tràn ra ngoài khu vực hiển thị. Tạo sự thú vị cho văn bản dài hoặc tràn. Các trang blog, thông báo, văn bản dài
49 Wave Animations Tạo sóng chuyển động cho phần tử. Tăng sự sinh động và tương tác cho các phần tử. Các trang chủ, sáng tạo, thông tin sản phẩm
50 Flip to Reveal Content Lật thẻ hoặc phần tử để hiển thị nội dung. Làm nội dung xuất hiện khi người dùng tương tác. Các trang sản phẩm, portfolio, dịch vụ